Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/LUN

Lịch sử thay đổi trong UYU/LUN tỷ giá

UYU/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 UYU = 1.00742 LUN
▲ 0.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.7% (1.068358 LUN — 1.00742 LUN)

Thay đổi trong UYU/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.59% (1.207741 LUN — 1.00742 LUN)

Thay đổi trong UYU/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.59% (1.207741 LUN — 1.00742 LUN)

Thay đổi trong UYU/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2853.84% (0.03410546 LUN — 1.00742 LUN)

peso Uruguay/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 0.99277503 LUN ▼ -1.45 %
06/05 0.98269284 LUN ▼ -1.02 %
07/05 0.97245143 LUN ▼ -1.04 %
08/05 0.97509343 LUN ▲ 0.27 %
09/05 0.98146028 LUN ▲ 0.65 %
10/05 0.99911275 LUN ▲ 1.8 %
11/05 0.99458665 LUN ▼ -0.45 %
12/05 0.84830265 LUN ▼ -14.71 %
13/05 0.63937851 LUN ▼ -24.63 %
14/05 0.37834983 LUN ▼ -40.83 %
15/05 0.38147812 LUN ▲ 0.83 %
16/05 0.38162273 LUN ▲ 0.04 %
17/05 0.38428096 LUN ▲ 0.7 %
18/05 0.38110837 LUN ▼ -0.83 %
19/05 0.37040331 LUN ▼ -2.81 %
20/05 0.36420038 LUN ▼ -1.67 %
21/05 0.35935653 LUN ▼ -1.33 %
22/05 0.36075483 LUN ▲ 0.39 %
23/05 0.36401703 LUN ▲ 0.9 %
24/05 0.7313362 LUN ▲ 100.91 %
25/05 1.001207 LUN ▲ 36.9 %
26/05 0.96465455 LUN ▼ -3.65 %
27/05 0.95039195 LUN ▼ -1.48 %
28/05 0.93073604 LUN ▼ -2.07 %
29/05 0.91919471 LUN ▼ -1.24 %
30/05 0.93242183 LUN ▲ 1.44 %
31/05 0.96128721 LUN ▲ 3.1 %
01/06 0.9860238 LUN ▲ 2.57 %
02/06 0.98585882 LUN ▼ -0.02 %
03/06 0.99658202 LUN ▲ 1.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.9636413 LUN ▼ -4.35 %
13/05 — 19/05 0.93668387 LUN ▼ -2.8 %
20/05 — 26/05 0.90510523 LUN ▼ -3.37 %
27/05 — 02/06 0.40655594 LUN ▼ -55.08 %
03/06 — 09/06 0.72403182 LUN ▲ 78.09 %
10/06 — 16/06 1.017594 LUN ▲ 40.55 %
17/06 — 23/06 1.043492 LUN ▲ 2.55 %
24/06 — 30/06 1.212443 LUN ▲ 16.19 %
01/07 — 07/07 1.132391 LUN ▼ -6.6 %
08/07 — 14/07 1.053085 LUN ▼ -7 %
15/07 — 21/07 1.382038 LUN ▲ 31.24 %
22/07 — 28/07 13.4413 LUN ▲ 872.57 %

peso Uruguay/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.77683658 LUN ▼ -22.89 %
07/2024 0.59368098 LUN ▼ -23.58 %
08/2024 0.41829667 LUN ▼ -29.54 %
09/2024 1.822339 LUN ▲ 335.66 %
10/2024 2.911715 LUN ▲ 59.78 %
10/2024 3.770777 LUN ▲ 29.5 %
11/2024 3.387381 LUN ▼ -10.17 %
12/2024 32.0116 LUN ▲ 845.03 %
01/2025 30.5786 LUN ▼ -4.48 %
02/2025 18.7352 LUN ▼ -38.73 %
03/2025 28.0919 LUN ▲ 49.94 %

peso Uruguay/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.40145627 LUN
Tối đa 1.068358 LUN
Bình quân gia quyền 0.78601909 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.40145627 LUN
Tối đa 1.194871 LUN
Bình quân gia quyền 0.90756743 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.40145627 LUN
Tối đa 1.194871 LUN
Bình quân gia quyền 0.90756743 LUN

Chia sẻ một liên kết đến UYU/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu