Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/WPR
Lịch sử thay đổi trong UZS/WPR tỷ giá
UZS/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 UZS = 0.21860107 WPR
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (0.21872199 WPR — 0.21860107 WPR)
Thay đổi trong UZS/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (0.22197138 WPR — 0.21860107 WPR)
Thay đổi trong UZS/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 703.87% (0.02719346 WPR — 0.21860107 WPR)
Thay đổi trong UZS/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1071.4% (0.01866156 WPR — 0.21860107 WPR)
som Uzbekistan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.21706273 WPR | ▼ -0.7 % |
18/05 | 0.21535401 WPR | ▼ -0.79 % |
19/05 | 0.21349469 WPR | ▼ -0.86 % |
20/05 | 0.21359158 WPR | ▲ 0.05 % |
21/05 | 0.21558994 WPR | ▲ 0.94 % |
22/05 | 0.21568778 WPR | ▲ 0.05 % |
23/05 | 0.21641329 WPR | ▲ 0.34 % |
24/05 | 0.21743422 WPR | ▲ 0.47 % |
25/05 | 0.21754314 WPR | ▲ 0.05 % |
26/05 | 0.21497565 WPR | ▼ -1.18 % |
27/05 | 0.24235307 WPR | ▲ 12.74 % |
28/05 | 0.20973094 WPR | ▼ -13.46 % |
29/05 | 0.21024475 WPR | ▲ 0.24 % |
30/05 | 0.21036736 WPR | ▲ 0.06 % |
31/05 | 0.20981948 WPR | ▼ -0.26 % |
01/06 | 0.20977204 WPR | ▼ -0.02 % |
02/06 | 0.20884643 WPR | ▼ -0.44 % |
03/06 | 0.20916686 WPR | ▲ 0.15 % |
04/06 | 0.23575118 WPR | ▲ 12.71 % |
05/06 | 0.21516647 WPR | ▼ -8.73 % |
06/06 | 0.21484998 WPR | ▼ -0.15 % |
07/06 | 0.21390832 WPR | ▼ -0.44 % |
08/06 | 0.21316429 WPR | ▼ -0.35 % |
09/06 | 0.21204488 WPR | ▼ -0.53 % |
10/06 | 0.20935071 WPR | ▼ -1.27 % |
11/06 | 0.26333809 WPR | ▲ 25.79 % |
12/06 | 0.26578479 WPR | ▲ 0.93 % |
13/06 | 0.19727551 WPR | ▼ -25.78 % |
14/06 | 0.1977079 WPR | ▲ 0.22 % |
15/06 | 0.19743801 WPR | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.18382969 WPR | ▼ -15.91 % |
27/05 — 02/06 | 0.18348401 WPR | ▼ -0.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.17973312 WPR | ▼ -2.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.18021351 WPR | ▲ 0.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.1804841 WPR | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.23621549 WPR | ▲ 30.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.18600577 WPR | ▼ -21.26 % |
08/07 — 14/07 | 1.416637 WPR | ▲ 661.61 % |
15/07 — 21/07 | 1.445433 WPR | ▲ 2.03 % |
22/07 — 28/07 | 1.406688 WPR | ▼ -2.68 % |
29/07 — 04/08 | 1.528764 WPR | ▲ 8.68 % |
05/08 — 11/08 | 4.014806 WPR | ▲ 162.62 % |
som Uzbekistan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21255167 WPR | ▼ -2.77 % |
07/2024 | 0.18783678 WPR | ▼ -11.63 % |
08/2024 | 0.41177906 WPR | ▲ 119.22 % |
09/2024 | 0.78452963 WPR | ▲ 90.52 % |
10/2024 | 1.275314 WPR | ▲ 62.56 % |
11/2024 | 0.94600381 WPR | ▼ -25.82 % |
12/2024 | 1.283686 WPR | ▲ 35.7 % |
01/2025 | 3.682924 WPR | ▲ 186.9 % |
02/2025 | 36.7911 WPR | ▲ 898.96 % |
03/2025 | 28.8915 WPR | ▼ -21.47 % |
04/2025 | 28.4806 WPR | ▼ -1.42 % |
05/2025 | 28.4237 WPR | ▼ -0.2 % |
som Uzbekistan/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21233794 WPR |
Tối đa | 0.21996344 WPR |
Bình quân gia quyền | 0.2219986 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21233794 WPR |
Tối đa | 0.22237814 WPR |
Bình quân gia quyền | 0.22816113 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04492355 WPR |
Tối đa | 0.22237814 WPR |
Bình quân gia quyền | 0.21655958 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: