Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/CMM
Lịch sử thay đổi trong UZS/CMM tỷ giá
UZS/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 UZS = 0.04097686 CMM
▲ 2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.65% (0.06270143 CMM — 0.04097686 CMM)
Thay đổi trong UZS/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.1% (0.05620856 CMM — 0.04097686 CMM)
Thay đổi trong UZS/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -41.52% (0.07006532 CMM — 0.04097686 CMM)
Thay đổi trong UZS/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -41.52% (0.07006532 CMM — 0.04097686 CMM)
som Uzbekistan/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.04070136 CMM | ▼ -0.67 % |
11/05 | 0.04098882 CMM | ▲ 0.71 % |
12/05 | 0.04016176 CMM | ▼ -2.02 % |
13/05 | 0.04005727 CMM | ▼ -0.26 % |
14/05 | 0.04147088 CMM | ▲ 3.53 % |
15/05 | 0.04959605 CMM | ▲ 19.59 % |
16/05 | 0.04907308 CMM | ▼ -1.05 % |
17/05 | 0.04229389 CMM | ▼ -13.81 % |
18/05 | 0.04273902 CMM | ▲ 1.05 % |
19/05 | 0.0424424 CMM | ▼ -0.69 % |
20/05 | 0.03959175 CMM | ▼ -6.72 % |
21/05 | 0.03764738 CMM | ▼ -4.91 % |
22/05 | 0.03749605 CMM | ▼ -0.4 % |
23/05 | 0.04037905 CMM | ▲ 7.69 % |
24/05 | 0.03665257 CMM | ▼ -9.23 % |
25/05 | 0.03536221 CMM | ▼ -3.52 % |
26/05 | 0.03665258 CMM | ▲ 3.65 % |
27/05 | 0.03761432 CMM | ▲ 2.62 % |
28/05 | 0.03473629 CMM | ▼ -7.65 % |
29/05 | 0.03416363 CMM | ▼ -1.65 % |
30/05 | 0.03530042 CMM | ▲ 3.33 % |
31/05 | 0.03524761 CMM | ▼ -0.15 % |
01/06 | 0.03559387 CMM | ▲ 0.98 % |
02/06 | 0.03498448 CMM | ▼ -1.71 % |
03/06 | 0.02836826 CMM | ▼ -18.91 % |
04/06 | 0.03080495 CMM | ▲ 8.59 % |
05/06 | 0.03155484 CMM | ▲ 2.43 % |
06/06 | 0.02744955 CMM | ▼ -13.01 % |
07/06 | 0.02672405 CMM | ▼ -2.64 % |
08/06 | 0.02710277 CMM | ▲ 1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.06903074 CMM | ▲ 68.46 % |
20/05 — 26/05 | 0.05469651 CMM | ▼ -20.76 % |
27/05 — 02/06 | 0.05387076 CMM | ▼ -1.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.05067362 CMM | ▼ -5.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.05263714 CMM | ▲ 3.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.04875702 CMM | ▼ -7.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.04847931 CMM | ▼ -0.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.04086485 CMM | ▼ -15.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.03949391 CMM | ▼ -3.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.03173847 CMM | ▼ -19.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.03201221 CMM | ▲ 0.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.02420742 CMM | ▼ -24.38 % |
som Uzbekistan/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03309462 CMM | ▼ -19.24 % |
07/2024 | 0.03914243 CMM | ▲ 18.27 % |
08/2024 | 0.04337095 CMM | ▲ 10.8 % |
09/2024 | 0.0399612 CMM | ▼ -7.86 % |
10/2024 | 0.06514243 CMM | ▲ 63.01 % |
11/2024 | 0.05265692 CMM | ▼ -19.17 % |
12/2024 | 0.03922292 CMM | ▼ -25.51 % |
01/2025 | 0.02568747 CMM | ▼ -34.51 % |
som Uzbekistan/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04092335 CMM |
Tối đa | 0.06222782 CMM |
Bình quân gia quyền | 0.05390765 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04092335 CMM |
Tối đa | 0.09176961 CMM |
Bình quân gia quyền | 0.06612695 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04092335 CMM |
Tối đa | 0.12445965 CMM |
Bình quân gia quyền | 0.06854012 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: