Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại All Sports
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/SOC
Lịch sử thay đổi trong UGX/SOC tỷ giá
UGX/SOC tỷ giá
08 24, 2023
1 UGX = 2.45112 SOC
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/All Sports, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong All Sports.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/SOC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/SOC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/All Sports, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/SOC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -2.35% (2.510183 SOC — 2.45112 SOC)
Thay đổi trong UGX/SOC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -2.35% (2.510183 SOC — 2.45112 SOC)
Thay đổi trong UGX/SOC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 25, 2022 — 08 24, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 10878.46% (0.02232662 SOC — 2.45112 SOC)
Thay đổi trong UGX/SOC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 24, 2023) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 2566.17% (0.09193418 SOC — 2.45112 SOC)
shilling Uganda/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/All Sports dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 3.496625 SOC | ▲ 42.65 % |
06/05 | 4.195105 SOC | ▲ 19.98 % |
07/05 | 4.19499 SOC | ▼ -0 % |
08/05 | 4.07014 SOC | ▼ -2.98 % |
09/05 | 3.879461 SOC | ▼ -4.68 % |
10/05 | 3.630174 SOC | ▼ -6.43 % |
11/05 | 3.642307 SOC | ▲ 0.33 % |
12/05 | 1.007603 SOC | ▼ -72.34 % |
13/05 | 1.009067 SOC | ▲ 0.15 % |
14/05 | 1.014635 SOC | ▲ 0.55 % |
15/05 | 1.020668 SOC | ▲ 0.59 % |
16/05 | 1.0202 SOC | ▼ -0.05 % |
17/05 | 1.016617 SOC | ▼ -0.35 % |
18/05 | 1.013277 SOC | ▼ -0.33 % |
19/05 | 1.006448 SOC | ▼ -0.67 % |
20/05 | 0.98703175 SOC | ▼ -1.93 % |
21/05 | 0.97444996 SOC | ▼ -1.27 % |
22/05 | 0.97454807 SOC | ▲ 0.01 % |
23/05 | 0.97237376 SOC | ▼ -0.22 % |
24/05 | 0.97602676 SOC | ▲ 0.38 % |
25/05 | 0.9771233 SOC | ▲ 0.11 % |
26/05 | 0.9755638 SOC | ▼ -0.16 % |
27/05 | 0.97334024 SOC | ▼ -0.23 % |
28/05 | 0.97483431 SOC | ▲ 0.15 % |
29/05 | 0.97645971 SOC | ▲ 0.17 % |
30/05 | 0.97727338 SOC | ▲ 0.08 % |
31/05 | 0.97665972 SOC | ▼ -0.06 % |
01/06 | 0.97706933 SOC | ▲ 0.04 % |
02/06 | 0.9775318 SOC | ▲ 0.05 % |
03/06 | 0.98625098 SOC | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/All Sports cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/All Sports dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 32.9129 SOC | ▲ 1242.77 % |
13/05 — 19/05 | 41.472 SOC | ▲ 26.01 % |
20/05 — 26/05 | 41.4497 SOC | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 30.7387 SOC | ▼ -25.84 % |
03/06 — 09/06 | 46.2831 SOC | ▲ 50.57 % |
10/06 — 16/06 | 86.4056 SOC | ▲ 86.69 % |
17/06 — 23/06 | 59.0917 SOC | ▼ -31.61 % |
24/06 — 30/06 | 12.2886 SOC | ▼ -79.2 % |
01/07 — 07/07 | 12.397 SOC | ▲ 0.88 % |
08/07 — 14/07 | 11.9324 SOC | ▼ -3.75 % |
15/07 — 21/07 | 11.9388 SOC | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 12.0897 SOC | ▲ 1.26 % |
shilling Uganda/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.531956 SOC | ▲ 3.3 % |
07/2024 | 2.448282 SOC | ▼ -3.3 % |
08/2024 | 2.427869 SOC | ▼ -0.83 % |
09/2024 | 7.577516 SOC | ▲ 212.11 % |
10/2024 | 10.0544 SOC | ▲ 32.69 % |
10/2024 | 16.1601 SOC | ▲ 60.73 % |
11/2024 | 9.074366 SOC | ▼ -43.85 % |
12/2024 | 7.590726 SOC | ▼ -16.35 % |
01/2025 | 211.6 SOC | ▲ 2687.59 % |
02/2025 | 553.98 SOC | ▲ 161.81 % |
03/2025 | 54.0055 SOC | ▼ -90.25 % |
04/2025 | 52.7618 SOC | ▼ -2.3 % |
shilling Uganda/All Sports thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.428032 SOC |
Tối đa | 2.539642 SOC |
Bình quân gia quyền | 2.468488 SOC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.428032 SOC |
Tối đa | 2.539642 SOC |
Bình quân gia quyền | 2.468488 SOC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03927538 SOC |
Tối đa | 5.368504 SOC |
Bình quân gia quyền | 1.124122 SOC |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/SOC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: