Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại 2GIVE

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/2GIVE

Lịch sử thay đổi trong UZS/2GIVE tỷ giá

UZS/2GIVE tỷ giá

05 11, 2023
1 UZS = 0.29023273 2GIVE
▲ 1.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong 2GIVE.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (0.26412342 2GIVE — 0.29023273 2GIVE)

Thay đổi trong UZS/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -2.98% (0.29913837 2GIVE — 0.29023273 2GIVE)

Thay đổi trong UZS/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -2.98% (0.29913837 2GIVE — 0.29023273 2GIVE)

Thay đổi trong UZS/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -71.48% (1.017812 2GIVE — 0.29023273 2GIVE)

som Uzbekistan/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.28526681 2GIVE ▼ -1.71 %
27/05 0.28336269 2GIVE ▼ -0.67 %
28/05 0.27873386 2GIVE ▼ -1.63 %
29/05 0.27922576 2GIVE ▲ 0.18 %
30/05 0.28253465 2GIVE ▲ 1.19 %
31/05 0.28836326 2GIVE ▲ 2.06 %
01/06 0.28853555 2GIVE ▲ 0.06 %
02/06 0.29060106 2GIVE ▲ 0.72 %
03/06 0.30037525 2GIVE ▲ 3.36 %
04/06 0.30475065 2GIVE ▲ 1.46 %
05/06 0.30584803 2GIVE ▲ 0.36 %
06/06 0.30601543 2GIVE ▲ 0.05 %
07/06 0.30910745 2GIVE ▲ 1.01 %
08/06 0.30657878 2GIVE ▼ -0.82 %
09/06 0.29852773 2GIVE ▼ -2.63 %
10/06 0.29289649 2GIVE ▼ -1.89 %
11/06 0.28737217 2GIVE ▼ -1.89 %
12/06 0.28872721 2GIVE ▲ 0.47 %
13/06 0.2921781 2GIVE ▲ 1.2 %
14/06 0.30028336 2GIVE ▲ 2.77 %
15/06 0.30342525 2GIVE ▲ 1.05 %
16/06 0.29654989 2GIVE ▼ -2.27 %
17/06 0.29326665 2GIVE ▼ -1.11 %
18/06 0.289423 2GIVE ▼ -1.31 %
19/06 0.28743715 2GIVE ▼ -0.69 %
20/06 0.29153748 2GIVE ▲ 1.43 %
21/06 0.30450079 2GIVE ▲ 4.45 %
22/06 0.30825864 2GIVE ▲ 1.23 %
23/06 0.30727245 2GIVE ▼ -0.32 %
24/06 0.30908289 2GIVE ▲ 0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2770652 2GIVE ▼ -4.54 %
03/06 — 09/06 0.26680284 2GIVE ▼ -3.7 %
10/06 — 16/06 0.25034325 2GIVE ▼ -6.17 %
17/06 — 23/06 0.26737237 2GIVE ▲ 6.8 %
24/06 — 30/06 0.25706035 2GIVE ▼ -3.86 %
01/07 — 07/07 0.26073152 2GIVE ▲ 1.43 %
08/07 — 14/07 0.26556307 2GIVE ▲ 1.85 %
15/07 — 21/07 0.26836297 2GIVE ▲ 1.05 %
22/07 — 28/07 0.23367202 2GIVE ▼ -12.93 %
29/07 — 04/08 0.21991461 2GIVE ▼ -5.89 %
05/08 — 11/08 0.20231603 2GIVE ▼ -8 %
12/08 — 18/08 0.13704113 2GIVE ▼ -32.26 %

som Uzbekistan/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27722367 2GIVE ▼ -4.48 %
07/2024 0.27392816 2GIVE ▼ -1.19 %
08/2024 0.26975245 2GIVE ▼ -1.52 %
09/2024 0.25791679 2GIVE ▼ -4.39 %
10/2024 0.23305798 2GIVE ▼ -9.64 %
11/2024 0.23469693 2GIVE ▲ 0.7 %
12/2024 0.18938845 2GIVE ▼ -19.31 %
01/2025 0.09740281 2GIVE ▼ -48.57 %
02/2025 0.09034927 2GIVE ▼ -7.24 %
03/2025 0.08939361 2GIVE ▼ -1.06 %
04/2025 0.09312628 2GIVE ▲ 4.18 %

som Uzbekistan/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25953057 2GIVE
Tối đa 0.29015034 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.27511556 2GIVE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25953057 2GIVE
Tối đa 0.2961527 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.27856374 2GIVE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25953057 2GIVE
Tối đa 0.2961527 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.27856374 2GIVE

Chia sẻ một liên kết đến UZS/2GIVE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu