Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/TAU
Lịch sử thay đổi trong VEF/TAU tỷ giá
VEF/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 VEF = 0.00007154 TAU
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.29% (0.00006546 TAU — 0.00007154 TAU)
Thay đổi trong VEF/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 171.71% (0.00002633 TAU — 0.00007154 TAU)
Thay đổi trong VEF/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi INF% (0 TAU — 0.00007154 TAU)
Thay đổi trong VEF/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -100% (7.598112 TAU — 0.00007154 TAU)
bolívar Venezuela/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00007405 TAU | ▲ 3.51 % |
18/05 | 0.00007019 TAU | ▼ -5.21 % |
19/05 | 0.00006377 TAU | ▼ -9.15 % |
20/05 | 0.00006603 TAU | ▲ 3.55 % |
21/05 | 0.00007097 TAU | ▲ 7.48 % |
22/05 | 0.0000711 TAU | ▲ 0.18 % |
23/05 | 0.00007003 TAU | ▼ -1.51 % |
24/05 | 0.0000742 TAU | ▲ 5.95 % |
25/05 | 0.00007762 TAU | ▲ 4.62 % |
26/05 | 0.000082 TAU | ▲ 5.65 % |
27/05 | 0.00008647 TAU | ▲ 5.44 % |
28/05 | 0.00005083 TAU | ▼ -41.22 % |
29/05 | 0.00005889 TAU | ▲ 15.87 % |
30/05 | 0.00006509 TAU | ▲ 10.51 % |
31/05 | 0.00005692 TAU | ▼ -12.55 % |
01/06 | 0.00004962 TAU | ▼ -12.83 % |
02/06 | 0.00005071 TAU | ▲ 2.2 % |
03/06 | 0.00005036 TAU | ▼ -0.68 % |
04/06 | 0.00005486 TAU | ▲ 8.92 % |
05/06 | 0.00005742 TAU | ▲ 4.67 % |
06/06 | 0.00005584 TAU | ▼ -2.76 % |
07/06 | 0.00005697 TAU | ▲ 2.03 % |
08/06 | 0.00006019 TAU | ▲ 5.64 % |
09/06 | 0.00006221 TAU | ▲ 3.36 % |
10/06 | 0.00006271 TAU | ▲ 0.81 % |
11/06 | 0.00006459 TAU | ▲ 2.99 % |
12/06 | 0.00006657 TAU | ▲ 3.08 % |
13/06 | 0.00006293 TAU | ▼ -5.47 % |
14/06 | 0.00006262 TAU | ▼ -0.5 % |
15/06 | 0.0000626 TAU | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00007291 TAU | ▲ 1.91 % |
27/05 — 02/06 | 0.00007999 TAU | ▲ 9.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.00007512 TAU | ▼ -6.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.00009963 TAU | ▲ 32.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.00009981 TAU | ▲ 0.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.00014954 TAU | ▲ 49.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.00014519 TAU | ▼ -2.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.00012958 TAU | ▼ -10.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00015127 TAU | ▲ 16.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.00010601 TAU | ▼ -29.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.00013793 TAU | ▲ 30.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.00014421 TAU | ▲ 4.55 % |
bolívar Venezuela/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | nan TAU | ▲ NAN % |
07/2024 | nan TAU | ▲ NAN % |
08/2024 | nan TAU | ▲ NAN % |
09/2024 | nan TAU | ▲ NAN % |
10/2024 | nan TAU | ▲ INF % |
11/2024 | nan TAU | ▼ -11.77 % |
12/2024 | nan TAU | ▼ -38.42 % |
01/2025 | nan TAU | ▼ -38.47 % |
02/2025 | nan TAU | ▲ 155.92 % |
03/2025 | nan TAU | ▲ 61.81 % |
04/2025 | nan TAU | ▼ -21.03 % |
05/2025 | nan TAU | ▲ 36.29 % |
bolívar Venezuela/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00005589 TAU |
Tối đa | 0.00007789 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00006681 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002673 TAU |
Tối đa | 0.00007789 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00005684 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 TAU |
Tối đa | 0.00007795 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00003784 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: