Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/VEF
Lịch sử thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá
UYU/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 UYU = 94,143 VEF
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.49% (93,686 VEF — 94,143 VEF)
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (92,589 VEF — 94,143 VEF)
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 44.59% (65,110 VEF — 94,143 VEF)
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40346935.72% (0.23 VEF — 94,143 VEF)
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 93,792 VEF | ▼ -0.37 % |
16/05 | 93,388 VEF | ▼ -0.43 % |
17/05 | 93,414 VEF | ▲ 0.03 % |
18/05 | 93,712 VEF | ▲ 0.32 % |
19/05 | 94,019 VEF | ▲ 0.33 % |
20/05 | 94,790 VEF | ▲ 0.82 % |
21/05 | 94,790 VEF | ▼ -0 % |
22/05 | 94,210 VEF | ▼ -0.61 % |
23/05 | 94,196 VEF | ▼ -0.02 % |
24/05 | 94,462 VEF | ▲ 0.28 % |
25/05 | 94,492 VEF | ▲ 0.03 % |
26/05 | 94,193 VEF | ▼ -0.32 % |
27/05 | 93,644 VEF | ▼ -0.58 % |
28/05 | 93,475 VEF | ▼ -0.18 % |
29/05 | 94,309 VEF | ▲ 0.89 % |
30/05 | 94,574 VEF | ▲ 0.28 % |
31/05 | 94,249 VEF | ▼ -0.34 % |
01/06 | 94,551 VEF | ▲ 0.32 % |
02/06 | 94,601 VEF | ▲ 0.05 % |
03/06 | 94,734 VEF | ▲ 0.14 % |
04/06 | 94,697 VEF | ▼ -0.04 % |
05/06 | 94,718 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 95,046 VEF | ▲ 0.35 % |
07/06 | 94,578 VEF | ▼ -0.49 % |
08/06 | 94,057 VEF | ▼ -0.55 % |
09/06 | 94,152 VEF | ▲ 0.1 % |
10/06 | 94,240 VEF | ▲ 0.09 % |
11/06 | 94,208 VEF | ▼ -0.03 % |
12/06 | 94,092 VEF | ▼ -0.12 % |
13/06 | 94,090 VEF | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 93,979 VEF | ▼ -0.17 % |
27/05 — 02/06 | 94,590 VEF | ▲ 0.65 % |
03/06 — 09/06 | 95,891 VEF | ▲ 1.38 % |
10/06 — 16/06 | 97,894 VEF | ▲ 2.09 % |
17/06 — 23/06 | 98,178 VEF | ▲ 0.29 % |
24/06 — 30/06 | 96,711 VEF | ▼ -1.49 % |
01/07 — 07/07 | 95,463 VEF | ▼ -1.29 % |
08/07 — 14/07 | 96,153 VEF | ▲ 0.72 % |
15/07 — 21/07 | 96,331 VEF | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 96,881 VEF | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 96,253 VEF | ▼ -0.65 % |
05/08 — 11/08 | 96,251 VEF | ▼ -0 % |
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94,439 VEF | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 100,835 VEF | ▲ 6.77 % |
08/2024 | 112,398 VEF | ▲ 11.47 % |
09/2024 | 116,169 VEF | ▲ 3.36 % |
10/2024 | 114,977 VEF | ▼ -1.03 % |
11/2024 | 119,549 VEF | ▲ 3.98 % |
12/2024 | 120,898 VEF | ▲ 1.13 % |
01/2025 | 122,139 VEF | ▲ 1.03 % |
02/2025 | 121,750 VEF | ▼ -0.32 % |
03/2025 | 127,842 VEF | ▲ 5 % |
04/2025 | 125,090 VEF | ▼ -2.15 % |
05/2025 | 124,880 VEF | ▼ -0.17 % |
peso Uruguay/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93,105 VEF |
Tối đa | 95,087 VEF |
Bình quân gia quyền | 94,198 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 91,968 VEF |
Tối đa | 96,674 VEF |
Bình quân gia quyền | 93,985 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65,065 VEF |
Tối đa | 96,674 VEF |
Bình quân gia quyền | 86,303 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: