Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/RADS
Lịch sử thay đổi trong VEF/RADS tỷ giá
VEF/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 VEF = 0.03951768 RADS
▼ -62.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.59% (0.14963843 RADS — 0.03951768 RADS)
Thay đổi trong VEF/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.17% (0.18104203 RADS — 0.03951768 RADS)
Thay đổi trong VEF/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.09% (0.2483814 RADS — 0.03951768 RADS)
Thay đổi trong VEF/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.09% (0.2483814 RADS — 0.03951768 RADS)
bolívar Venezuela/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 0.03528824 RADS | ▼ -10.7 % |
28/05 | 0.03182841 RADS | ▼ -9.8 % |
29/05 | 0.03401636 RADS | ▲ 6.87 % |
30/05 | 0.0359282 RADS | ▲ 5.62 % |
31/05 | 0.03653713 RADS | ▲ 1.69 % |
01/06 | 0.03593636 RADS | ▼ -1.64 % |
02/06 | 0.037972 RADS | ▲ 5.66 % |
03/06 | 0.03837054 RADS | ▲ 1.05 % |
04/06 | 0.03572451 RADS | ▼ -6.9 % |
05/06 | 0.03388647 RADS | ▼ -5.15 % |
06/06 | 0.03709894 RADS | ▲ 9.48 % |
07/06 | 0.0389334 RADS | ▲ 4.94 % |
08/06 | 0.03964143 RADS | ▲ 1.82 % |
09/06 | 0.03477875 RADS | ▼ -12.27 % |
10/06 | 0.03539845 RADS | ▲ 1.78 % |
11/06 | 0.03819401 RADS | ▲ 7.9 % |
12/06 | 0.0378302 RADS | ▼ -0.95 % |
13/06 | 0.03683214 RADS | ▼ -2.64 % |
14/06 | 0.03266789 RADS | ▼ -11.31 % |
15/06 | 0.0289713 RADS | ▼ -11.32 % |
16/06 | 0.02786579 RADS | ▼ -3.82 % |
17/06 | 0.02970336 RADS | ▲ 6.59 % |
18/06 | 0.02972918 RADS | ▲ 0.09 % |
19/06 | 0.02211228 RADS | ▼ -25.62 % |
20/06 | 0.01905143 RADS | ▼ -13.84 % |
21/06 | 0.01667406 RADS | ▼ -12.48 % |
22/06 | 0.01708788 RADS | ▲ 2.48 % |
23/06 | 0.01633746 RADS | ▼ -4.39 % |
24/06 | 0.02207915 RADS | ▲ 35.14 % |
25/06 | 0.02574326 RADS | ▲ 16.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03799339 RADS | ▼ -3.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.03898515 RADS | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.03781147 RADS | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.03672689 RADS | ▼ -2.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.04118505 RADS | ▲ 12.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.03226754 RADS | ▼ -21.65 % |
08/07 — 14/07 | 0.02785907 RADS | ▼ -13.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.02821664 RADS | ▲ 1.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.02734002 RADS | ▼ -3.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.02259172 RADS | ▼ -17.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.013626 RADS | ▼ -39.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.02185486 RADS | ▲ 60.39 % |
bolívar Venezuela/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02589115 RADS | ▼ -34.48 % |
07/2024 | 0.02878348 RADS | ▲ 11.17 % |
08/2024 | 0.02683672 RADS | ▼ -6.76 % |
09/2024 | 0.02441938 RADS | ▼ -9.01 % |
10/2024 | 0.01968505 RADS | ▼ -19.39 % |
11/2024 | 0.02448594 RADS | ▲ 24.39 % |
12/2024 | 0.02735097 RADS | ▲ 11.7 % |
01/2025 | 0.02137051 RADS | ▼ -21.87 % |
02/2025 | 0.01560902 RADS | ▼ -26.96 % |
bolívar Venezuela/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07214588 RADS |
Tối đa | 0.15760757 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.12240131 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07214588 RADS |
Tối đa | 0.19641151 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.16405196 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07214588 RADS |
Tối đa | 0.25364234 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.17825501 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: