Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/NULS
Lịch sử thay đổi trong UZS/NULS tỷ giá
UZS/NULS tỷ giá
06 10, 2024
1 UZS = 0.0001491 NULS
▲ 11.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 28.29% (0.00011622 NULS — 0.0001491 NULS)
Thay đổi trong UZS/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -16.19% (0.0001779 NULS — 0.0001491 NULS)
Thay đổi trong UZS/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.82% (0.00042384 NULS — 0.0001491 NULS)
Thay đổi trong UZS/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.14% (0.00051664 NULS — 0.0001491 NULS)
som Uzbekistan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.0001504 NULS | ▲ 0.87 % |
12/06 | 0.00015516 NULS | ▲ 3.17 % |
13/06 | 0.00016606 NULS | ▲ 7.03 % |
14/06 | 0.00016408 NULS | ▼ -1.2 % |
15/06 | 0.00015525 NULS | ▼ -5.38 % |
16/06 | 0.00015296 NULS | ▼ -1.48 % |
17/06 | 0.00015086 NULS | ▼ -1.37 % |
18/06 | 0.00015244 NULS | ▲ 1.05 % |
19/06 | 0.00014968 NULS | ▼ -1.81 % |
20/06 | 0.00014624 NULS | ▼ -2.3 % |
21/06 | 0.00014794 NULS | ▲ 1.16 % |
22/06 | 0.00015455 NULS | ▲ 4.47 % |
23/06 | 0.00015702 NULS | ▲ 1.6 % |
24/06 | 0.00015456 NULS | ▼ -1.57 % |
25/06 | 0.00015084 NULS | ▼ -2.4 % |
26/06 | 0.0001526 NULS | ▲ 1.17 % |
27/06 | 0.00015583 NULS | ▲ 2.11 % |
28/06 | 0.00015682 NULS | ▲ 0.64 % |
29/06 | 0.00015736 NULS | ▲ 0.34 % |
30/06 | 0.00015815 NULS | ▲ 0.5 % |
01/07 | 0.00015748 NULS | ▼ -0.42 % |
02/07 | 0.00015832 NULS | ▲ 0.53 % |
03/07 | 0.00015766 NULS | ▼ -0.42 % |
04/07 | 0.00015698 NULS | ▼ -0.43 % |
05/07 | 0.00015372 NULS | ▼ -2.07 % |
06/07 | 0.00015176 NULS | ▼ -1.28 % |
07/07 | 0.00016223 NULS | ▲ 6.9 % |
08/07 | 0.00017429 NULS | ▲ 7.43 % |
09/07 | 0.00017449 NULS | ▲ 0.12 % |
10/07 | 0.00017061 NULS | ▼ -2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00011755 NULS | ▼ -21.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.0001243 NULS | ▲ 5.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.00011801 NULS | ▼ -5.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.00015836 NULS | ▲ 34.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.0001537 NULS | ▼ -2.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.00016641 NULS | ▲ 8.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.00015645 NULS | ▼ -5.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.00016216 NULS | ▲ 3.65 % |
12/08 — 18/08 | 0.00015715 NULS | ▼ -3.09 % |
19/08 — 25/08 | 0.00016122 NULS | ▲ 2.59 % |
26/08 — 01/09 | 0.00016552 NULS | ▲ 2.67 % |
02/09 — 08/09 | 0.00018838 NULS | ▲ 13.81 % |
som Uzbekistan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00015263 NULS | ▲ 2.37 % |
08/2024 | 0.00017673 NULS | ▲ 15.79 % |
09/2024 | 0.00016552 NULS | ▼ -6.34 % |
10/2024 | 0.00015669 NULS | ▼ -5.34 % |
11/2024 | 0.000126 NULS | ▼ -19.58 % |
12/2024 | 0.00009134 NULS | ▼ -27.51 % |
01/2025 | 0.00011268 NULS | ▲ 23.36 % |
02/2025 | 0.00007214 NULS | ▼ -35.97 % |
03/2025 | 0.00002625 NULS | ▼ -63.61 % |
04/2025 | 0.00003552 NULS | ▲ 35.33 % |
05/2025 | 0.00003096 NULS | ▼ -12.84 % |
06/2025 | 0.00003533 NULS | ▲ 14.12 % |
som Uzbekistan/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011274 NULS |
Tối đa | 0.00013551 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00012093 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000856 NULS |
Tối đa | 0.00020572 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00011816 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000856 NULS |
Tối đa | 0.0004533 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00029914 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: