Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/TKS
Lịch sử thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá
UYU/TKS tỷ giá
05 09, 2024
1 UYU = 1.037087 TKS
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -78.75% (4.880395 TKS — 1.037087 TKS)
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.63% (23.7492 TKS — 1.037087 TKS)
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -86.09% (7.456178 TKS — 1.037087 TKS)
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 09, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -78.73% (4.876779 TKS — 1.037087 TKS)
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.037523 TKS | ▲ 0.04 % |
11/05 | 1.035141 TKS | ▼ -0.23 % |
12/05 | 1.265521 TKS | ▲ 22.26 % |
13/05 | 1.391393 TKS | ▲ 9.95 % |
14/05 | 1.762212 TKS | ▲ 26.65 % |
15/05 | 2.55238 TKS | ▲ 44.84 % |
16/05 | 2.546846 TKS | ▼ -0.22 % |
17/05 | 2.544112 TKS | ▼ -0.11 % |
18/05 | 3.214619 TKS | ▲ 26.36 % |
19/05 | 2.647722 TKS | ▼ -17.63 % |
20/05 | 2.66496 TKS | ▲ 0.65 % |
21/05 | 1.339246 TKS | ▼ -49.75 % |
22/05 | 0.40684215 TKS | ▼ -69.62 % |
23/05 | 0.48144734 TKS | ▲ 18.34 % |
24/05 | 0.466076 TKS | ▼ -3.19 % |
25/05 | 0.46147526 TKS | ▼ -0.99 % |
26/05 | 0.65731091 TKS | ▲ 42.44 % |
27/05 | 0.63571051 TKS | ▼ -3.29 % |
28/05 | 0.53196847 TKS | ▼ -16.32 % |
29/05 | 0.71476783 TKS | ▲ 34.36 % |
30/05 | 0.92294417 TKS | ▲ 29.13 % |
31/05 | 0.87906408 TKS | ▼ -4.75 % |
01/06 | 0.67697129 TKS | ▼ -22.99 % |
02/06 | 1.566443 TKS | ▲ 131.39 % |
03/06 | 1.565719 TKS | ▼ -0.05 % |
04/06 | 1.565752 TKS | ▲ 0 % |
05/06 | 1.009587 TKS | ▼ -35.52 % |
06/06 | 0.59218365 TKS | ▼ -41.34 % |
07/06 | 0.59128709 TKS | ▼ -0.15 % |
08/06 | 0.58982344 TKS | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.035612 TKS | ▼ -0.14 % |
20/05 — 26/05 | 1.019966 TKS | ▼ -1.51 % |
27/05 — 02/06 | 1.033813 TKS | ▲ 1.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.78593097 TKS | ▼ -23.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.36347307 TKS | ▼ -53.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.44112976 TKS | ▲ 21.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.29649025 TKS | ▼ -32.79 % |
01/07 — 07/07 | 0.84539344 TKS | ▲ 185.13 % |
08/07 — 14/07 | -0.10560099 TKS | ▼ -112.49 % |
15/07 — 21/07 | -0.17373861 TKS | ▲ 64.52 % |
22/07 — 28/07 | -0.30263168 TKS | ▲ 74.19 % |
29/07 — 04/08 | -0.16019373 TKS | ▼ -47.07 % |
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.508947 TKS | ▲ 45.5 % |
07/2024 | 2.358057 TKS | ▲ 56.27 % |
08/2024 | 2.700917 TKS | ▲ 14.54 % |
09/2024 | 2.701243 TKS | ▲ 0.01 % |
10/2024 | 1.333348 TKS | ▼ -50.64 % |
11/2024 | 1.254139 TKS | ▼ -5.94 % |
12/2024 | 2.616328 TKS | ▲ 108.62 % |
01/2025 | 2.522412 TKS | ▼ -3.59 % |
02/2025 | 2.508859 TKS | ▼ -0.54 % |
03/2025 | 0.92414988 TKS | ▼ -63.16 % |
04/2025 | 0.34268223 TKS | ▼ -62.92 % |
05/2025 | 0.31384908 TKS | ▼ -8.41 % |
peso Uruguay/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.72519685 TKS |
Tối đa | 11.531 TKS |
Bình quân gia quyền | 4.256271 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.72519685 TKS |
Tối đa | 23.9115 TKS |
Bình quân gia quyền | 8.489066 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72519685 TKS |
Tối đa | 24.4615 TKS |
Bình quân gia quyền | 15.0565 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: