Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/WABI

Lịch sử thay đổi trong UGX/WABI tỷ giá

UGX/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 UGX = 0.22358175 WABI
▼ -0.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UGX/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.32% (0.19057721 WABI — 0.22358175 WABI)

Thay đổi trong UGX/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10189.89% (0.00217283 WABI — 0.22358175 WABI)

Thay đổi trong UGX/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3084.67% (0.00702056 WABI — 0.22358175 WABI)

Thay đổi trong UGX/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6137.98% (0.0035842 WABI — 0.22358175 WABI)

shilling Uganda/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Uganda/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.27380399 WABI ▲ 22.46 %
01/06 0.23122229 WABI ▼ -15.55 %
02/06 0.16524548 WABI ▼ -28.53 %
03/06 0.22510684 WABI ▲ 36.23 %
04/06 0.36449514 WABI ▲ 61.92 %
05/06 0.37751586 WABI ▲ 3.57 %
06/06 0.23919467 WABI ▼ -36.64 %
07/06 0.48494953 WABI ▲ 102.74 %
08/06 0.45580141 WABI ▼ -6.01 %
09/06 0.27621294 WABI ▼ -39.4 %
10/06 0.24148123 WABI ▼ -12.57 %
11/06 0.19897551 WABI ▼ -17.6 %
12/06 0.27593461 WABI ▲ 38.68 %
13/06 0.54362323 WABI ▲ 97.01 %
14/06 0.36005608 WABI ▼ -33.77 %
15/06 0.24432977 WABI ▼ -32.14 %
16/06 0.25266228 WABI ▲ 3.41 %
17/06 0.56578437 WABI ▲ 123.93 %
18/06 0.57593748 WABI ▲ 1.79 %
19/06 0.4350638 WABI ▼ -24.46 %
20/06 0.43090155 WABI ▼ -0.96 %
21/06 0.57882713 WABI ▲ 34.33 %
22/06 0.67126148 WABI ▲ 15.97 %
23/06 0.67763077 WABI ▲ 0.95 %
24/06 0.71069115 WABI ▲ 4.88 %
25/06 0.70903802 WABI ▼ -0.23 %
26/06 0.71006634 WABI ▲ 0.15 %
27/06 0.71425808 WABI ▲ 0.59 %
28/06 0.70711672 WABI ▼ -1 %
29/06 0.69318854 WABI ▼ -1.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Uganda/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.22308661 WABI ▼ -0.22 %
10/06 — 16/06 0.24720075 WABI ▲ 10.81 %
17/06 — 23/06 0.26747895 WABI ▲ 8.2 %
24/06 — 30/06 1.029588 WABI ▲ 284.92 %
01/07 — 07/07 2.82767 WABI ▲ 174.64 %
08/07 — 14/07 4.081595 WABI ▲ 44.34 %
15/07 — 21/07 9.3187 WABI ▲ 128.31 %
22/07 — 28/07 30 WABI ▲ 221.93 %
29/07 — 04/08 14.3296 WABI ▼ -52.23 %
05/08 — 11/08 22.8807 WABI ▲ 59.67 %
12/08 — 18/08 32.1016 WABI ▲ 40.3 %
19/08 — 25/08 31.612 WABI ▼ -1.53 %

shilling Uganda/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21758257 WABI ▼ -2.68 %
07/2024 0.15281941 WABI ▼ -29.76 %
08/2024 0.11408863 WABI ▼ -25.34 %
09/2024 0.03261887 WABI ▼ -71.41 %
10/2024 0.03826572 WABI ▲ 17.31 %
11/2024 0.03335046 WABI ▼ -12.85 %
12/2024 0.04292842 WABI ▲ 28.72 %
01/2025 0.03698594 WABI ▼ -13.84 %
02/2025 0.03028813 WABI ▼ -18.11 %
03/2025 0.81187194 WABI ▲ 2580.5 %
04/2025 2.181435 WABI ▲ 168.69 %
05/2025 3.232948 WABI ▲ 48.2 %

shilling Uganda/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09020748 WABI
Tối đa 0.22476861 WABI
Bình quân gia quyền 0.16400041 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00166839 WABI
Tối đa 0.22476861 WABI
Bình quân gia quyền 0.06619317 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0013693 WABI
Tối đa 0.22476861 WABI
Bình quân gia quyền 0.01926704 WABI

Chia sẻ một liên kết đến UGX/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu