Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/XIN
Lịch sử thay đổi trong UYU/XIN tỷ giá
UYU/XIN tỷ giá
06 11, 2021
1 UYU = 0.0000549 XIN
▲ 1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 117.43% (0.00002525 XIN — 0.0000549 XIN)
Thay đổi trong UYU/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 90.16% (0.00002887 XIN — 0.0000549 XIN)
Thay đổi trong UYU/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -59.78% (0.00013651 XIN — 0.0000549 XIN)
Thay đổi trong UYU/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -58.5% (0.00013228 XIN — 0.0000549 XIN)
peso Uruguay/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.00005779 XIN | ▲ 5.26 % |
01/06 | 0.00005661 XIN | ▼ -2.04 % |
02/06 | 0.00005748 XIN | ▲ 1.53 % |
03/06 | 0.00005679 XIN | ▼ -1.19 % |
04/06 | 0.00005361 XIN | ▼ -5.61 % |
05/06 | 0.00005533 XIN | ▲ 3.22 % |
06/06 | 0.00005444 XIN | ▼ -1.62 % |
07/06 | 0.00005624 XIN | ▲ 3.31 % |
08/06 | 0.00006004 XIN | ▲ 6.77 % |
09/06 | 0.00006357 XIN | ▲ 5.87 % |
10/06 | 0.00006488 XIN | ▲ 2.06 % |
11/06 | 0.00007318 XIN | ▲ 12.8 % |
12/06 | 0.00008025 XIN | ▲ 9.66 % |
13/06 | 0.00008368 XIN | ▲ 4.27 % |
14/06 | 0.00008926 XIN | ▲ 6.67 % |
15/06 | 0.00009764 XIN | ▲ 9.39 % |
16/06 | 0.00009772 XIN | ▲ 0.08 % |
17/06 | 0.00008858 XIN | ▼ -9.36 % |
18/06 | 0.00008874 XIN | ▲ 0.18 % |
19/06 | 0.00009357 XIN | ▲ 5.44 % |
20/06 | 0.00009524 XIN | ▲ 1.79 % |
21/06 | 0.00009914 XIN | ▲ 4.09 % |
22/06 | 0.0001095 XIN | ▲ 10.45 % |
23/06 | 0.00011874 XIN | ▲ 8.44 % |
24/06 | 0.00012389 XIN | ▲ 4.34 % |
25/06 | 0.00012721 XIN | ▲ 2.68 % |
26/06 | 0.00013719 XIN | ▲ 7.84 % |
27/06 | 0.00013256 XIN | ▼ -3.37 % |
28/06 | 0.00011774 XIN | ▼ -11.18 % |
29/06 | 0.00011878 XIN | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00005254 XIN | ▼ -4.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.00005354 XIN | ▲ 1.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.00005327 XIN | ▼ -0.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00005807 XIN | ▲ 8.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.00005854 XIN | ▲ 0.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.00005429 XIN | ▼ -7.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.00005653 XIN | ▲ 4.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006325 XIN | ▲ 11.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.00009429 XIN | ▲ 49.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.00009065 XIN | ▼ -3.85 % |
12/08 — 18/08 | 0.00011518 XIN | ▲ 27.05 % |
19/08 — 25/08 | 0.00011314 XIN | ▼ -1.77 % |
peso Uruguay/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00004809 XIN | ▼ -12.4 % |
07/2024 | -0.00000193 XIN | ▼ -104 % |
08/2024 | -0.10793128 XIN | ▲ 5603931.98 % |
09/2024 | 0.03666386 XIN | ▼ -133.97 % |
10/2024 | 0.03208675 XIN | ▼ -12.48 % |
11/2024 | 0.03815386 XIN | ▲ 18.91 % |
12/2024 | 0.03376035 XIN | ▼ -11.52 % |
01/2025 | 0.03086303 XIN | ▼ -8.58 % |
02/2025 | -0.00385288 XIN | ▼ -112.48 % |
03/2025 | -0.00368963 XIN | ▼ -4.24 % |
04/2025 | -0.00626842 XIN | ▲ 69.89 % |
05/2025 | -0.00824162 XIN | ▲ 31.48 % |
peso Uruguay/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002444 XIN |
Tối đa | 0.00005692 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.0000403 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002148 XIN |
Tối đa | 0.00005692 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00002907 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002148 XIN |
Tối đa | 0.00015433 XIN |
Bình quân gia quyền | 1.90133 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: