Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/KHR
Lịch sử thay đổi trong USD/KHR tỷ giá
USD/KHR tỷ giá
04 28, 2024
1 USD = 4,072 KHR
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.86% (4,037 KHR — 4,072 KHR)
Thay đổi trong USD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (4,077 KHR — 4,072 KHR)
Thay đổi trong USD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (4,061 KHR — 4,072 KHR)
Thay đổi trong USD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.18% (4,065 KHR — 4,072 KHR)
dollar Mỹ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 4,067 KHR | ▼ -0.13 % |
01/05 | 4,067 KHR | ▼ -0 % |
02/05 | 4,071 KHR | ▲ 0.11 % |
03/05 | 4,072 KHR | ▲ 0.01 % |
04/05 | 4,071 KHR | ▼ -0.02 % |
05/05 | 4,061 KHR | ▼ -0.25 % |
06/05 | 4,075 KHR | ▲ 0.34 % |
07/05 | 4,069 KHR | ▼ -0.15 % |
08/05 | 4,070 KHR | ▲ 0.04 % |
09/05 | 4,072 KHR | ▲ 0.05 % |
10/05 | 4,073 KHR | ▲ 0.03 % |
11/05 | 4,079 KHR | ▲ 0.14 % |
12/05 | 4,099 KHR | ▲ 0.48 % |
13/05 | 4,073 KHR | ▼ -0.63 % |
14/05 | 4,069 KHR | ▼ -0.11 % |
15/05 | 4,064 KHR | ▼ -0.12 % |
16/05 | 4,074 KHR | ▲ 0.26 % |
17/05 | 4,080 KHR | ▲ 0.14 % |
18/05 | 4,070 KHR | ▼ -0.24 % |
19/05 | 4,064 KHR | ▼ -0.15 % |
20/05 | 4,083 KHR | ▲ 0.48 % |
21/05 | 4,077 KHR | ▼ -0.15 % |
22/05 | 4,077 KHR | ▼ -0 % |
23/05 | 4,086 KHR | ▲ 0.21 % |
24/05 | 4,085 KHR | ▼ -0.03 % |
25/05 | 4,068 KHR | ▼ -0.41 % |
26/05 | 4,075 KHR | ▲ 0.18 % |
27/05 | 4,076 KHR | ▲ 0.03 % |
28/05 | 4,087 KHR | ▲ 0.28 % |
29/05 | 4,087 KHR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,073 KHR | ▲ 0.01 % |
13/05 — 19/05 | 4,072 KHR | ▼ -0.02 % |
20/05 — 26/05 | 4,075 KHR | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 4,058 KHR | ▼ -0.41 % |
03/06 — 09/06 | 4,050 KHR | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 4,053 KHR | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 4,041 KHR | ▼ -0.3 % |
24/06 — 30/06 | 4,037 KHR | ▼ -0.1 % |
01/07 — 07/07 | 4,032 KHR | ▼ -0.12 % |
08/07 — 14/07 | 4,041 KHR | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 4,058 KHR | ▲ 0.43 % |
22/07 — 28/07 | 4,066 KHR | ▲ 0.19 % |
dollar Mỹ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4,073 KHR | ▲ 0.01 % |
06/2024 | 4,087 KHR | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 4,092 KHR | ▲ 0.13 % |
08/2024 | 4,119 KHR | ▲ 0.66 % |
09/2024 | 4,094 KHR | ▼ -0.62 % |
10/2024 | 4,100 KHR | ▲ 0.15 % |
11/2024 | 4,085 KHR | ▼ -0.35 % |
12/2024 | 4,063 KHR | ▼ -0.54 % |
01/2025 | 4,057 KHR | ▼ -0.16 % |
02/2025 | 4,036 KHR | ▼ -0.51 % |
03/2025 | 3,992 KHR | ▼ -1.09 % |
04/2025 | 4,031 KHR | ▲ 0.97 % |
dollar Mỹ/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,034 KHR |
Tối đa | 4,072 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,048 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,030 KHR |
Tối đa | 4,115 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,061 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,030 KHR |
Tối đa | 4,178 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,105 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến USD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: