Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/MTH
Lịch sử thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá
UYU/MTH tỷ giá
05 16, 2024
1 UYU = 10.5981 MTH
▼ -1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 7.67% (9.843418 MTH — 10.5981 MTH)
Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 35.31% (7.832509 MTH — 10.5981 MTH)
Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 191.89% (3.630853 MTH — 10.5981 MTH)
Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 178.15% (3.810289 MTH — 10.5981 MTH)
peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 10.9533 MTH | ▲ 3.35 % |
18/05 | 10.6812 MTH | ▼ -2.48 % |
19/05 | 10.6999 MTH | ▲ 0.17 % |
20/05 | 9.761009 MTH | ▼ -8.77 % |
21/05 | 10.7877 MTH | ▲ 10.52 % |
22/05 | 10.762 MTH | ▼ -0.24 % |
23/05 | 10.8391 MTH | ▲ 0.72 % |
24/05 | 10.9249 MTH | ▲ 0.79 % |
25/05 | 11.1175 MTH | ▲ 1.76 % |
26/05 | 11.2611 MTH | ▲ 1.29 % |
27/05 | 11.44 MTH | ▲ 1.59 % |
28/05 | 11.2426 MTH | ▼ -1.73 % |
29/05 | 11.6203 MTH | ▲ 3.36 % |
30/05 | 11.8825 MTH | ▲ 2.26 % |
31/05 | 12.1829 MTH | ▲ 2.53 % |
01/06 | 11.1827 MTH | ▼ -8.21 % |
02/06 | 10.0784 MTH | ▼ -9.87 % |
03/06 | 10.1482 MTH | ▲ 0.69 % |
04/06 | 10.0408 MTH | ▼ -1.06 % |
05/06 | 10.0929 MTH | ▲ 0.52 % |
06/06 | 10.1916 MTH | ▲ 0.98 % |
07/06 | 10.3532 MTH | ▲ 1.59 % |
08/06 | 10.4451 MTH | ▲ 0.89 % |
09/06 | 10.7681 MTH | ▲ 3.09 % |
10/06 | 11.0786 MTH | ▲ 2.88 % |
11/06 | 11.0215 MTH | ▼ -0.52 % |
12/06 | 10.9825 MTH | ▼ -0.35 % |
13/06 | 11.0012 MTH | ▲ 0.17 % |
14/06 | 10.9465 MTH | ▼ -0.5 % |
15/06 | 10.9458 MTH | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.5782 MTH | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 11.8177 MTH | ▲ 11.72 % |
03/06 — 09/06 | 13.9617 MTH | ▲ 18.14 % |
10/06 — 16/06 | 17.6497 MTH | ▲ 26.42 % |
17/06 — 23/06 | 16.0445 MTH | ▼ -9.1 % |
24/06 — 30/06 | 19.6537 MTH | ▲ 22.5 % |
01/07 — 07/07 | 21.8913 MTH | ▲ 11.39 % |
08/07 — 14/07 | 21.1724 MTH | ▼ -3.28 % |
15/07 — 21/07 | 23.5845 MTH | ▲ 11.39 % |
22/07 — 28/07 | 20.5302 MTH | ▼ -12.95 % |
29/07 — 04/08 | 22.6764 MTH | ▲ 10.45 % |
05/08 — 11/08 | 22.5938 MTH | ▼ -0.36 % |
peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.6075 MTH | ▲ 9.52 % |
07/2024 | 9.862847 MTH | ▼ -15.03 % |
08/2024 | 9.901702 MTH | ▲ 0.39 % |
09/2024 | 13.6432 MTH | ▲ 37.79 % |
10/2024 | 7.745445 MTH | ▼ -43.23 % |
11/2024 | 8.543642 MTH | ▲ 10.31 % |
12/2024 | 11.3938 MTH | ▲ 33.36 % |
01/2025 | 24.37 MTH | ▲ 113.89 % |
02/2025 | 10.663 MTH | ▼ -56.25 % |
03/2025 | 15.4034 MTH | ▲ 44.46 % |
04/2025 | 22.2946 MTH | ▲ 44.74 % |
05/2025 | 19.7104 MTH | ▼ -11.59 % |
peso Uruguay/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0313 MTH |
Tối đa | 11.4288 MTH |
Bình quân gia quyền | 10.5496 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.168433 MTH |
Tối đa | 11.4288 MTH |
Bình quân gia quyền | 8.926689 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.82284 MTH |
Tối đa | 11.4288 MTH |
Bình quân gia quyền | 6.054882 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: