Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/BNTY
Lịch sử thay đổi trong UZS/BNTY tỷ giá
UZS/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 UZS = 0.16102239 BNTY
▼ -4.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.32% (0.14864779 BNTY — 0.16102239 BNTY)
Thay đổi trong UZS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 17.41% (0.1371464 BNTY — 0.16102239 BNTY)
Thay đổi trong UZS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 17.41% (0.1371464 BNTY — 0.16102239 BNTY)
Thay đổi trong UZS/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -26.9% (0.22026724 BNTY — 0.16102239 BNTY)
som Uzbekistan/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.15490066 BNTY | ▼ -3.8 % |
31/05 | 0.1534438 BNTY | ▼ -0.94 % |
01/06 | 0.1511093 BNTY | ▼ -1.52 % |
02/06 | 0.15064948 BNTY | ▼ -0.3 % |
03/06 | 0.15184294 BNTY | ▲ 0.79 % |
04/06 | 0.15313377 BNTY | ▲ 0.85 % |
05/06 | 0.15414835 BNTY | ▲ 0.66 % |
06/06 | 0.15906598 BNTY | ▲ 3.19 % |
07/06 | 0.17056962 BNTY | ▲ 7.23 % |
08/06 | 0.17132962 BNTY | ▲ 0.45 % |
09/06 | 0.17085397 BNTY | ▼ -0.28 % |
10/06 | 0.17087014 BNTY | ▲ 0.01 % |
11/06 | 0.17050963 BNTY | ▼ -0.21 % |
12/06 | 0.16550243 BNTY | ▼ -2.94 % |
13/06 | 0.16243096 BNTY | ▼ -1.86 % |
14/06 | 0.16259574 BNTY | ▲ 0.1 % |
15/06 | 0.16339993 BNTY | ▲ 0.49 % |
16/06 | 0.16373603 BNTY | ▲ 0.21 % |
17/06 | 0.16416774 BNTY | ▲ 0.26 % |
18/06 | 0.1711528 BNTY | ▲ 4.25 % |
19/06 | 0.17545856 BNTY | ▲ 2.52 % |
20/06 | 0.17200814 BNTY | ▼ -1.97 % |
21/06 | 0.17111188 BNTY | ▼ -0.52 % |
22/06 | 0.17310177 BNTY | ▲ 1.16 % |
23/06 | 0.1760158 BNTY | ▲ 1.68 % |
24/06 | 0.17795528 BNTY | ▲ 1.1 % |
25/06 | 0.18111681 BNTY | ▲ 1.78 % |
26/06 | 0.15844515 BNTY | ▼ -12.52 % |
27/06 | 0.17728889 BNTY | ▲ 11.89 % |
28/06 | 0.18106163 BNTY | ▲ 2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.15397209 BNTY | ▼ -4.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.18555305 BNTY | ▲ 20.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.1709013 BNTY | ▼ -7.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.18968883 BNTY | ▲ 10.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.18811015 BNTY | ▼ -0.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.20119678 BNTY | ▲ 6.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.19910991 BNTY | ▼ -1.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.18531143 BNTY | ▼ -6.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.19580115 BNTY | ▲ 5.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.18933805 BNTY | ▼ -3.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.16228045 BNTY | ▼ -14.29 % |
19/08 — 25/08 | 0.18622828 BNTY | ▲ 14.76 % |
som Uzbekistan/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12031636 BNTY | ▼ -25.28 % |
07/2024 | 0.09660708 BNTY | ▼ -19.71 % |
08/2024 | 0.08103437 BNTY | ▼ -16.12 % |
09/2024 | 0.07288833 BNTY | ▼ -10.05 % |
10/2024 | 0.07753303 BNTY | ▲ 6.37 % |
11/2024 | 0.10509153 BNTY | ▲ 35.54 % |
12/2024 | 0.11190916 BNTY | ▲ 6.49 % |
01/2025 | 0.10739488 BNTY | ▼ -4.03 % |
02/2025 | 0.10420588 BNTY | ▼ -2.97 % |
03/2025 | 0.11947756 BNTY | ▲ 14.66 % |
04/2025 | 0.12357115 BNTY | ▲ 3.43 % |
som Uzbekistan/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14302593 BNTY |
Tối đa | 0.16721112 BNTY |
Bình quân gia quyền | 0.15554985 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13552657 BNTY |
Tối đa | 0.16721112 BNTY |
Bình quân gia quyền | 0.15079976 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13552657 BNTY |
Tối đa | 0.16721112 BNTY |
Bình quân gia quyền | 0.15079976 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: