Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/KRW
Lịch sử thay đổi trong USD/KRW tỷ giá
USD/KRW tỷ giá
04 29, 2024
1 USD = 1,378 KRW
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.39% (1,346 KRW — 1,378 KRW)
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 3.33% (1,334 KRW — 1,378 KRW)
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 0.99% (1,365 KRW — 1,378 KRW)
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 29, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 18.71% (1,161 KRW — 1,378 KRW)
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 1,378 KRW | ▼ -0 % |
01/05 | 1,384 KRW | ▲ 0.39 % |
02/05 | 1,385 KRW | ▲ 0.12 % |
03/05 | 1,379 KRW | ▼ -0.49 % |
04/05 | 1,380 KRW | ▲ 0.07 % |
05/05 | 1,383 KRW | ▲ 0.25 % |
06/05 | 1,382 KRW | ▼ -0.11 % |
07/05 | 1,382 KRW | ▲ 0 % |
08/05 | 1,383 KRW | ▲ 0.13 % |
09/05 | 1,384 KRW | ▲ 0.01 % |
10/05 | 1,387 KRW | ▲ 0.23 % |
11/05 | 1,395 KRW | ▲ 0.57 % |
12/05 | 1,410 KRW | ▲ 1.08 % |
13/05 | 1,412 KRW | ▲ 0.19 % |
14/05 | 1,412 KRW | ▼ -0 % |
15/05 | 1,417 KRW | ▲ 0.36 % |
16/05 | 1,425 KRW | ▲ 0.56 % |
17/05 | 1,418 KRW | ▼ -0.51 % |
18/05 | 1,411 KRW | ▼ -0.53 % |
19/05 | 1,413 KRW | ▲ 0.13 % |
20/05 | 1,409 KRW | ▼ -0.26 % |
21/05 | 1,409 KRW | ▼ -0 % |
22/05 | 1,413 KRW | ▲ 0.29 % |
23/05 | 1,410 KRW | ▼ -0.18 % |
24/05 | 1,409 KRW | ▼ -0.12 % |
25/05 | 1,411 KRW | ▲ 0.14 % |
26/05 | 1,413 KRW | ▲ 0.18 % |
27/05 | 1,414 KRW | ▲ 0.06 % |
28/05 | 1,414 KRW | ▼ -0 % |
29/05 | 1,415 KRW | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,377 KRW | ▼ -0.09 % |
13/05 — 19/05 | 1,382 KRW | ▲ 0.36 % |
20/05 — 26/05 | 1,379 KRW | ▼ -0.23 % |
27/05 — 02/06 | 1,378 KRW | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 1,359 KRW | ▼ -1.37 % |
10/06 — 16/06 | 1,393 KRW | ▲ 2.52 % |
17/06 — 23/06 | 1,400 KRW | ▲ 0.45 % |
24/06 — 30/06 | 1,408 KRW | ▲ 0.6 % |
01/07 — 07/07 | 1,410 KRW | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 1,455 KRW | ▲ 3.17 % |
15/07 — 21/07 | 1,449 KRW | ▼ -0.38 % |
22/07 — 28/07 | 1,449 KRW | ▼ -0.02 % |
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,373 KRW | ▼ -0.37 % |
06/2024 | 1,373 KRW | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 1,332 KRW | ▼ -2.93 % |
08/2024 | 1,373 KRW | ▲ 3.01 % |
09/2024 | 1,406 KRW | ▲ 2.42 % |
10/2024 | 1,405 KRW | ▼ -0.07 % |
11/2024 | 1,362 KRW | ▼ -3.01 % |
12/2024 | 1,355 KRW | ▼ -0.52 % |
01/2025 | 1,392 KRW | ▲ 2.74 % |
02/2025 | 1,396 KRW | ▲ 0.23 % |
03/2025 | 1,420 KRW | ▲ 1.76 % |
04/2025 | 1,458 KRW | ▲ 2.67 % |
dollar Mỹ/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,346 KRW |
Tối đa | 1,390 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,368 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,312 KRW |
Tối đa | 1,390 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,344 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,264 KRW |
Tối đa | 1,390 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,324 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến USD/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến USD/KRW số tiền trao đổi
- 200 USD → 275,691 KRW
- 5 USD → 6,892 KRW
- 1000 USD → 1,378,455 KRW
- 2000 USD → 2,756,911 KRW
- 5000 USD → 6,892,277 KRW
- 1 USD → 1,378 KRW
- 500 USD → 689,228 KRW
- 2 USD → 2,757 KRW
- 10 USD → 13,785 KRW
- 100 USD → 137,846 KRW
- 50 USD → 68,923 KRW
- 640000 USD → 882,211,480 KRW
- 610000 USD → 840,857,817 KRW
- 450 USD → 620,305 KRW
- 660000 USD → 909,780,589 KRW
- 485 USD → 668,551 KRW
- 40 USD → 55,138 KRW