Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/STQ
Lịch sử thay đổi trong VEF/STQ tỷ giá
VEF/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 VEF = 7,616 STQ
▲ 2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.82% (20,484 STQ — 7,616 STQ)
Thay đổi trong VEF/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 387.37% (1,563 STQ — 7,616 STQ)
Thay đổi trong VEF/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 67.83% (4,538 STQ — 7,616 STQ)
Thay đổi trong VEF/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 67.83% (4,538 STQ — 7,616 STQ)
bolívar Venezuela/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7,622 STQ | ▲ 0.08 % |
18/05 | 7,847 STQ | ▲ 2.96 % |
19/05 | 7,870 STQ | ▲ 0.29 % |
20/05 | 7,999 STQ | ▲ 1.64 % |
21/05 | 8,253 STQ | ▲ 3.18 % |
22/05 | 8,313 STQ | ▲ 0.73 % |
23/05 | 8,263 STQ | ▼ -0.61 % |
24/05 | 8,210 STQ | ▼ -0.63 % |
25/05 | 8,213 STQ | ▲ 0.03 % |
26/05 | 8,400 STQ | ▲ 2.28 % |
27/05 | 8,168 STQ | ▼ -2.76 % |
28/05 | 7,709 STQ | ▼ -5.61 % |
29/05 | 7,261 STQ | ▼ -5.82 % |
30/05 | 7,135 STQ | ▼ -1.73 % |
31/05 | 7,170 STQ | ▲ 0.5 % |
01/06 | 7,134 STQ | ▼ -0.51 % |
02/06 | 7,180 STQ | ▲ 0.65 % |
03/06 | 6,938 STQ | ▼ -3.37 % |
04/06 | 7,010 STQ | ▲ 1.04 % |
05/06 | 6,896 STQ | ▼ -1.62 % |
06/06 | 6,938 STQ | ▲ 0.6 % |
07/06 | 7,106 STQ | ▲ 2.43 % |
08/06 | 7,051 STQ | ▼ -0.78 % |
09/06 | 4,674 STQ | ▼ -33.71 % |
10/06 | 2,838 STQ | ▼ -39.29 % |
11/06 | 2,872 STQ | ▲ 1.22 % |
12/06 | 2,774 STQ | ▼ -3.43 % |
13/06 | 2,522 STQ | ▼ -9.08 % |
14/06 | 2,398 STQ | ▼ -4.92 % |
15/06 | 2,385 STQ | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,612 STQ | ▼ -0.06 % |
27/05 — 02/06 | 76,139 STQ | ▲ 900.3 % |
03/06 — 09/06 | 111,816 STQ | ▲ 46.86 % |
10/06 — 16/06 | 112,420 STQ | ▲ 0.54 % |
17/06 — 23/06 | 114,004 STQ | ▲ 1.41 % |
24/06 — 30/06 | 102,286 STQ | ▼ -10.28 % |
01/07 — 07/07 | 103,720 STQ | ▲ 1.4 % |
08/07 — 14/07 | 97,686 STQ | ▼ -5.82 % |
15/07 — 21/07 | 102,339 STQ | ▲ 4.76 % |
22/07 — 28/07 | 83,459 STQ | ▼ -18.45 % |
29/07 — 04/08 | 82,046 STQ | ▼ -1.69 % |
05/08 — 11/08 | 32,486 STQ | ▼ -60.4 % |
bolívar Venezuela/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,562 STQ | ▼ -0.7 % |
07/2024 | 14,754 STQ | ▲ 95.1 % |
08/2024 | 14,636 STQ | ▼ -0.8 % |
09/2024 | 6,677 STQ | ▼ -54.38 % |
10/2024 | 20,252 STQ | ▲ 203.29 % |
11/2024 | 30,699 STQ | ▲ 51.58 % |
12/2024 | 28,881 STQ | ▼ -5.92 % |
01/2025 | 9,419 STQ | ▼ -67.39 % |
bolívar Venezuela/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,573 STQ |
Tối đa | 22,155 STQ |
Bình quân gia quyền | 17,596 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,554 STQ |
Tối đa | 25,031 STQ |
Bình quân gia quyền | 20,024 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,546 STQ |
Tối đa | 25,031 STQ |
Bình quân gia quyền | 11,758 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: