Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/GAS

Lịch sử thay đổi trong UZS/GAS tỷ giá

UZS/GAS tỷ giá

05 25, 2024
1 UZS = 0.00001404 GAS
▼ -1.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 3.85% (0.00001352 GAS — 0.00001404 GAS)

Thay đổi trong UZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 20.31% (0.00001167 GAS — 0.00001404 GAS)

Thay đổi trong UZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -53.72% (0.00003034 GAS — 0.00001404 GAS)

Thay đổi trong UZS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -83.27% (0.0000839 GAS — 0.00001404 GAS)

som Uzbekistan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00001389 GAS ▼ -1.1 %
27/05 0.00001397 GAS ▲ 0.59 %
28/05 0.00001367 GAS ▼ -2.11 %
29/05 0.00001383 GAS ▲ 1.15 %
30/05 0.00001486 GAS ▲ 7.48 %
31/05 0.00001618 GAS ▲ 8.82 %
01/06 0.00001613 GAS ▼ -0.31 %
02/06 0.00001561 GAS ▼ -3.23 %
03/06 0.00001541 GAS ▼ -1.22 %
04/06 0.00001535 GAS ▼ -0.4 %
05/06 0.00001515 GAS ▼ -1.35 %
06/06 0.00001522 GAS ▲ 0.51 %
07/06 0.00001546 GAS ▲ 1.51 %
08/06 0.00001533 GAS ▼ -0.83 %
09/06 0.00001552 GAS ▲ 1.27 %
10/06 0.00001595 GAS ▲ 2.73 %
11/06 0.00001614 GAS ▲ 1.19 %
12/06 0.00001627 GAS ▲ 0.83 %
13/06 0.00001633 GAS ▲ 0.38 %
14/06 0.00001593 GAS ▼ -2.42 %
15/06 0.00001541 GAS ▼ -3.31 %
16/06 0.00001509 GAS ▼ -2.07 %
17/06 0.00001487 GAS ▼ -1.46 %
18/06 0.00001528 GAS ▲ 2.79 %
19/06 0.00001503 GAS ▼ -1.69 %
20/06 0.00001466 GAS ▼ -2.46 %
21/06 0.00001491 GAS ▲ 1.71 %
22/06 0.00001544 GAS ▲ 3.57 %
23/06 0.00001534 GAS ▼ -0.62 %
24/06 0.00001498 GAS ▼ -2.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00001341 GAS ▼ -4.51 %
03/06 — 09/06 0.00001571 GAS ▲ 17.16 %
10/06 — 16/06 0.00001487 GAS ▼ -5.33 %
17/06 — 23/06 0.00001496 GAS ▲ 0.59 %
24/06 — 30/06 0.00001499 GAS ▲ 0.18 %
01/07 — 07/07 0.00001861 GAS ▲ 24.19 %
08/07 — 14/07 0.00001734 GAS ▼ -6.8 %
15/07 — 21/07 0.00001832 GAS ▲ 5.63 %
22/07 — 28/07 0.0000191 GAS ▲ 4.24 %
29/07 — 04/08 0.0000202 GAS ▲ 5.8 %
05/08 — 11/08 0.00001916 GAS ▼ -5.18 %
12/08 — 18/08 0.00001926 GAS ▲ 0.51 %

som Uzbekistan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00001319 GAS ▼ -6.04 %
07/2024 0.00001313 GAS ▼ -0.44 %
08/2024 0.00001634 GAS ▲ 24.41 %
09/2024 0.0000152 GAS ▼ -6.97 %
10/2024 0.00000549 GAS ▼ -63.89 %
11/2024 0.00000418 GAS ▼ -23.92 %
12/2024 0.00000463 GAS ▲ 10.88 %
01/2025 0.00000552 GAS ▲ 19.29 %
02/2025 0.00000442 GAS ▼ -19.94 %
03/2025 0.00000442 GAS ▼ -0.1 %
04/2025 0.0000066 GAS ▲ 49.35 %
05/2025 0.00000618 GAS ▼ -6.27 %

som Uzbekistan/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001356 GAS
Tối đa 0.00001497 GAS
Bình quân gia quyền 0.00001429 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000944 GAS
Tối đa 0.00001497 GAS
Bình quân gia quyền 0.00001244 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000377 GAS
Tối đa 0.0000355 GAS
Bình quân gia quyền 0.00002002 GAS

Chia sẻ một liên kết đến UZS/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu