Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/FSN
Lịch sử thay đổi trong UYU/FSN tỷ giá
UYU/FSN tỷ giá
05 15, 2024
1 UYU = 0.14723082 FSN
▼ -3.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 12.58% (0.13078405 FSN — 0.14723082 FSN)
Thay đổi trong UYU/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 0.29% (0.14680347 FSN — 0.14723082 FSN)
Thay đổi trong UYU/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 118.84% (0.06727669 FSN — 0.14723082 FSN)
Thay đổi trong UYU/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -19.14% (0.18208649 FSN — 0.14723082 FSN)
peso Uruguay/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.14964427 FSN | ▲ 1.64 % |
17/05 | 0.15707129 FSN | ▲ 4.96 % |
18/05 | 0.16099238 FSN | ▲ 2.5 % |
19/05 | 0.16020435 FSN | ▼ -0.49 % |
20/05 | 0.15998527 FSN | ▼ -0.14 % |
21/05 | 0.16015931 FSN | ▲ 0.11 % |
22/05 | 0.16178199 FSN | ▲ 1.01 % |
23/05 | 0.16274311 FSN | ▲ 0.59 % |
24/05 | 0.16242007 FSN | ▼ -0.2 % |
25/05 | 0.16104292 FSN | ▼ -0.85 % |
26/05 | 0.16529539 FSN | ▲ 2.64 % |
27/05 | 0.16666638 FSN | ▲ 0.83 % |
28/05 | 0.16951575 FSN | ▲ 1.71 % |
29/05 | 0.17396843 FSN | ▲ 2.63 % |
30/05 | 0.17913557 FSN | ▲ 2.97 % |
31/05 | 0.18976786 FSN | ▲ 5.94 % |
01/06 | 0.19055941 FSN | ▲ 0.42 % |
02/06 | 0.17967421 FSN | ▼ -5.71 % |
03/06 | 0.17019675 FSN | ▼ -5.27 % |
04/06 | 0.16594797 FSN | ▼ -2.5 % |
05/06 | 0.15996791 FSN | ▼ -3.6 % |
06/06 | 0.16562263 FSN | ▲ 3.53 % |
07/06 | 0.16965412 FSN | ▲ 2.43 % |
08/06 | 0.16787408 FSN | ▼ -1.05 % |
09/06 | 0.16805929 FSN | ▲ 0.11 % |
10/06 | 0.16941185 FSN | ▲ 0.8 % |
11/06 | 0.17191276 FSN | ▲ 1.48 % |
12/06 | 0.16749459 FSN | ▼ -2.57 % |
13/06 | 0.16961128 FSN | ▲ 1.26 % |
14/06 | 0.17162652 FSN | ▲ 1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.14643518 FSN | ▼ -0.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.14371237 FSN | ▼ -1.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.14380625 FSN | ▲ 0.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.16065201 FSN | ▲ 11.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.21063343 FSN | ▲ 31.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.20673217 FSN | ▼ -1.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.21076241 FSN | ▲ 1.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.22721078 FSN | ▲ 7.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.23859642 FSN | ▲ 5.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.22719189 FSN | ▼ -4.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.23347276 FSN | ▲ 2.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.23922387 FSN | ▲ 2.46 % |
peso Uruguay/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14578689 FSN | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 0.15363192 FSN | ▲ 5.38 % |
08/2024 | 0.18436044 FSN | ▲ 20 % |
09/2024 | 0.19055615 FSN | ▲ 3.36 % |
10/2024 | 0.17465919 FSN | ▼ -8.34 % |
11/2024 | 0.17133773 FSN | ▼ -1.9 % |
12/2024 | 0.18867294 FSN | ▲ 10.12 % |
01/2025 | 0.24400732 FSN | ▲ 29.33 % |
02/2025 | 0.17770238 FSN | ▼ -27.17 % |
03/2025 | 0.21417146 FSN | ▲ 20.52 % |
04/2025 | 0.26149209 FSN | ▲ 22.09 % |
05/2025 | 0.23916274 FSN | ▼ -8.54 % |
peso Uruguay/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14056523 FSN |
Tối đa | 0.1652409 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.14981104 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08344213 FSN |
Tối đa | 0.1652409 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.12633145 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06653232 FSN |
Tối đa | 0.1652409 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.11290952 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: