Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/XPA
Lịch sử thay đổi trong UGX/XPA tỷ giá
UGX/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 UGX = 0.41954385 XPA
▲ 1.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.82% (0.40412225 XPA — 0.41954385 XPA)
Thay đổi trong UGX/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.14% (0.43768433 XPA — 0.41954385 XPA)
Thay đổi trong UGX/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.14% (0.43768433 XPA — 0.41954385 XPA)
Thay đổi trong UGX/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 661.98% (0.05505965 XPA — 0.41954385 XPA)
shilling Uganda/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.42139015 XPA | ▲ 0.44 % |
10/06 | 0.40362356 XPA | ▼ -4.22 % |
11/06 | 0.38687965 XPA | ▼ -4.15 % |
12/06 | 0.37910676 XPA | ▼ -2.01 % |
13/06 | 0.37763337 XPA | ▼ -0.39 % |
14/06 | 0.37650967 XPA | ▼ -0.3 % |
15/06 | 0.3772904 XPA | ▲ 0.21 % |
16/06 | 0.39143922 XPA | ▲ 3.75 % |
17/06 | 0.41245867 XPA | ▲ 5.37 % |
18/06 | 0.42584925 XPA | ▲ 3.25 % |
19/06 | 0.43396239 XPA | ▲ 1.91 % |
20/06 | 0.43508226 XPA | ▲ 0.26 % |
21/06 | 0.43747586 XPA | ▲ 0.55 % |
22/06 | 0.43760848 XPA | ▲ 0.03 % |
23/06 | 0.42710247 XPA | ▼ -2.4 % |
24/06 | 0.42215958 XPA | ▼ -1.16 % |
25/06 | 0.42119562 XPA | ▼ -0.23 % |
26/06 | 0.4225522 XPA | ▲ 0.32 % |
27/06 | 0.42175585 XPA | ▼ -0.19 % |
28/06 | 0.43176197 XPA | ▲ 2.37 % |
29/06 | 0.43123932 XPA | ▼ -0.12 % |
30/06 | 0.42490352 XPA | ▼ -1.47 % |
01/07 | 0.42352764 XPA | ▼ -0.32 % |
02/07 | 0.41149904 XPA | ▼ -2.84 % |
03/07 | 0.41086822 XPA | ▼ -0.15 % |
04/07 | 0.42074353 XPA | ▲ 2.4 % |
05/07 | 0.42981304 XPA | ▲ 2.16 % |
06/07 | 0.42992786 XPA | ▲ 0.03 % |
07/07 | 0.42991537 XPA | ▼ -0 % |
08/07 | 0.43413547 XPA | ▲ 0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.40931154 XPA | ▼ -2.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.38931873 XPA | ▼ -4.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.35625399 XPA | ▼ -8.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.39952117 XPA | ▲ 12.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.40035248 XPA | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.40010826 XPA | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.40477419 XPA | ▲ 1.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.40487424 XPA | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.40345984 XPA | ▼ -0.35 % |
12/08 — 18/08 | 0.76905199 XPA | ▲ 90.61 % |
19/08 — 25/08 | 0.72137106 XPA | ▼ -6.2 % |
26/08 — 01/09 | 2.985662 XPA | ▲ 313.89 % |
shilling Uganda/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.39536877 XPA | ▼ -5.76 % |
08/2024 | 0.39640242 XPA | ▲ 0.26 % |
09/2024 | 0.40163371 XPA | ▲ 1.32 % |
10/2024 | 0.406506 XPA | ▲ 1.21 % |
11/2024 | 0.40673687 XPA | ▲ 0.06 % |
12/2024 | 0.40307075 XPA | ▼ -0.9 % |
01/2025 | 2.731925 XPA | ▲ 577.78 % |
02/2025 | 2.634981 XPA | ▼ -3.55 % |
03/2025 | 2.621898 XPA | ▼ -0.5 % |
04/2025 | 2.658399 XPA | ▲ 1.39 % |
shilling Uganda/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.36652108 XPA |
Tối đa | 0.41882848 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.39843119 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.36652108 XPA |
Tối đa | 0.42536756 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.40367155 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36652108 XPA |
Tối đa | 0.42536756 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.40367155 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: