Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/MTL

Lịch sử thay đổi trong UGX/MTL tỷ giá

UGX/MTL tỷ giá

05 25, 2024
1 UGX = 0.0001367 MTL
▼ -1.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UGX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.55% (0.00015283 MTL — 0.0001367 MTL)

Thay đổi trong UGX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.06% (0.00015724 MTL — 0.0001367 MTL)

Thay đổi trong UGX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.65% (0.00025622 MTL — 0.0001367 MTL)

Thay đổi trong UGX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.94% (0.00104673 MTL — 0.0001367 MTL)

shilling Uganda/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Uganda/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00012957 MTL ▼ -5.22 %
27/05 0.00013217 MTL ▲ 2.01 %
28/05 0.00013149 MTL ▼ -0.51 %
29/05 0.00013532 MTL ▲ 2.91 %
30/05 0.00014076 MTL ▲ 4.02 %
31/05 0.00014305 MTL ▲ 1.63 %
01/06 0.0001413 MTL ▼ -1.23 %
02/06 0.00013966 MTL ▼ -1.16 %
03/06 0.00013704 MTL ▼ -1.88 %
04/06 0.00013673 MTL ▼ -0.22 %
05/06 0.00013671 MTL ▼ -0.02 %
06/06 0.00013702 MTL ▲ 0.23 %
07/06 0.00013327 MTL ▼ -2.74 %
08/06 0.00013003 MTL ▼ -2.43 %
09/06 0.00012549 MTL ▼ -3.5 %
10/06 0.00012859 MTL ▲ 2.47 %
11/06 0.00013198 MTL ▲ 2.64 %
12/06 0.00013567 MTL ▲ 2.79 %
13/06 0.00013669 MTL ▲ 0.76 %
14/06 0.00012824 MTL ▼ -6.18 %
15/06 0.00012321 MTL ▼ -3.92 %
16/06 0.0001181 MTL ▼ -4.15 %
17/06 0.00011647 MTL ▼ -1.37 %
18/06 0.00012185 MTL ▲ 4.61 %
19/06 0.00012095 MTL ▼ -0.74 %
20/06 0.000116 MTL ▼ -4.09 %
21/06 0.00011552 MTL ▼ -0.42 %
22/06 0.00011898 MTL ▲ 3 %
23/06 0.00011899 MTL ▲ 0.01 %
24/06 0.00011791 MTL ▼ -0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Uganda/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00013941 MTL ▲ 1.99 %
03/06 — 09/06 0.00016579 MTL ▲ 18.92 %
10/06 — 16/06 0.00015184 MTL ▼ -8.41 %
17/06 — 23/06 0.00015354 MTL ▲ 1.12 %
24/06 — 30/06 0.00016207 MTL ▲ 5.56 %
01/07 — 07/07 0.00021291 MTL ▲ 31.37 %
08/07 — 14/07 0.0001948 MTL ▼ -8.51 %
15/07 — 21/07 0.00020339 MTL ▲ 4.41 %
22/07 — 28/07 0.00020107 MTL ▼ -1.14 %
29/07 — 04/08 0.00019731 MTL ▼ -1.87 %
05/08 — 11/08 0.00018421 MTL ▼ -6.64 %
12/08 — 18/08 0.00018037 MTL ▼ -2.08 %

shilling Uganda/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00013772 MTL ▲ 0.75 %
07/2024 0.00013196 MTL ▼ -4.18 %
08/2024 0.00016002 MTL ▲ 21.27 %
09/2024 0.00013875 MTL ▼ -13.3 %
10/2024 0.00011428 MTL ▼ -17.63 %
11/2024 0.00010787 MTL ▼ -5.61 %
12/2024 0.00010832 MTL ▲ 0.42 %
01/2025 0.00012069 MTL ▲ 11.42 %
02/2025 0.00007881 MTL ▼ -34.7 %
03/2025 0.00007021 MTL ▼ -10.92 %
04/2025 0.00010486 MTL ▲ 49.36 %
05/2025 0.00009049 MTL ▼ -13.71 %

shilling Uganda/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00013421 MTL
Tối đa 0.00015882 MTL
Bình quân gia quyền 0.00014884 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000967 MTL
Tối đa 0.00017204 MTL
Bình quân gia quyền 0.00013682 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000967 MTL
Tối đa 0.00026471 MTL
Bình quân gia quyền 0.00017902 MTL

Chia sẻ một liên kết đến UGX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu