Tỷ giá hối đoái Ubiq chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UBQ/LUN
Lịch sử thay đổi trong UBQ/LUN tỷ giá
UBQ/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 UBQ = 1.013162 LUN
▼ -2.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ubiq/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ubiq chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UBQ/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UBQ/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ubiq/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UBQ/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.29% (1.196003 LUN — 1.013162 LUN)
Thay đổi trong UBQ/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.9% (1.331428 LUN — 1.013162 LUN)
Thay đổi trong UBQ/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.9% (1.331428 LUN — 1.013162 LUN)
Thay đổi trong UBQ/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 923.23% (0.09901597 LUN — 1.013162 LUN)
Ubiq/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Ubiq/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1.026623 LUN | ▲ 1.33 % |
16/05 | 1.002566 LUN | ▼ -2.34 % |
17/05 | 1.000103 LUN | ▼ -0.25 % |
18/05 | 0.99213117 LUN | ▼ -0.8 % |
19/05 | 0.99597281 LUN | ▲ 0.39 % |
20/05 | 1.014304 LUN | ▲ 1.84 % |
21/05 | 1.01705 LUN | ▲ 0.27 % |
22/05 | 0.82933807 LUN | ▼ -18.46 % |
23/05 | 0.61145543 LUN | ▼ -26.27 % |
24/05 | 0.40617359 LUN | ▼ -33.57 % |
25/05 | 0.38999128 LUN | ▼ -3.98 % |
26/05 | 0.39331862 LUN | ▲ 0.85 % |
27/05 | 0.36544312 LUN | ▼ -7.09 % |
28/05 | 0.37946631 LUN | ▲ 3.84 % |
29/05 | 0.39155558 LUN | ▲ 3.19 % |
30/05 | 0.38327435 LUN | ▼ -2.11 % |
31/05 | 0.38279722 LUN | ▼ -0.12 % |
01/06 | 0.38026464 LUN | ▼ -0.66 % |
02/06 | 0.40378654 LUN | ▲ 6.19 % |
03/06 | 0.68189746 LUN | ▲ 68.88 % |
04/06 | 0.8985084 LUN | ▲ 31.77 % |
05/06 | 0.87053709 LUN | ▼ -3.11 % |
06/06 | 0.83007586 LUN | ▼ -4.65 % |
07/06 | 0.85840354 LUN | ▲ 3.41 % |
08/06 | 0.85074914 LUN | ▼ -0.89 % |
09/06 | 0.86260827 LUN | ▲ 1.39 % |
10/06 | 0.87599198 LUN | ▲ 1.55 % |
11/06 | 0.88223129 LUN | ▲ 0.71 % |
12/06 | 0.83804535 LUN | ▼ -5.01 % |
13/06 | 0.83759065 LUN | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ubiq/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ubiq/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.83596224 LUN | ▼ -17.49 % |
27/05 — 02/06 | 0.85307931 LUN | ▲ 2.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.8654729 LUN | ▲ 1.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.37166736 LUN | ▼ -57.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.59964828 LUN | ▲ 61.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.79039834 LUN | ▲ 31.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.76838647 LUN | ▼ -2.78 % |
08/07 — 14/07 | 0.84480842 LUN | ▲ 9.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.8254431 LUN | ▼ -2.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.72701414 LUN | ▼ -11.92 % |
29/07 — 04/08 | 1.008839 LUN | ▲ 38.76 % |
05/08 — 11/08 | 1.281835 LUN | ▲ 27.06 % |
Ubiq/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.9996234 LUN | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 1.327811 LUN | ▲ 32.83 % |
08/2024 | 0.6939802 LUN | ▼ -47.74 % |
09/2024 | 3.572218 LUN | ▲ 414.74 % |
10/2024 | 13.7419 LUN | ▲ 284.69 % |
11/2024 | 9.599484 LUN | ▼ -30.14 % |
12/2024 | 7.309336 LUN | ▼ -23.86 % |
01/2025 | 12.7489 LUN | ▲ 74.42 % |
02/2025 | 12.2105 LUN | ▼ -4.22 % |
03/2025 | 6.89296 LUN | ▼ -43.55 % |
04/2025 | 9.124127 LUN | ▲ 32.37 % |
Ubiq/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.42416248 LUN |
Tối đa | 1.210503 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.86083553 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42416248 LUN |
Tối đa | 1.362651 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.983104 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42416248 LUN |
Tối đa | 1.362651 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.983104 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến UBQ/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: