Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/GTO
Lịch sử thay đổi trong VEF/GTO tỷ giá
VEF/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 VEF = 0.00001788 GTO
▲ 1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -43.63% (0.00003172 GTO — 0.00001788 GTO)
Thay đổi trong VEF/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 10, 2022 — 01 23, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -80.69% (0.0000926 GTO — 0.00001788 GTO)
Thay đổi trong VEF/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi INF% (0 GTO — 0.00001788 GTO)
Thay đổi trong VEF/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -100% (10.8279 GTO — 0.00001788 GTO)
bolívar Venezuela/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 0.00001796 GTO | ▲ 0.43 % |
02/05 | 0.00001753 GTO | ▼ -2.38 % |
03/05 | 0.00001627 GTO | ▼ -7.21 % |
04/05 | 0.00001522 GTO | ▼ -6.41 % |
05/05 | 0.00001432 GTO | ▼ -5.93 % |
06/05 | 0.00001443 GTO | ▲ 0.74 % |
07/05 | 0.00001434 GTO | ▼ -0.61 % |
08/05 | 0.00001454 GTO | ▲ 1.43 % |
09/05 | 0.00001439 GTO | ▼ -1.04 % |
10/05 | 0.00001433 GTO | ▼ -0.42 % |
11/05 | 0.00001455 GTO | ▲ 1.49 % |
12/05 | 0.00001472 GTO | ▲ 1.22 % |
13/05 | 0.00001487 GTO | ▲ 1 % |
14/05 | 0.00001438 GTO | ▼ -3.33 % |
15/05 | 0.00001435 GTO | ▼ -0.18 % |
16/05 | 0.00001409 GTO | ▼ -1.85 % |
17/05 | 0.00001398 GTO | ▼ -0.78 % |
18/05 | 0.00001374 GTO | ▼ -1.72 % |
19/05 | 0.00001251 GTO | ▼ -8.9 % |
20/05 | 0.00001165 GTO | ▼ -6.87 % |
21/05 | 0.00001136 GTO | ▼ -2.49 % |
22/05 | 0.00001112 GTO | ▼ -2.11 % |
23/05 | 0.00000992 GTO | ▼ -10.86 % |
24/05 | 0.00001003 GTO | ▲ 1.14 % |
25/05 | 0.00001051 GTO | ▲ 4.84 % |
26/05 | 0.00001051 GTO | ▼ -0.06 % |
27/05 | 0.0000102 GTO | ▼ -2.93 % |
28/05 | 0.00000986 GTO | ▼ -3.32 % |
29/05 | 0.00000966 GTO | ▼ -2 % |
30/05 | 0.00000954 GTO | ▼ -1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00001753 GTO | ▼ -1.97 % |
13/05 — 19/05 | 0.00001195 GTO | ▼ -31.84 % |
20/05 — 26/05 | 0.00001152 GTO | ▼ -3.57 % |
27/05 — 02/06 | inf GTO | ▲ INF % |
03/06 — 09/06 | nan GTO | ▼ -1.73 % |
10/06 — 16/06 | nan GTO | ▲ 6.43 % |
17/06 — 23/06 | nan GTO | ▼ -23.77 % |
24/06 — 30/06 | nan GTO | ▼ -24.45 % |
01/07 — 07/07 | nan GTO | ▼ -26.12 % |
08/07 — 14/07 | nan GTO | ▼ -0.65 % |
15/07 — 21/07 | nan GTO | ▼ -10.92 % |
22/07 — 28/07 | nan GTO | ▼ -21.98 % |
bolívar Venezuela/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
06/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
07/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
08/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
09/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
10/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
11/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
12/2024 | nan GTO | ▲ NAN % |
01/2025 | nan GTO | ▲ INF % |
02/2025 | nan GTO | ▼ -34.38 % |
03/2025 | nan GTO | ▼ -75.89 % |
04/2025 | nan GTO | ▼ -38.95 % |
bolívar Venezuela/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001784 GTO |
Tối đa | 0.00003157 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.00002369 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001784 GTO |
Tối đa | 0.00008545 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.00004538 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 GTO |
Tối đa | 0.00008545 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.00001467 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: