Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/LKK
Lịch sử thay đổi trong UZS/LKK tỷ giá
UZS/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 UZS = 0.00424416 LKK
▲ 6.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -30.99% (0.00614986 LKK — 0.00424416 LKK)
Thay đổi trong UZS/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.55% (0.00593967 LKK — 0.00424416 LKK)
Thay đổi trong UZS/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -54.26% (0.00927924 LKK — 0.00424416 LKK)
Thay đổi trong UZS/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -54.26% (0.00927924 LKK — 0.00424416 LKK)
som Uzbekistan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 0.0041397 LKK | ▼ -2.46 % |
28/05 | 0.00404345 LKK | ▼ -2.33 % |
29/05 | 0.0040609 LKK | ▲ 0.43 % |
30/05 | 0.00403212 LKK | ▼ -0.71 % |
31/05 | 0.00408418 LKK | ▲ 1.29 % |
01/06 | 0.00408501 LKK | ▲ 0.02 % |
02/06 | 0.00412426 LKK | ▲ 0.96 % |
03/06 | 0.00400695 LKK | ▼ -2.84 % |
04/06 | 0.00392383 LKK | ▼ -2.07 % |
05/06 | 0.0039301 LKK | ▲ 0.16 % |
06/06 | 0.00383687 LKK | ▼ -2.37 % |
07/06 | 0.00387873 LKK | ▲ 1.09 % |
08/06 | 0.00377656 LKK | ▼ -2.63 % |
09/06 | 0.00378936 LKK | ▲ 0.34 % |
10/06 | 0.00340187 LKK | ▼ -10.23 % |
11/06 | 0.00279899 LKK | ▼ -17.72 % |
12/06 | 0.00287609 LKK | ▲ 2.75 % |
13/06 | 0.00303634 LKK | ▲ 5.57 % |
14/06 | 0.00313403 LKK | ▲ 3.22 % |
15/06 | 0.0032271 LKK | ▲ 2.97 % |
16/06 | 0.00333299 LKK | ▲ 3.28 % |
17/06 | 0.0009502 LKK | ▼ -71.49 % |
18/06 | 0.00096477 LKK | ▲ 1.53 % |
19/06 | 0.00119522 LKK | ▲ 23.89 % |
20/06 | 0.00112247 LKK | ▼ -6.09 % |
21/06 | 0.00146705 LKK | ▲ 30.7 % |
22/06 | 0.00146833 LKK | ▲ 0.09 % |
23/06 | 0.00142882 LKK | ▼ -2.69 % |
24/06 | 0.00140463 LKK | ▼ -1.69 % |
25/06 | 0.00143183 LKK | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00477301 LKK | ▲ 12.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.00442446 LKK | ▼ -7.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.0041425 LKK | ▼ -6.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00355565 LKK | ▼ -14.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.00121845 LKK | ▼ -65.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.00124499 LKK | ▲ 2.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.00196765 LKK | ▲ 58.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.00201414 LKK | ▲ 2.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.00216266 LKK | ▲ 7.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.00225816 LKK | ▲ 4.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.00231007 LKK | ▲ 2.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.0021495 LKK | ▼ -6.95 % |
som Uzbekistan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00420324 LKK | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 0.00364049 LKK | ▼ -13.39 % |
08/2024 | 0.00399305 LKK | ▲ 9.68 % |
09/2024 | 0.00209758 LKK | ▼ -47.47 % |
10/2024 | 0.00291756 LKK | ▲ 39.09 % |
11/2024 | 0.00356237 LKK | ▲ 22.1 % |
12/2024 | 0.00397696 LKK | ▲ 11.64 % |
01/2025 | 0.00244011 LKK | ▼ -38.64 % |
02/2025 | 0.00321502 LKK | ▲ 31.76 % |
03/2025 | 0.002393 LKK | ▼ -25.57 % |
04/2025 | 0.00138649 LKK | ▼ -42.06 % |
05/2025 | 0.00142213 LKK | ▲ 2.57 % |
som Uzbekistan/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00297843 LKK |
Tối đa | 0.0065198 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.00427467 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00297843 LKK |
Tối đa | 0.00787098 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.0065393 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00297843 LKK |
Tối đa | 0.0158007 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.00744272 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: