Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/ARDR
Lịch sử thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá
UZS/ARDR tỷ giá
05 02, 2024
1 UZS = 0.00075358 ARDR
▲ 2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 19.8% (0.00062901 ARDR — 0.00075358 ARDR)
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -14.24% (0.00087871 ARDR — 0.00075358 ARDR)
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -17.56% (0.00091415 ARDR — 0.00075358 ARDR)
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -71.84% (0.00267654 ARDR — 0.00075358 ARDR)
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.00077919 ARDR | ▲ 3.4 % |
04/05 | 0.00076467 ARDR | ▼ -1.86 % |
05/05 | 0.00075914 ARDR | ▼ -0.72 % |
06/05 | 0.00075207 ARDR | ▼ -0.93 % |
07/05 | 0.00073245 ARDR | ▼ -2.61 % |
08/05 | 0.00071487 ARDR | ▼ -2.4 % |
09/05 | 0.00067431 ARDR | ▼ -5.67 % |
10/05 | 0.00071401 ARDR | ▲ 5.89 % |
11/05 | 0.00072875 ARDR | ▲ 2.07 % |
12/05 | 0.00077267 ARDR | ▲ 6.03 % |
13/05 | 0.0009442 ARDR | ▲ 22.2 % |
14/05 | 0.00095398 ARDR | ▲ 1.04 % |
15/05 | 0.00093774 ARDR | ▼ -1.7 % |
16/05 | 0.00093958 ARDR | ▲ 0.2 % |
17/05 | 0.00095293 ARDR | ▲ 1.42 % |
18/05 | 0.00094091 ARDR | ▼ -1.26 % |
19/05 | 0.00093055 ARDR | ▼ -1.1 % |
20/05 | 0.00088576 ARDR | ▼ -4.81 % |
21/05 | 0.00087128 ARDR | ▼ -1.64 % |
22/05 | 0.00087017 ARDR | ▼ -0.13 % |
23/05 | 0.00084377 ARDR | ▼ -3.03 % |
24/05 | 0.00082077 ARDR | ▼ -2.73 % |
25/05 | 0.00092458 ARDR | ▲ 12.65 % |
26/05 | 0.0009304 ARDR | ▲ 0.63 % |
27/05 | 0.00092323 ARDR | ▼ -0.77 % |
28/05 | 0.00091344 ARDR | ▼ -1.06 % |
29/05 | 0.000946 ARDR | ▲ 3.56 % |
30/05 | 0.00096903 ARDR | ▲ 2.43 % |
31/05 | 0.00099209 ARDR | ▲ 2.38 % |
01/06 | 0.00100177 ARDR | ▲ 0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00074988 ARDR | ▼ -0.49 % |
13/05 — 19/05 | 0.00072302 ARDR | ▼ -3.58 % |
20/05 — 26/05 | 0.00059575 ARDR | ▼ -17.6 % |
27/05 — 02/06 | 0.00056558 ARDR | ▼ -5.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.0006014 ARDR | ▲ 6.33 % |
10/06 — 16/06 | 0.0005811 ARDR | ▼ -3.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.00054189 ARDR | ▼ -6.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.00055178 ARDR | ▲ 1.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00075747 ARDR | ▲ 37.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.00068323 ARDR | ▼ -9.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.00071709 ARDR | ▲ 4.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.00076449 ARDR | ▲ 6.61 % |
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00072708 ARDR | ▼ -3.52 % |
07/2024 | 0.00067575 ARDR | ▼ -7.06 % |
07/2024 | 0.00082944 ARDR | ▲ 22.74 % |
08/2024 | 0.00073798 ARDR | ▼ -11.03 % |
09/2024 | 0.00060235 ARDR | ▼ -18.38 % |
10/2024 | 0.0004948 ARDR | ▼ -17.86 % |
11/2024 | 0.0004761 ARDR | ▼ -3.78 % |
12/2024 | 0.00057934 ARDR | ▲ 21.68 % |
01/2025 | 0.00048189 ARDR | ▼ -16.82 % |
02/2025 | 0.00038171 ARDR | ▼ -20.79 % |
03/2025 | 0.00055052 ARDR | ▲ 44.22 % |
04/2025 | 0.00055586 ARDR | ▲ 0.97 % |
som Uzbekistan/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00055623 ARDR |
Tối đa | 0.00074193 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00066656 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052605 ARDR |
Tối đa | 0.00091318 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.000685 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052605 ARDR |
Tối đa | 0.00135857 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00092115 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: