Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/DAT

Lịch sử thay đổi trong UGX/DAT tỷ giá

UGX/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 UGX = 0.23118613 DAT
▲ 2.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UGX/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.68% (0.11078725 DAT — 0.23118613 DAT)

Thay đổi trong UGX/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.6% (0.05393993 DAT — 0.23118613 DAT)

Thay đổi trong UGX/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -12.93% (0.26553039 DAT — 0.23118613 DAT)

Thay đổi trong UGX/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -46.33% (0.43075366 DAT — 0.23118613 DAT)

shilling Uganda/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Uganda/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.29114918 DAT ▲ 25.94 %
27/05 0.29992983 DAT ▲ 3.02 %
28/05 0.30666333 DAT ▲ 2.25 %
29/05 0.3154004 DAT ▲ 2.85 %
30/05 0.29767514 DAT ▼ -5.62 %
31/05 0.29082376 DAT ▼ -2.3 %
01/06 0.28263248 DAT ▼ -2.82 %
02/06 0.30871052 DAT ▲ 9.23 %
03/06 0.31494716 DAT ▲ 2.02 %
04/06 0.31331769 DAT ▼ -0.52 %
05/06 0.29574379 DAT ▼ -5.61 %
06/06 0.28464941 DAT ▼ -3.75 %
07/06 0.36410575 DAT ▲ 27.91 %
08/06 0.41396157 DAT ▲ 13.69 %
09/06 0.43543371 DAT ▲ 5.19 %
10/06 0.43000987 DAT ▼ -1.25 %
11/06 0.4249652 DAT ▼ -1.17 %
12/06 0.42584863 DAT ▲ 0.21 %
13/06 0.42713444 DAT ▲ 0.3 %
14/06 0.42218625 DAT ▼ -1.16 %
15/06 0.43635452 DAT ▲ 3.36 %
16/06 0.4608258 DAT ▲ 5.61 %
17/06 0.48376123 DAT ▲ 4.98 %
18/06 0.47576388 DAT ▼ -1.65 %
19/06 0.49962992 DAT ▲ 5.02 %
20/06 0.50199029 DAT ▲ 0.47 %
21/06 0.49720707 DAT ▼ -0.95 %
22/06 0.50884104 DAT ▲ 2.34 %
23/06 0.52351357 DAT ▲ 2.88 %
24/06 0.53837118 DAT ▲ 2.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Uganda/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.33950783 DAT ▲ 46.85 %
03/06 — 09/06 0.2768993 DAT ▼ -18.44 %
10/06 — 16/06 0.48438141 DAT ▲ 74.93 %
17/06 — 23/06 0.71594986 DAT ▲ 47.81 %
24/06 — 30/06 0.76646537 DAT ▲ 7.06 %
01/07 — 07/07 0.77967674 DAT ▲ 1.72 %
08/07 — 14/07 0.8777195 DAT ▲ 12.57 %
15/07 — 21/07 1.096105 DAT ▲ 24.88 %
22/07 — 28/07 1.169646 DAT ▲ 6.71 %
29/07 — 04/08 1.347978 DAT ▲ 15.25 %
05/08 — 11/08 1.373924 DAT ▲ 1.92 %
12/08 — 18/08 0.20409986 DAT ▼ -85.14 %

shilling Uganda/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.23131269 DAT ▲ 0.05 %
07/2024 0.22474875 DAT ▼ -2.84 %
08/2024 0.21894295 DAT ▼ -2.58 %
09/2024 0.2098961 DAT ▼ -4.13 %
10/2024 0.18367727 DAT ▼ -12.49 %
11/2024 0.23521401 DAT ▲ 28.06 %
12/2024 0.29592838 DAT ▲ 25.81 %
01/2025 0.04235517 DAT ▼ -85.69 %
02/2025 0.0620732 DAT ▲ 46.55 %
03/2025 0.1322921 DAT ▲ 113.12 %
04/2025 0.20070547 DAT ▲ 51.71 %
05/2025 0.24380537 DAT ▲ 21.47 %

shilling Uganda/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17864083 DAT
Tối đa 0.22429907 DAT
Bình quân gia quyền 0.18966004 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04764245 DAT
Tối đa 0.22429907 DAT
Bình quân gia quyền 0.12963027 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03330597 DAT
Tối đa 0.41728442 DAT
Bình quân gia quyền 0.24106768 DAT

Chia sẻ một liên kết đến UGX/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu