Tỷ giá hối đoái Ubiq chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ubiq tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UBQ/NLG
Lịch sử thay đổi trong UBQ/NLG tỷ giá
UBQ/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 UBQ = 9.838672 NLG
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ubiq/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ubiq chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UBQ/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UBQ/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ubiq/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UBQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -36.28% (15.4404 NLG — 9.838672 NLG)
Thay đổi trong UBQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -30.52% (14.1613 NLG — 9.838672 NLG)
Thay đổi trong UBQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -13.65% (11.394 NLG — 9.838672 NLG)
Thay đổi trong UBQ/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Ubiq tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 76.11% (5.586758 NLG — 9.838672 NLG)
Ubiq/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Ubiq/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 9.988933 NLG | ▲ 1.53 % |
06/06 | 9.977447 NLG | ▼ -0.11 % |
07/06 | 8.027772 NLG | ▼ -19.54 % |
08/06 | 6.361563 NLG | ▼ -20.76 % |
09/06 | 6.435705 NLG | ▲ 1.17 % |
10/06 | 6.582896 NLG | ▲ 2.29 % |
11/06 | 8.097388 NLG | ▲ 23.01 % |
12/06 | 8.743434 NLG | ▲ 7.98 % |
13/06 | 8.269673 NLG | ▼ -5.42 % |
14/06 | 9.292104 NLG | ▲ 12.36 % |
15/06 | 9.131396 NLG | ▼ -1.73 % |
16/06 | 9.253374 NLG | ▲ 1.34 % |
17/06 | 9.190055 NLG | ▼ -0.68 % |
18/06 | 8.959324 NLG | ▼ -2.51 % |
19/06 | 8.979138 NLG | ▲ 0.22 % |
20/06 | 8.50905 NLG | ▼ -5.24 % |
21/06 | 8.197106 NLG | ▼ -3.67 % |
22/06 | 8.273273 NLG | ▲ 0.93 % |
23/06 | 8.051835 NLG | ▼ -2.68 % |
24/06 | 8.027929 NLG | ▼ -0.3 % |
25/06 | 7.736256 NLG | ▼ -3.63 % |
26/06 | 7.535609 NLG | ▼ -2.59 % |
27/06 | 7.39651 NLG | ▼ -1.85 % |
28/06 | 7.323129 NLG | ▼ -0.99 % |
29/06 | 7.228257 NLG | ▼ -1.3 % |
30/06 | 6.556942 NLG | ▼ -9.29 % |
01/07 | 6.701124 NLG | ▲ 2.2 % |
02/07 | 6.14828 NLG | ▼ -8.25 % |
03/07 | 5.934829 NLG | ▼ -3.47 % |
04/07 | 5.460181 NLG | ▼ -8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ubiq/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ubiq/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.319342 NLG | ▼ -5.28 % |
17/06 — 23/06 | 10.8777 NLG | ▲ 16.72 % |
24/06 — 30/06 | 5.740133 NLG | ▼ -47.23 % |
01/07 — 07/07 | 6.546056 NLG | ▲ 14.04 % |
08/07 — 14/07 | 9.269408 NLG | ▲ 41.6 % |
15/07 — 21/07 | 11.848 NLG | ▲ 27.82 % |
22/07 — 28/07 | 9.226228 NLG | ▼ -22.13 % |
29/07 — 04/08 | 8.688905 NLG | ▼ -5.82 % |
05/08 — 11/08 | 8.841591 NLG | ▲ 1.76 % |
12/08 — 18/08 | 7.436285 NLG | ▼ -15.89 % |
19/08 — 25/08 | 5.787902 NLG | ▼ -22.17 % |
26/08 — 01/09 | 5.257285 NLG | ▼ -9.17 % |
Ubiq/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.451421 NLG | ▼ -3.94 % |
08/2024 | 16.05 NLG | ▲ 69.82 % |
09/2024 | 13.2685 NLG | ▼ -17.33 % |
10/2024 | 15.3071 NLG | ▲ 15.36 % |
11/2024 | 15.7106 NLG | ▲ 2.64 % |
12/2024 | 14.0095 NLG | ▼ -10.83 % |
12/2024 | 12.9537 NLG | ▼ -7.54 % |
01/2025 | 14.1576 NLG | ▲ 9.29 % |
03/2025 | 14.1054 NLG | ▼ -0.37 % |
03/2025 | 12.2196 NLG | ▼ -13.37 % |
04/2025 | 16.3782 NLG | ▲ 34.03 % |
05/2025 | 8.96918 NLG | ▼ -45.24 % |
Ubiq/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.042528 NLG |
Tối đa | 15.6455 NLG |
Bình quân gia quyền | 12.6888 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.403068 NLG |
Tối đa | 22.1544 NLG |
Bình quân gia quyền | 13.3659 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.403068 NLG |
Tối đa | 22.1544 NLG |
Bình quân gia quyền | 12.9108 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến UBQ/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: