Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/MFT
Lịch sử thay đổi trong UYU/MFT tỷ giá
UYU/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 UYU = 4.434851 MFT
▼ -2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 46.25% (3.032416 MFT — 4.434851 MFT)
Thay đổi trong UYU/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.21% (4.098222 MFT — 4.434851 MFT)
Thay đổi trong UYU/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -14.11% (5.163478 MFT — 4.434851 MFT)
Thay đổi trong UYU/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -88.83% (39.6864 MFT — 4.434851 MFT)
peso Uruguay/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4.972987 MFT | ▲ 12.13 % |
11/05 | 4.409465 MFT | ▼ -11.33 % |
12/05 | 5.218091 MFT | ▲ 18.34 % |
13/05 | 5.670495 MFT | ▲ 8.67 % |
14/05 | 5.157383 MFT | ▼ -9.05 % |
15/05 | 5.913186 MFT | ▲ 14.65 % |
16/05 | 6.253475 MFT | ▲ 5.75 % |
17/05 | 6.345052 MFT | ▲ 1.46 % |
18/05 | 6.432526 MFT | ▲ 1.38 % |
19/05 | 6.334316 MFT | ▼ -1.53 % |
20/05 | 6.054595 MFT | ▼ -4.42 % |
21/05 | 6.138138 MFT | ▲ 1.38 % |
22/05 | 6.217005 MFT | ▲ 1.28 % |
23/05 | 5.487059 MFT | ▼ -11.74 % |
24/05 | 6.003655 MFT | ▲ 9.41 % |
25/05 | 5.982748 MFT | ▼ -0.35 % |
26/05 | 5.844413 MFT | ▼ -2.31 % |
27/05 | 5.782489 MFT | ▼ -1.06 % |
28/05 | 6.224925 MFT | ▲ 7.65 % |
29/05 | 5.562381 MFT | ▼ -10.64 % |
30/05 | 5.334328 MFT | ▼ -4.1 % |
31/05 | 6.219936 MFT | ▲ 16.6 % |
01/06 | 5.460664 MFT | ▼ -12.21 % |
02/06 | 5.714844 MFT | ▲ 4.65 % |
03/06 | 5.088949 MFT | ▼ -10.95 % |
04/06 | 4.933571 MFT | ▼ -3.05 % |
05/06 | 4.988361 MFT | ▲ 1.11 % |
06/06 | 6.390047 MFT | ▲ 28.1 % |
07/06 | 6.581746 MFT | ▲ 3 % |
08/06 | 6.939289 MFT | ▲ 5.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.530717 MFT | ▲ 2.16 % |
20/05 — 26/05 | 5.149867 MFT | ▲ 13.67 % |
27/05 — 02/06 | 6.132278 MFT | ▲ 19.08 % |
03/06 — 09/06 | 6.263966 MFT | ▲ 2.15 % |
10/06 — 16/06 | 6.105545 MFT | ▼ -2.53 % |
17/06 — 23/06 | 6.565325 MFT | ▲ 7.53 % |
24/06 — 30/06 | 1.952077 MFT | ▼ -70.27 % |
01/07 — 07/07 | 4.278179 MFT | ▲ 119.16 % |
08/07 — 14/07 | 5.136935 MFT | ▲ 20.07 % |
15/07 — 21/07 | 5.397858 MFT | ▲ 5.08 % |
22/07 — 28/07 | 4.506364 MFT | ▼ -16.52 % |
29/07 — 04/08 | 6.723565 MFT | ▲ 49.2 % |
peso Uruguay/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.364182 MFT | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 4.386306 MFT | ▲ 0.51 % |
08/2024 | 4.634963 MFT | ▲ 5.67 % |
09/2024 | 4.795656 MFT | ▲ 3.47 % |
10/2024 | 4.058106 MFT | ▼ -15.38 % |
11/2024 | 3.676246 MFT | ▼ -9.41 % |
12/2024 | 4.02521 MFT | ▲ 9.49 % |
01/2025 | 3.930434 MFT | ▼ -2.35 % |
02/2025 | 3.997556 MFT | ▲ 1.71 % |
03/2025 | 4.135436 MFT | ▲ 3.45 % |
04/2025 | 3.602039 MFT | ▼ -12.9 % |
05/2025 | 4.54832 MFT | ▲ 26.27 % |
peso Uruguay/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.092282 MFT |
Tối đa | 4.455772 MFT |
Bình quân gia quyền | 3.646376 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.662941 MFT |
Tối đa | 4.631698 MFT |
Bình quân gia quyền | 3.814469 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.662941 MFT |
Tối đa | 5.735254 MFT |
Bình quân gia quyền | 4.278674 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: