Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/NLC2
Lịch sử thay đổi trong UYU/NLC2 tỷ giá
UYU/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 UYU = 3.722248 NLC2
▲ 2.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43% (6.529866 NLC2 — 3.722248 NLC2)
Thay đổi trong UYU/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.79% (7.412775 NLC2 — 3.722248 NLC2)
Thay đổi trong UYU/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -91.39% (43.2443 NLC2 — 3.722248 NLC2)
Thay đổi trong UYU/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -91.39% (43.2443 NLC2 — 3.722248 NLC2)
peso Uruguay/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 3.846034 NLC2 | ▲ 3.33 % |
11/05 | 3.611522 NLC2 | ▼ -6.1 % |
12/05 | 3.658948 NLC2 | ▲ 1.31 % |
13/05 | 3.613421 NLC2 | ▼ -1.24 % |
14/05 | 3.609959 NLC2 | ▼ -0.1 % |
15/05 | 3.26513 NLC2 | ▼ -9.55 % |
16/05 | 3.414886 NLC2 | ▲ 4.59 % |
17/05 | 3.384739 NLC2 | ▼ -0.88 % |
18/05 | 3.359569 NLC2 | ▼ -0.74 % |
19/05 | 3.588634 NLC2 | ▲ 6.82 % |
20/05 | 3.856361 NLC2 | ▲ 7.46 % |
21/05 | 3.888907 NLC2 | ▲ 0.84 % |
22/05 | 3.653749 NLC2 | ▼ -6.05 % |
23/05 | 3.289101 NLC2 | ▼ -9.98 % |
24/05 | 3.225646 NLC2 | ▼ -1.93 % |
25/05 | 3.008702 NLC2 | ▼ -6.73 % |
26/05 | 2.785857 NLC2 | ▼ -7.41 % |
27/05 | 2.907795 NLC2 | ▲ 4.38 % |
28/05 | 2.616373 NLC2 | ▼ -10.02 % |
29/05 | 2.619288 NLC2 | ▲ 0.11 % |
30/05 | 3.061628 NLC2 | ▲ 16.89 % |
31/05 | 3.235379 NLC2 | ▲ 5.68 % |
01/06 | 3.464895 NLC2 | ▲ 7.09 % |
02/06 | 3.538838 NLC2 | ▲ 2.13 % |
03/06 | 3.636291 NLC2 | ▲ 2.75 % |
04/06 | 3.79071 NLC2 | ▲ 4.25 % |
05/06 | 3.523515 NLC2 | ▼ -7.05 % |
06/06 | 3.606999 NLC2 | ▲ 2.37 % |
07/06 | 2.41427 NLC2 | ▼ -33.07 % |
08/06 | 2.45609 NLC2 | ▲ 1.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.520135 NLC2 | ▼ -5.43 % |
20/05 — 26/05 | 4.541442 NLC2 | ▲ 29.01 % |
27/05 — 02/06 | 2.739042 NLC2 | ▼ -39.69 % |
03/06 — 09/06 | 2.802942 NLC2 | ▲ 2.33 % |
10/06 — 16/06 | 2.966476 NLC2 | ▲ 5.83 % |
17/06 — 23/06 | 2.718965 NLC2 | ▼ -8.34 % |
24/06 — 30/06 | 2.553746 NLC2 | ▼ -6.08 % |
01/07 — 07/07 | 2.856592 NLC2 | ▲ 11.86 % |
08/07 — 14/07 | 1.957932 NLC2 | ▼ -31.46 % |
15/07 — 21/07 | 2.072926 NLC2 | ▲ 5.87 % |
22/07 — 28/07 | 1.876876 NLC2 | ▼ -9.46 % |
29/07 — 04/08 | 1.835068 NLC2 | ▼ -2.23 % |
peso Uruguay/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.135905 NLC2 | ▼ -15.75 % |
07/2024 | 2.475997 NLC2 | ▼ -21.04 % |
08/2024 | 1.044893 NLC2 | ▼ -57.8 % |
09/2024 | 0.87693886 NLC2 | ▼ -16.07 % |
10/2024 | 0.27130963 NLC2 | ▼ -69.06 % |
11/2024 | 0.26723572 NLC2 | ▼ -1.5 % |
12/2024 | 0.37314722 NLC2 | ▲ 39.63 % |
01/2025 | 0.27016024 NLC2 | ▼ -27.6 % |
02/2025 | 0.2970536 NLC2 | ▲ 9.95 % |
03/2025 | 0.19027381 NLC2 | ▼ -35.95 % |
peso Uruguay/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.654633 NLC2 |
Tối đa | 5.922664 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 5.205078 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.654633 NLC2 |
Tối đa | 9.968887 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 6.31329 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.654633 NLC2 |
Tối đa | 43.455 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 14.7088 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: