Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/TAAS
Lịch sử thay đổi trong VEF/TAAS tỷ giá
VEF/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 VEF = 0.10161203 TAAS
▲ 22.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.73% (0.10665875 TAAS — 0.10161203 TAAS)
Thay đổi trong VEF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 11.95% (0.09076429 TAAS — 0.10161203 TAAS)
Thay đổi trong VEF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -54.18% (0.22178607 TAAS — 0.10161203 TAAS)
Thay đổi trong VEF/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -54.18% (0.22178607 TAAS — 0.10161203 TAAS)
bolívar Venezuela/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.09064852 TAAS | ▼ -10.79 % |
09/06 | 0.11393904 TAAS | ▲ 25.69 % |
10/06 | 0.1016768 TAAS | ▼ -10.76 % |
11/06 | 0.0712159 TAAS | ▼ -29.96 % |
12/06 | 0.06533334 TAAS | ▼ -8.26 % |
13/06 | 0.07086586 TAAS | ▲ 8.47 % |
14/06 | 0.07133371 TAAS | ▲ 0.66 % |
15/06 | 0.068298 TAAS | ▼ -4.26 % |
16/06 | 0.06614725 TAAS | ▼ -3.15 % |
17/06 | 0.07870363 TAAS | ▲ 18.98 % |
18/06 | 0.08951199 TAAS | ▲ 13.73 % |
19/06 | 0.09019136 TAAS | ▲ 0.76 % |
20/06 | 0.09945598 TAAS | ▲ 10.27 % |
21/06 | 0.0923747 TAAS | ▼ -7.12 % |
22/06 | 0.09231241 TAAS | ▼ -0.07 % |
23/06 | 0.0939533 TAAS | ▲ 1.78 % |
24/06 | 0.09629073 TAAS | ▲ 2.49 % |
25/06 | 0.09783285 TAAS | ▲ 1.6 % |
26/06 | 0.09670352 TAAS | ▼ -1.15 % |
27/06 | 0.09800812 TAAS | ▲ 1.35 % |
28/06 | 0.09694464 TAAS | ▼ -1.09 % |
29/06 | 0.10056306 TAAS | ▲ 3.73 % |
30/06 | 0.09917222 TAAS | ▼ -1.38 % |
01/07 | 0.10526302 TAAS | ▲ 6.14 % |
02/07 | 0.09607844 TAAS | ▼ -8.73 % |
03/07 | 0.08581765 TAAS | ▼ -10.68 % |
04/07 | 0.08360951 TAAS | ▼ -2.57 % |
05/07 | 0.08408177 TAAS | ▲ 0.56 % |
06/07 | 0.0874918 TAAS | ▲ 4.06 % |
07/07 | 0.08454326 TAAS | ▼ -3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.10069342 TAAS | ▼ -0.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.13358655 TAAS | ▲ 32.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.16312689 TAAS | ▲ 22.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.16853789 TAAS | ▲ 3.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.06969032 TAAS | ▼ -58.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.07162724 TAAS | ▲ 2.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.05622136 TAAS | ▼ -21.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.04282986 TAAS | ▼ -23.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.05934036 TAAS | ▲ 38.55 % |
12/08 — 18/08 | 0.06094658 TAAS | ▲ 2.71 % |
19/08 — 25/08 | 0.06419241 TAAS | ▲ 5.33 % |
26/08 — 01/09 | 0.05483467 TAAS | ▼ -14.58 % |
bolívar Venezuela/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.06463047 TAAS | ▼ -36.39 % |
08/2024 | 0.0446044 TAAS | ▼ -30.99 % |
09/2024 | 0.08473717 TAAS | ▲ 89.97 % |
10/2024 | 0.0446862 TAAS | ▼ -47.26 % |
11/2024 | 0.0379264 TAAS | ▼ -15.13 % |
12/2024 | 0.03356998 TAAS | ▼ -11.49 % |
bolívar Venezuela/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08681866 TAAS |
Tối đa | 0.09474063 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.08960105 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06971189 TAAS |
Tối đa | 0.24477668 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.12733018 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06971189 TAAS |
Tối đa | 0.24477668 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.13424905 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: