Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/DTA
Lịch sử thay đổi trong VEF/DTA tỷ giá
VEF/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 VEF = 0.01737776 DTA
▲ 6.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 47.92% (0.01174838 DTA — 0.01737776 DTA)
Thay đổi trong VEF/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 37.5% (0.01263852 DTA — 0.01737776 DTA)
Thay đổi trong VEF/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43444300% (0.00000004 DTA — 0.01737776 DTA)
Thay đổi trong VEF/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -100% (428.63 DTA — 0.01737776 DTA)
bolívar Venezuela/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 0.01749502 DTA | ▲ 0.67 % |
28/05 | 0.01789765 DTA | ▲ 2.3 % |
29/05 | 0.01701296 DTA | ▼ -4.94 % |
30/05 | 0.01553353 DTA | ▼ -8.7 % |
31/05 | 0.01563604 DTA | ▲ 0.66 % |
01/06 | 0.01601917 DTA | ▲ 2.45 % |
02/06 | 0.01694005 DTA | ▲ 5.75 % |
03/06 | 0.01741743 DTA | ▲ 2.82 % |
04/06 | 0.01717239 DTA | ▼ -1.41 % |
05/06 | 0.01653553 DTA | ▼ -3.71 % |
06/06 | 0.01691623 DTA | ▲ 2.3 % |
07/06 | 0.0167991 DTA | ▼ -0.69 % |
08/06 | 0.01596639 DTA | ▼ -4.96 % |
09/06 | 0.0169446 DTA | ▲ 6.13 % |
10/06 | 0.01608994 DTA | ▼ -5.04 % |
11/06 | 0.01057654 DTA | ▼ -34.27 % |
12/06 | 0.01265912 DTA | ▲ 19.69 % |
13/06 | 0.01461612 DTA | ▲ 15.46 % |
14/06 | 0.01478516 DTA | ▲ 1.16 % |
15/06 | 0.01508032 DTA | ▲ 2 % |
16/06 | 0.01559282 DTA | ▲ 3.4 % |
17/06 | 0.01609705 DTA | ▲ 3.23 % |
18/06 | 0.01635666 DTA | ▲ 1.61 % |
19/06 | 0.016598 DTA | ▲ 1.48 % |
20/06 | 0.01772579 DTA | ▲ 6.79 % |
21/06 | 0.02009039 DTA | ▲ 13.34 % |
22/06 | 0.02064572 DTA | ▲ 2.76 % |
23/06 | 0.02074192 DTA | ▲ 0.47 % |
24/06 | 0.01961546 DTA | ▼ -5.43 % |
25/06 | 0.01915863 DTA | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0544541 DTA | ▲ 213.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.0532403 DTA | ▼ -2.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.04177537 DTA | ▼ -21.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.04913511 DTA | ▲ 17.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.04939429 DTA | ▲ 0.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.05238583 DTA | ▲ 6.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.08081677 DTA | ▲ 54.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.07505343 DTA | ▼ -7.13 % |
22/07 — 28/07 | 6,845 DTA | ▲ 9120579.53 % |
29/07 — 04/08 | 6,845 DTA | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 6,845 DTA | ▲ 0 % |
12/08 — 18/08 | 30,574 DTA | ▲ 346.64 % |
bolívar Venezuela/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | inf DTA | ▲ INF % |
07/2024 | nan DTA | ▲ 0 % |
08/2024 | nan DTA | ▲ 0 % |
09/2024 | nan DTA | ▲ 0 % |
10/2024 | nan DTA | ▲ 0 % |
11/2024 | nan DTA | ▲ 0 % |
12/2024 | nan DTA | ▲ 385.12 % |
01/2025 | nan DTA | ▲ 8620351.93 % |
02/2025 | nan DTA | ▲ 184.13 % |
03/2025 | nan DTA | ▲ 1.86 % |
04/2025 | nan DTA | ▼ -6.43 % |
05/2025 | nan DTA | ▲ 36.74 % |
bolívar Venezuela/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00866673 DTA |
Tối đa | 0.01683503 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.01278795 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00866673 DTA |
Tối đa | 0.01683503 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.01241073 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000004 DTA |
Tối đa | 0.01683503 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.01197161 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: