Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/UZS
Lịch sử thay đổi trong USDC/UZS tỷ giá
USDC/UZS tỷ giá
05 25, 2024
1 USDC = 13,790 UZS
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.34% (13,607 UZS — 13,790 UZS)
Thay đổi trong USDC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (13,530 UZS — 13,790 UZS)
Thay đổi trong USDC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.32% (12,277 UZS — 13,790 UZS)
Thay đổi trong USDC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.29% (10,504 UZS — 13,790 UZS)
USD Coin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 13,754 UZS | ▼ -0.26 % |
27/05 | 13,752 UZS | ▼ -0.02 % |
28/05 | 13,749 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 13,729 UZS | ▼ -0.14 % |
30/05 | 13,644 UZS | ▼ -0.62 % |
31/05 | 13,713 UZS | ▲ 0.5 % |
01/06 | 13,701 UZS | ▼ -0.09 % |
02/06 | 13,813 UZS | ▲ 0.82 % |
03/06 | 13,788 UZS | ▼ -0.18 % |
04/06 | 13,787 UZS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 13,813 UZS | ▲ 0.19 % |
06/06 | 13,825 UZS | ▲ 0.08 % |
07/06 | 13,807 UZS | ▼ -0.13 % |
08/06 | 13,830 UZS | ▲ 0.17 % |
09/06 | 13,825 UZS | ▼ -0.04 % |
10/06 | 13,857 UZS | ▲ 0.23 % |
11/06 | 13,852 UZS | ▼ -0.04 % |
12/06 | 13,875 UZS | ▲ 0.17 % |
13/06 | 13,918 UZS | ▲ 0.31 % |
14/06 | 13,977 UZS | ▲ 0.42 % |
15/06 | 13,976 UZS | ▼ -0 % |
16/06 | 14,058 UZS | ▲ 0.59 % |
17/06 | 14,035 UZS | ▼ -0.17 % |
18/06 | 13,967 UZS | ▼ -0.48 % |
19/06 | 13,989 UZS | ▲ 0.16 % |
20/06 | 13,992 UZS | ▲ 0.02 % |
21/06 | 13,974 UZS | ▼ -0.13 % |
22/06 | 13,972 UZS | ▼ -0.02 % |
23/06 | 13,984 UZS | ▲ 0.08 % |
24/06 | 13,975 UZS | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,219 UZS | ▲ 3.11 % |
03/06 — 09/06 | 13,860 UZS | ▼ -2.52 % |
10/06 — 16/06 | 13,799 UZS | ▼ -0.44 % |
17/06 — 23/06 | 13,769 UZS | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 13,932 UZS | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 13,675 UZS | ▼ -1.84 % |
08/07 — 14/07 | 13,730 UZS | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 13,726 UZS | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 13,831 UZS | ▲ 0.76 % |
29/07 — 04/08 | 13,896 UZS | ▲ 0.47 % |
05/08 — 11/08 | 13,972 UZS | ▲ 0.55 % |
12/08 — 18/08 | 13,965 UZS | ▼ -0.05 % |
USD Coin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,794 UZS | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 14,008 UZS | ▲ 1.55 % |
08/2024 | 14,354 UZS | ▲ 2.47 % |
09/2024 | 14,185 UZS | ▼ -1.18 % |
10/2024 | 14,199 UZS | ▲ 0.1 % |
11/2024 | 14,850 UZS | ▲ 4.58 % |
12/2024 | 15,088 UZS | ▲ 1.6 % |
01/2025 | 14,848 UZS | ▼ -1.59 % |
02/2025 | 15,011 UZS | ▲ 1.09 % |
03/2025 | 15,057 UZS | ▲ 0.31 % |
04/2025 | 14,938 UZS | ▼ -0.79 % |
05/2025 | 15,185 UZS | ▲ 1.66 % |
USD Coin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,511 UZS |
Tối đa | 13,809 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,681 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,477 UZS |
Tối đa | 13,809 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,657 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,209 UZS |
Tối đa | 13,809 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,215 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: