Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/KHR
Lịch sử thay đổi trong USDC/KHR tỷ giá
USDC/KHR tỷ giá
05 24, 2024
1 USDC = 4,076 KHR
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (4,057 KHR — 4,076 KHR)
Thay đổi trong USDC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (4,072 KHR — 4,076 KHR)
Thay đổi trong USDC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (4,112 KHR — 4,076 KHR)
Thay đổi trong USDC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.27% (4,065 KHR — 4,076 KHR)
USD Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 4,087 KHR | ▲ 0.26 % |
27/05 | 4,087 KHR | ▲ 0 % |
28/05 | 4,100 KHR | ▲ 0.32 % |
29/05 | 4,100 KHR | ▲ 0 % |
30/05 | 4,091 KHR | ▼ -0.22 % |
31/05 | 4,090 KHR | ▼ -0.03 % |
01/06 | 4,104 KHR | ▲ 0.36 % |
02/06 | 4,090 KHR | ▼ -0.35 % |
03/06 | 4,094 KHR | ▲ 0.09 % |
04/06 | 4,091 KHR | ▼ -0.07 % |
05/06 | 4,092 KHR | ▲ 0.03 % |
06/06 | 4,100 KHR | ▲ 0.19 % |
07/06 | 4,100 KHR | ▲ 0.01 % |
08/06 | 4,105 KHR | ▲ 0.12 % |
09/06 | 4,103 KHR | ▼ -0.06 % |
10/06 | 4,093 KHR | ▼ -0.24 % |
11/06 | 4,099 KHR | ▲ 0.14 % |
12/06 | 4,100 KHR | ▲ 0.04 % |
13/06 | 4,103 KHR | ▲ 0.07 % |
14/06 | 4,103 KHR | ▼ -0.01 % |
15/06 | 4,100 KHR | ▼ -0.06 % |
16/06 | 4,090 KHR | ▼ -0.26 % |
17/06 | 4,108 KHR | ▲ 0.46 % |
18/06 | 4,096 KHR | ▼ -0.3 % |
19/06 | 4,087 KHR | ▼ -0.22 % |
20/06 | 4,099 KHR | ▲ 0.28 % |
21/06 | 4,104 KHR | ▲ 0.12 % |
22/06 | 4,106 KHR | ▲ 0.05 % |
23/06 | 4,106 KHR | ▲ 0.02 % |
24/06 | 4,121 KHR | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,079 KHR | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 4,084 KHR | ▲ 0.11 % |
10/06 — 16/06 | 4,073 KHR | ▼ -0.27 % |
17/06 — 23/06 | 4,069 KHR | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 4,063 KHR | ▼ -0.16 % |
01/07 — 07/07 | 4,069 KHR | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 4,093 KHR | ▲ 0.59 % |
15/07 — 21/07 | 4,092 KHR | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 4,097 KHR | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 4,103 KHR | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 4,098 KHR | ▼ -0.12 % |
12/08 — 18/08 | 4,117 KHR | ▲ 0.47 % |
USD Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,069 KHR | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 4,073 KHR | ▲ 0.08 % |
08/2024 | 4,098 KHR | ▲ 0.62 % |
09/2024 | 4,072 KHR | ▼ -0.63 % |
10/2024 | 4,078 KHR | ▲ 0.14 % |
11/2024 | 4,053 KHR | ▼ -0.6 % |
12/2024 | 4,038 KHR | ▼ -0.37 % |
01/2025 | 4,032 KHR | ▼ -0.16 % |
02/2025 | 4,009 KHR | ▼ -0.56 % |
03/2025 | 3,983 KHR | ▼ -0.66 % |
04/2025 | 4,029 KHR | ▲ 1.14 % |
05/2025 | 4,038 KHR | ▲ 0.23 % |
USD Coin/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,056 KHR |
Tối đa | 4,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,071 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,030 KHR |
Tối đa | 4,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,058 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,030 KHR |
Tối đa | 4,179 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,102 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: