Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/RADS

Lịch sử thay đổi trong UZS/RADS tỷ giá

UZS/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 UZS = 0.00003766 RADS
▼ -62.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.77% (0.00014357 RADS — 0.00003766 RADS)

Thay đổi trong UZS/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.54% (0.00017551 RADS — 0.00003766 RADS)

Thay đổi trong UZS/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -85.43% (0.00025854 RADS — 0.00003766 RADS)

Thay đổi trong UZS/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -85.43% (0.00025854 RADS — 0.00003766 RADS)

som Uzbekistan/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.00003362 RADS ▼ -10.72 %
26/05 0.00002859 RADS ▼ -14.97 %
27/05 0.00002978 RADS ▲ 4.14 %
28/05 0.00003145 RADS ▲ 5.62 %
29/05 0.00003213 RADS ▲ 2.16 %
30/05 0.00003141 RADS ▼ -2.25 %
31/05 0.0000324 RADS ▲ 3.17 %
01/06 0.00003267 RADS ▲ 0.82 %
02/06 0.00003036 RADS ▼ -7.07 %
03/06 0.00002907 RADS ▼ -4.23 %
04/06 0.00003184 RADS ▲ 9.51 %
05/06 0.00003457 RADS ▲ 8.59 %
06/06 0.00003494 RADS ▲ 1.07 %
07/06 0.00003116 RADS ▼ -10.81 %
08/06 0.00003152 RADS ▲ 1.13 %
09/06 0.00003403 RADS ▲ 7.96 %
10/06 0.00003381 RADS ▼ -0.65 %
11/06 0.00003291 RADS ▼ -2.64 %
12/06 0.00002906 RADS ▼ -11.69 %
13/06 0.00002629 RADS ▼ -9.56 %
14/06 0.00002465 RADS ▼ -6.22 %
15/06 0.00002587 RADS ▲ 4.94 %
16/06 0.00002582 RADS ▼ -0.19 %
17/06 0.00001789 RADS ▼ -30.7 %
18/06 0.00001558 RADS ▼ -12.92 %
19/06 0.00001379 RADS ▼ -11.49 %
20/06 0.00001417 RADS ▲ 2.78 %
21/06 0.00001347 RADS ▼ -4.94 %
22/06 0.00001759 RADS ▲ 30.53 %
23/06 0.0000199 RADS ▲ 13.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00003668 RADS ▼ -2.6 %
03/06 — 09/06 0.00003758 RADS ▲ 2.44 %
10/06 — 16/06 0.00003668 RADS ▼ -2.39 %
17/06 — 23/06 0.00003598 RADS ▼ -1.92 %
24/06 — 30/06 0.00003897 RADS ▲ 8.33 %
01/07 — 07/07 0.00003276 RADS ▼ -15.94 %
08/07 — 14/07 0.00002983 RADS ▼ -8.95 %
15/07 — 21/07 0.00003015 RADS ▲ 1.09 %
22/07 — 28/07 0.00002899 RADS ▼ -3.86 %
29/07 — 04/08 0.00002209 RADS ▼ -23.82 %
05/08 — 11/08 0.00001313 RADS ▼ -40.54 %
12/08 — 18/08 0.00001955 RADS ▲ 48.9 %

som Uzbekistan/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00002639 RADS ▼ -29.94 %
07/2024 0.00003089 RADS ▲ 17.06 %
08/2024 0.00002809 RADS ▼ -9.04 %
09/2024 0.00002578 RADS ▼ -8.22 %
10/2024 0.00001882 RADS ▼ -27 %
11/2024 0.00002336 RADS ▲ 24.12 %
12/2024 0.00002589 RADS ▲ 10.83 %
01/2025 0.00002041 RADS ▼ -21.16 %
02/2025 0.00001607 RADS ▼ -21.28 %

som Uzbekistan/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00006869 RADS
Tối đa 0.00015182 RADS
Bình quân gia quyền 0.00011722 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00006869 RADS
Tối đa 0.00019008 RADS
Bình quân gia quyền 0.00015806 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00006869 RADS
Tối đa 0.00038407 RADS
Bình quân gia quyền 0.00017429 RADS

Chia sẻ một liên kết đến UZS/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu