Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/KMF

Lịch sử thay đổi trong USD/KMF tỷ giá

USD/KMF tỷ giá

05 02, 2024
1 USD = 461.3 KMF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong USD/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (458.61 KMF — 461.3 KMF)

Thay đổi trong USD/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1.05% (456.5 KMF — 461.3 KMF)

Thay đổi trong USD/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 3.51% (445.65 KMF — 461.3 KMF)

Thay đổi trong USD/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 2.44% (450.3 KMF — 461.3 KMF)

dollar Mỹ/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Mỹ/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 459.6 KMF ▼ -0.37 %
04/05 458.01 KMF ▼ -0.35 %
05/05 458.1 KMF ▲ 0.02 %
06/05 458.1 KMF ▼ -0 %
07/05 458.1 KMF ▲ 0 %
08/05 457.7 KMF ▼ -0.09 %
09/05 457.08 KMF ▼ -0.14 %
10/05 457.08 KMF ▲ 0 %
11/05 457.08 KMF ▲ 0 %
12/05 463.43 KMF ▲ 1.39 %
13/05 468.47 KMF ▲ 1.09 %
14/05 468.47 KMF ▲ 0 %
15/05 468.47 KMF ▼ -0 %
16/05 468.83 KMF ▲ 0.08 %
17/05 469.28 KMF ▲ 0.1 %
18/05 468.87 KMF ▼ -0.09 %
19/05 468.14 KMF ▼ -0.15 %
20/05 468.13 KMF ▼ -0 %
21/05 468.13 KMF ▼ -0 %
22/05 467.86 KMF ▼ -0.06 %
23/05 467.7 KMF ▼ -0.03 %
24/05 467.1 KMF ▼ -0.13 %
25/05 465.09 KMF ▼ -0.43 %
26/05 464.4 KMF ▼ -0.15 %
27/05 464.4 KMF ▼ -0 %
28/05 464.4 KMF ▼ -0 %
29/05 464.59 KMF ▲ 0.04 %
30/05 466.16 KMF ▲ 0.34 %
31/05 467.12 KMF ▲ 0.2 %
01/06 466.98 KMF ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Mỹ/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 461.3 KMF ▲ 0 %
13/05 — 19/05 459.15 KMF ▼ -0.47 %
20/05 — 26/05 459.25 KMF ▲ 0.02 %
27/05 — 02/06 455.82 KMF ▼ -0.75 %
03/06 — 09/06 458.45 KMF ▲ 0.58 %
10/06 — 16/06 461.8 KMF ▲ 0.73 %
17/06 — 23/06 465.3 KMF ▲ 0.76 %
24/06 — 30/06 462.71 KMF ▼ -0.56 %
01/07 — 07/07 474.71 KMF ▲ 2.59 %
08/07 — 14/07 474 KMF ▼ -0.15 %
15/07 — 21/07 469.84 KMF ▼ -0.88 %
22/07 — 28/07 472.63 KMF ▲ 0.59 %

dollar Mỹ/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 460.12 KMF ▼ -0.26 %
07/2024 457.78 KMF ▼ -0.51 %
07/2024 464.75 KMF ▲ 1.52 %
08/2024 476.79 KMF ▲ 2.59 %
09/2024 476.48 KMF ▼ -0.07 %
10/2024 457.72 KMF ▼ -3.94 %
11/2024 452.13 KMF ▼ -1.22 %
12/2024 461.68 KMF ▲ 2.11 %
01/2025 462.65 KMF ▲ 0.21 %
02/2025 465.48 KMF ▲ 0.61 %
03/2025 471.01 KMF ▲ 1.19 %
04/2025 470.87 KMF ▼ -0.03 %

dollar Mỹ/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 453.63 KMF
Tối đa 463.6 KMF
Bình quân gia quyền 459.29 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 449.55 KMF
Tối đa 463.6 KMF
Bình quân gia quyền 456.3 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 439 KMF
Tối đa 469.1 KMF
Bình quân gia quyền 455.03 KMF

Chia sẻ một liên kết đến USD/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu