Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/ARDR
Lịch sử thay đổi trong USD/ARDR tỷ giá
USD/ARDR tỷ giá
05 15, 2024
1 USD = 9.748142 ARDR
▼ -4.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -3.27% (10.0779 ARDR — 9.748142 ARDR)
Thay đổi trong USD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -12.35% (11.122 ARDR — 9.748142 ARDR)
Thay đổi trong USD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -25.22% (13.0353 ARDR — 9.748142 ARDR)
Thay đổi trong USD/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 15, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -68.46% (30.9119 ARDR — 9.748142 ARDR)
dollar Mỹ/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 9.768413 ARDR | ▲ 0.21 % |
17/05 | 9.908176 ARDR | ▲ 1.43 % |
18/05 | 9.807767 ARDR | ▼ -1.01 % |
19/05 | 9.769646 ARDR | ▼ -0.39 % |
20/05 | 9.336244 ARDR | ▼ -4.44 % |
21/05 | 9.126898 ARDR | ▼ -2.24 % |
22/05 | 9.140429 ARDR | ▲ 0.15 % |
23/05 | 8.843724 ARDR | ▼ -3.25 % |
24/05 | 8.427018 ARDR | ▼ -4.71 % |
25/05 | 9.284327 ARDR | ▲ 10.17 % |
26/05 | 9.342961 ARDR | ▲ 0.63 % |
27/05 | 9.239267 ARDR | ▼ -1.11 % |
28/05 | 9.070963 ARDR | ▼ -1.82 % |
29/05 | 9.552672 ARDR | ▲ 5.31 % |
30/05 | 9.689417 ARDR | ▲ 1.43 % |
31/05 | 9.972736 ARDR | ▲ 2.92 % |
01/06 | 9.905012 ARDR | ▼ -0.68 % |
02/06 | 9.604268 ARDR | ▼ -3.04 % |
03/06 | 9.512554 ARDR | ▼ -0.95 % |
04/06 | 9.587936 ARDR | ▲ 0.79 % |
05/06 | 9.564783 ARDR | ▼ -0.24 % |
06/06 | 9.639327 ARDR | ▲ 0.78 % |
07/06 | 9.815164 ARDR | ▲ 1.82 % |
08/06 | 9.81414 ARDR | ▼ -0.01 % |
09/06 | 9.806386 ARDR | ▼ -0.08 % |
10/06 | 9.864874 ARDR | ▲ 0.6 % |
11/06 | 9.911253 ARDR | ▲ 0.47 % |
12/06 | 10.0765 ARDR | ▲ 1.67 % |
13/06 | 10.2459 ARDR | ▲ 1.68 % |
14/06 | 10.3389 ARDR | ▲ 0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.0751 ARDR | ▲ 3.35 % |
27/05 — 02/06 | 9.627081 ARDR | ▼ -4.45 % |
03/06 — 09/06 | 9.984302 ARDR | ▲ 3.71 % |
10/06 — 16/06 | 9.59585 ARDR | ▼ -3.89 % |
17/06 — 23/06 | 9.075036 ARDR | ▼ -5.43 % |
24/06 — 30/06 | 9.308388 ARDR | ▲ 2.57 % |
01/07 — 07/07 | 11.6122 ARDR | ▲ 24.75 % |
08/07 — 14/07 | 10.9788 ARDR | ▼ -5.45 % |
15/07 — 21/07 | 11.3269 ARDR | ▲ 3.17 % |
22/07 — 28/07 | 11.3367 ARDR | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 11.7532 ARDR | ▲ 3.67 % |
05/08 — 11/08 | 12.066 ARDR | ▲ 2.66 % |
dollar Mỹ/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.506077 ARDR | ▼ -2.48 % |
07/2024 | 8.584843 ARDR | ▼ -9.69 % |
08/2024 | 11.3108 ARDR | ▲ 31.75 % |
09/2024 | 10.0966 ARDR | ▼ -10.74 % |
10/2024 | 8.580491 ARDR | ▼ -15.02 % |
11/2024 | 7.906559 ARDR | ▼ -7.85 % |
12/2024 | 7.665149 ARDR | ▼ -3.05 % |
01/2025 | 9.358442 ARDR | ▲ 22.09 % |
02/2025 | 6.780995 ARDR | ▼ -27.54 % |
03/2025 | 5.662967 ARDR | ▼ -16.49 % |
04/2025 | 7.128771 ARDR | ▲ 25.88 % |
05/2025 | 7.345047 ARDR | ▲ 3.03 % |
dollar Mỹ/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.949173 ARDR |
Tối đa | 10.1272 ARDR |
Bình quân gia quyền | 9.582212 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.189489 ARDR |
Tối đa | 10.7349 ARDR |
Bình quân gia quyền | 8.998646 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.048771 ARDR |
Tối đa | 16.8265 ARDR |
Bình quân gia quyền | 11.9153 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến USD/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: