Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/GIN
Lịch sử thay đổi trong VEF/GIN tỷ giá
VEF/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 VEF = 49.1346 GIN
▲ 2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.93% (40.9687 GIN — 49.1346 GIN)
Thay đổi trong VEF/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.91% (54.5404 GIN — 49.1346 GIN)
Thay đổi trong VEF/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 103.18% (24.1827 GIN — 49.1346 GIN)
Thay đổi trong VEF/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 103.18% (24.1827 GIN — 49.1346 GIN)
bolívar Venezuela/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 27.253 GIN | ▼ -44.53 % |
01/06 | 28.7132 GIN | ▲ 5.36 % |
02/06 | 46.354 GIN | ▲ 61.44 % |
03/06 | 47.0248 GIN | ▲ 1.45 % |
04/06 | 48.3748 GIN | ▲ 2.87 % |
05/06 | 48.7688 GIN | ▲ 0.81 % |
06/06 | 48.5519 GIN | ▼ -0.44 % |
07/06 | 47.9464 GIN | ▼ -1.25 % |
08/06 | 48.087 GIN | ▲ 0.29 % |
09/06 | 48.8785 GIN | ▲ 1.65 % |
10/06 | 47.9122 GIN | ▼ -1.98 % |
11/06 | 50.8043 GIN | ▲ 6.04 % |
12/06 | 56.5131 GIN | ▲ 11.24 % |
13/06 | 59.076 GIN | ▲ 4.54 % |
14/06 | 28.734 GIN | ▼ -51.36 % |
15/06 | 44.9622 GIN | ▲ 56.48 % |
16/06 | 46.5109 GIN | ▲ 3.44 % |
17/06 | 46.4286 GIN | ▼ -0.18 % |
18/06 | 46.7613 GIN | ▲ 0.72 % |
19/06 | 45.4159 GIN | ▼ -2.88 % |
20/06 | 48.8536 GIN | ▲ 7.57 % |
21/06 | 54.8968 GIN | ▲ 12.37 % |
22/06 | 54.1976 GIN | ▼ -1.27 % |
23/06 | 51.7241 GIN | ▼ -4.56 % |
24/06 | 50.9785 GIN | ▼ -1.44 % |
25/06 | 51.4901 GIN | ▲ 1 % |
26/06 | 50.1803 GIN | ▼ -2.54 % |
27/06 | 46.8545 GIN | ▼ -6.63 % |
28/06 | 43.6592 GIN | ▼ -6.82 % |
29/06 | 43.3513 GIN | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 55.2865 GIN | ▲ 12.52 % |
10/06 — 16/06 | 59.6258 GIN | ▲ 7.85 % |
17/06 — 23/06 | 67.4399 GIN | ▲ 13.11 % |
24/06 — 30/06 | 67.8048 GIN | ▲ 0.54 % |
01/07 — 07/07 | 70.0455 GIN | ▲ 3.3 % |
08/07 — 14/07 | 38.5207 GIN | ▼ -45.01 % |
15/07 — 21/07 | 39.0097 GIN | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 17.912 GIN | ▼ -54.08 % |
29/07 — 04/08 | 28.4669 GIN | ▲ 58.93 % |
05/08 — 11/08 | 32.4967 GIN | ▲ 14.16 % |
12/08 — 18/08 | 37.6496 GIN | ▲ 15.86 % |
19/08 — 25/08 | 31.0585 GIN | ▼ -17.51 % |
bolívar Venezuela/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.5635 GIN | ▼ -7.27 % |
07/2024 | 40.3208 GIN | ▼ -11.51 % |
08/2024 | 25.5256 GIN | ▼ -36.69 % |
09/2024 | 224.8 GIN | ▲ 780.7 % |
10/2024 | 165.73 GIN | ▼ -26.28 % |
11/2024 | 216.44 GIN | ▲ 30.6 % |
12/2024 | 98.8307 GIN | ▼ -54.34 % |
01/2025 | 112.14 GIN | ▲ 13.46 % |
bolívar Venezuela/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.2692 GIN |
Tối đa | 59.7891 GIN |
Bình quân gia quyền | 48.1296 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.2322 GIN |
Tối đa | 80.4855 GIN |
Bình quân gia quyền | 57.785 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.609325 GIN |
Tối đa | 164.63 GIN |
Bình quân gia quyền | 55.6479 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: