Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/KES
Lịch sử thay đổi trong USD/KES tỷ giá
USD/KES tỷ giá
05 01, 2024
1 USD = 135 KES
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 2.66% (131.5 KES — 135 KES)
Thay đổi trong USD/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -16.44% (161.56 KES — 135 KES)
Thay đổi trong USD/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -0.84% (136.15 KES — 135 KES)
Thay đổi trong USD/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 27.48% (105.9 KES — 135 KES)
dollar Mỹ/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 134.38 KES | ▼ -0.46 % |
04/05 | 134.18 KES | ▼ -0.15 % |
05/05 | 133.74 KES | ▼ -0.33 % |
06/05 | 133.21 KES | ▼ -0.4 % |
07/05 | 132.94 KES | ▼ -0.21 % |
08/05 | 132.98 KES | ▲ 0.03 % |
09/05 | 133.18 KES | ▲ 0.15 % |
10/05 | 131.47 KES | ▼ -1.29 % |
11/05 | 133.39 KES | ▲ 1.46 % |
12/05 | 133.29 KES | ▼ -0.08 % |
13/05 | 133.32 KES | ▲ 0.03 % |
14/05 | 131.66 KES | ▼ -1.25 % |
15/05 | 129.68 KES | ▼ -1.51 % |
16/05 | 131.66 KES | ▲ 1.53 % |
17/05 | 134.34 KES | ▲ 2.03 % |
18/05 | 134.75 KES | ▲ 0.31 % |
19/05 | 136.25 KES | ▲ 1.11 % |
20/05 | 136.77 KES | ▲ 0.38 % |
21/05 | 134.95 KES | ▼ -1.34 % |
22/05 | 134.95 KES | ▼ -0 % |
23/05 | 136.03 KES | ▲ 0.81 % |
24/05 | 136.89 KES | ▲ 0.63 % |
25/05 | 137.37 KES | ▲ 0.35 % |
26/05 | 137.79 KES | ▲ 0.31 % |
27/05 | 138.02 KES | ▲ 0.17 % |
28/05 | 136.4 KES | ▼ -1.17 % |
29/05 | 136.4 KES | ▼ -0 % |
30/05 | 137.63 KES | ▲ 0.9 % |
31/05 | 138.76 KES | ▲ 0.82 % |
01/06 | 136.51 KES | ▼ -1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 137.82 KES | ▲ 2.09 % |
13/05 — 19/05 | 138.78 KES | ▲ 0.7 % |
20/05 — 26/05 | 138.18 KES | ▼ -0.43 % |
27/05 — 02/06 | 133.85 KES | ▼ -3.13 % |
03/06 — 09/06 | 129.45 KES | ▼ -3.29 % |
10/06 — 16/06 | 126.05 KES | ▼ -2.62 % |
17/06 — 23/06 | 125.68 KES | ▼ -0.29 % |
24/06 — 30/06 | 124.27 KES | ▼ -1.12 % |
01/07 — 07/07 | 123.23 KES | ▼ -0.84 % |
08/07 — 14/07 | 127.8 KES | ▲ 3.71 % |
15/07 — 21/07 | 129.14 KES | ▲ 1.05 % |
22/07 — 28/07 | 128.62 KES | ▼ -0.4 % |
dollar Mỹ/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 134.06 KES | ▼ -0.69 % |
07/2024 | 136.02 KES | ▲ 1.46 % |
07/2024 | 137.93 KES | ▲ 1.4 % |
08/2024 | 141.13 KES | ▲ 2.32 % |
09/2024 | 141.41 KES | ▲ 0.2 % |
10/2024 | 147.41 KES | ▲ 4.24 % |
11/2024 | 149.47 KES | ▲ 1.4 % |
12/2024 | 153.98 KES | ▲ 3.01 % |
01/2025 | 156.3 KES | ▲ 1.51 % |
02/2025 | 139.69 KES | ▼ -10.63 % |
03/2025 | 120.99 KES | ▼ -13.39 % |
04/2025 | 122.75 KES | ▲ 1.46 % |
dollar Mỹ/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 127.2 KES |
Tối đa | 135 KES |
Bình quân gia quyền | 131.59 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 127.2 KES |
Tối đa | 162.69 KES |
Bình quân gia quyền | 140.02 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.25 KES |
Tối đa | 162.78 KES |
Bình quân gia quyền | 145.18 KES |
Chia sẻ một liên kết đến USD/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: