Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/RCN
Lịch sử thay đổi trong UYU/RCN tỷ giá
UYU/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 UYU = 13.7993 RCN
▼ -3.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -9.2% (15.1971 RCN — 13.7993 RCN)
Thay đổi trong UYU/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 27.66% (10.8091 RCN — 13.7993 RCN)
Thay đổi trong UYU/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 131.42% (5.962864 RCN — 13.7993 RCN)
Thay đổi trong UYU/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3491.69% (0.38420162 RCN — 13.7993 RCN)
peso Uruguay/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 13.5192 RCN | ▼ -2.03 % |
02/06 | 12.7896 RCN | ▼ -5.4 % |
03/06 | 13.0746 RCN | ▲ 2.23 % |
04/06 | 15.1983 RCN | ▲ 16.24 % |
05/06 | 15.3701 RCN | ▲ 1.13 % |
06/06 | 19.5925 RCN | ▲ 27.47 % |
07/06 | 19.9205 RCN | ▲ 1.67 % |
08/06 | 19.9737 RCN | ▲ 0.27 % |
09/06 | 19.3246 RCN | ▼ -3.25 % |
10/06 | 18.2111 RCN | ▼ -5.76 % |
11/06 | 17.9879 RCN | ▼ -1.23 % |
12/06 | 17.8891 RCN | ▼ -0.55 % |
13/06 | 17.6777 RCN | ▼ -1.18 % |
14/06 | 18.1427 RCN | ▲ 2.63 % |
15/06 | 18.3871 RCN | ▲ 1.35 % |
16/06 | 18.7706 RCN | ▲ 2.09 % |
17/06 | 18.8267 RCN | ▲ 0.3 % |
18/06 | 18.701 RCN | ▼ -0.67 % |
19/06 | 18.5923 RCN | ▼ -0.58 % |
20/06 | 18.4814 RCN | ▼ -0.6 % |
21/06 | 18.1651 RCN | ▼ -1.71 % |
22/06 | 18.2737 RCN | ▲ 0.6 % |
23/06 | 17.899 RCN | ▼ -2.05 % |
24/06 | 17.374 RCN | ▼ -2.93 % |
25/06 | 17.6521 RCN | ▲ 1.6 % |
26/06 | 17.9719 RCN | ▲ 1.81 % |
27/06 | 18.1203 RCN | ▲ 0.83 % |
28/06 | 18.1045 RCN | ▼ -0.09 % |
29/06 | 18.3051 RCN | ▲ 1.11 % |
30/06 | 18.4259 RCN | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12.8577 RCN | ▼ -6.82 % |
10/06 — 16/06 | 13.6874 RCN | ▲ 6.45 % |
17/06 — 23/06 | 14.1102 RCN | ▲ 3.09 % |
24/06 — 30/06 | 17.7672 RCN | ▲ 25.92 % |
01/07 — 07/07 | 14.8995 RCN | ▼ -16.14 % |
08/07 — 14/07 | 13.9597 RCN | ▼ -6.31 % |
15/07 — 21/07 | 19.569 RCN | ▲ 40.18 % |
22/07 — 28/07 | 19.9622 RCN | ▲ 2.01 % |
29/07 — 04/08 | 18.0905 RCN | ▼ -9.38 % |
05/08 — 11/08 | 18.7295 RCN | ▲ 3.53 % |
12/08 — 18/08 | 18.465 RCN | ▼ -1.41 % |
19/08 — 25/08 | 18.8429 RCN | ▲ 2.05 % |
peso Uruguay/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.8199 RCN | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 14.0425 RCN | ▲ 1.61 % |
08/2024 | 11.0644 RCN | ▼ -21.21 % |
09/2024 | 17.4959 RCN | ▲ 58.13 % |
10/2024 | 20.832 RCN | ▲ 19.07 % |
11/2024 | 19.8905 RCN | ▼ -4.52 % |
12/2024 | 17.9337 RCN | ▼ -9.84 % |
01/2025 | 16.7077 RCN | ▼ -6.84 % |
02/2025 | 20.2543 RCN | ▲ 21.23 % |
03/2025 | 25.1889 RCN | ▲ 24.36 % |
04/2025 | 22.7587 RCN | ▼ -9.65 % |
05/2025 | 23.1745 RCN | ▲ 1.83 % |
peso Uruguay/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6856 RCN |
Tối đa | 15.4279 RCN |
Bình quân gia quyền | 14.3352 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.74 RCN |
Tối đa | 15.4279 RCN |
Bình quân gia quyền | 12.6216 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.605337 RCN |
Tối đa | 15.4279 RCN |
Bình quân gia quyền | 9.354497 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: