Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/SNT

Lịch sử thay đổi trong UZS/SNT tỷ giá

UZS/SNT tỷ giá

05 25, 2024
1 UZS = 0.0019672 SNT
▼ -0.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.87% (0.00179056 SNT — 0.0019672 SNT)

Thay đổi trong UZS/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 13.15% (0.00173861 SNT — 0.0019672 SNT)

Thay đổi trong UZS/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -44.15% (0.00352234 SNT — 0.0019672 SNT)

Thay đổi trong UZS/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -64.46% (0.00553515 SNT — 0.0019672 SNT)

som Uzbekistan/Status dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00196313 SNT ▼ -0.21 %
27/05 0.00197426 SNT ▲ 0.57 %
28/05 0.0019693 SNT ▼ -0.25 %
29/05 0.0020324 SNT ▲ 3.2 %
30/05 0.00214144 SNT ▲ 5.37 %
31/05 0.00220589 SNT ▲ 3.01 %
01/06 0.0021536 SNT ▼ -2.37 %
02/06 0.0020963 SNT ▼ -2.66 %
03/06 0.00205299 SNT ▼ -2.07 %
04/06 0.00204245 SNT ▼ -0.51 %
05/06 0.00204622 SNT ▲ 0.18 %
06/06 0.00213134 SNT ▲ 4.16 %
07/06 0.00219067 SNT ▲ 2.78 %
08/06 0.00216406 SNT ▼ -1.21 %
09/06 0.00217223 SNT ▲ 0.38 %
10/06 0.00222567 SNT ▲ 2.46 %
11/06 0.00223297 SNT ▲ 0.33 %
12/06 0.00217793 SNT ▼ -2.46 %
13/06 0.00235578 SNT ▲ 8.17 %
14/06 0.00234181 SNT ▼ -0.59 %
15/06 0.00227301 SNT ▼ -2.94 %
16/06 0.00223568 SNT ▼ -1.64 %
17/06 0.00221707 SNT ▼ -0.83 %
18/06 0.00226483 SNT ▲ 2.15 %
19/06 0.00224218 SNT ▼ -1 %
20/06 0.00217519 SNT ▼ -2.99 %
21/06 0.00220141 SNT ▲ 1.21 %
22/06 0.00226533 SNT ▲ 2.9 %
23/06 0.00227494 SNT ▲ 0.42 %
24/06 0.00226116 SNT ▼ -0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00187188 SNT ▼ -4.85 %
03/06 — 09/06 0.00238161 SNT ▲ 27.23 %
10/06 — 16/06 0.0022275 SNT ▼ -6.47 %
17/06 — 23/06 0.00217236 SNT ▼ -2.48 %
24/06 — 30/06 0.00217794 SNT ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 0.00277888 SNT ▲ 27.59 %
08/07 — 14/07 0.00253377 SNT ▼ -8.82 %
15/07 — 21/07 0.00266302 SNT ▲ 5.1 %
22/07 — 28/07 0.00259286 SNT ▼ -2.63 %
29/07 — 04/08 0.00272104 SNT ▲ 4.94 %
05/08 — 11/08 0.00276811 SNT ▲ 1.73 %
12/08 — 18/08 0.00280373 SNT ▲ 1.29 %

som Uzbekistan/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00183947 SNT ▼ -6.49 %
07/2024 0.00181903 SNT ▼ -1.11 %
08/2024 0.00214322 SNT ▲ 17.82 %
09/2024 0.00191022 SNT ▼ -10.87 %
10/2024 0.00087545 SNT ▼ -54.17 %
11/2024 0.00113496 SNT ▲ 29.64 %
12/2024 0.00105404 SNT ▼ -7.13 %
01/2025 0.00127602 SNT ▲ 21.06 %
02/2025 0.00093979 SNT ▼ -26.35 %
03/2025 0.00091014 SNT ▼ -3.15 %
04/2025 0.00127515 SNT ▲ 40.1 %
05/2025 0.00126995 SNT ▼ -0.41 %

som Uzbekistan/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0018083 SNT
Tối đa 0.002005 SNT
Bình quân gia quyền 0.00191599 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00133465 SNT
Tối đa 0.002005 SNT
Bình quân gia quyền 0.0017188 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00133465 SNT
Tối đa 0.00402675 SNT
Bình quân gia quyền 0.00242713 SNT

Chia sẻ một liên kết đến UZS/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu