Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/TKS
Lịch sử thay đổi trong UZS/TKS tỷ giá
UZS/TKS tỷ giá
06 04, 2024
1 UZS = 0.0056997 TKS
▲ 21.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -10.64% (0.00637839 TKS — 0.0056997 TKS)
Thay đổi trong UZS/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 04, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.49% (0.06696818 TKS — 0.0056997 TKS)
Thay đổi trong UZS/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 04, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -85.33% (0.03886071 TKS — 0.0056997 TKS)
Thay đổi trong UZS/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 04, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -71.68% (0.0201287 TKS — 0.0056997 TKS)
som Uzbekistan/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 0.00413372 TKS | ▼ -27.47 % |
06/06 | 0.00278556 TKS | ▼ -32.61 % |
07/06 | 0.00278954 TKS | ▲ 0.14 % |
08/06 | 0.00278352 TKS | ▼ -0.22 % |
09/06 | 0.00278488 TKS | ▲ 0.05 % |
10/06 | 0.00278093 TKS | ▼ -0.14 % |
11/06 | 0.00278168 TKS | ▲ 0.03 % |
12/06 | 0.00379298 TKS | ▲ 36.36 % |
13/06 | 0.00488407 TKS | ▲ 28.77 % |
14/06 | 0.00486522 TKS | ▼ -0.39 % |
15/06 | 0.00486413 TKS | ▼ -0.02 % |
16/06 | 0.00482615 TKS | ▼ -0.78 % |
17/06 | 0.00481184 TKS | ▼ -0.3 % |
18/06 | 0.00483413 TKS | ▲ 0.46 % |
19/06 | 0.00481971 TKS | ▼ -0.3 % |
20/06 | 0.00339708 TKS | ▼ -29.52 % |
21/06 | 0.00263641 TKS | ▼ -22.39 % |
22/06 | 0.00263856 TKS | ▲ 0.08 % |
23/06 | 0.00263403 TKS | ▼ -0.17 % |
24/06 | 0.00394152 TKS | ▲ 49.64 % |
25/06 | 0.0049567 TKS | ▲ 25.76 % |
26/06 | 0.00495489 TKS | ▼ -0.04 % |
27/06 | 0.00495276 TKS | ▼ -0.04 % |
28/06 | 0.00429883 TKS | ▼ -13.2 % |
29/06 | 0.00428614 TKS | ▼ -0.3 % |
30/06 | 0.00505504 TKS | ▲ 17.94 % |
01/07 | 0.00458001 TKS | ▼ -9.4 % |
02/07 | 0.00397507 TKS | ▼ -13.21 % |
03/07 | 0.00396525 TKS | ▼ -0.25 % |
04/07 | 0.00398907 TKS | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00595299 TKS | ▲ 4.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.0076434 TKS | ▲ 28.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.00504284 TKS | ▼ -34.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.01356896 TKS | ▲ 169.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.00135138 TKS | ▼ -90.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.00230027 TKS | ▲ 70.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.00378422 TKS | ▲ 64.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.0035949 TKS | ▼ -5 % |
05/08 — 11/08 | 0.0047269 TKS | ▲ 31.49 % |
12/08 — 18/08 | 0.0047746 TKS | ▲ 1.01 % |
19/08 — 25/08 | 0.00375767 TKS | ▼ -21.3 % |
26/08 — 01/09 | 0.00378354 TKS | ▲ 0.69 % |
som Uzbekistan/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00569038 TKS | ▼ -0.16 % |
08/2024 | 0.00629854 TKS | ▲ 10.69 % |
09/2024 | 0.0063663 TKS | ▲ 1.08 % |
10/2024 | 0.00467989 TKS | ▼ -26.49 % |
11/2024 | 0.00437214 TKS | ▼ -6.58 % |
12/2024 | 0.00965378 TKS | ▲ 120.8 % |
12/2024 | 0.00925029 TKS | ▼ -4.18 % |
01/2025 | 0.00873514 TKS | ▼ -5.57 % |
03/2025 | 0.00310956 TKS | ▼ -64.4 % |
03/2025 | 0.00048336 TKS | ▼ -84.46 % |
04/2025 | 0.0008247 TKS | ▲ 70.62 % |
05/2025 | 0.00071267 TKS | ▼ -13.58 % |
som Uzbekistan/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00312258 TKS |
Tối đa | 0.00583435 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.00467155 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00221731 TKS |
Tối đa | 0.07387052 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.01666584 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00221731 TKS |
Tối đa | 0.07792536 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.04384528 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: