Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/TNT
Lịch sử thay đổi trong VEF/TNT tỷ giá
VEF/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 VEF = 0.00222557 TNT
▲ INF %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (0.00222489 TNT — 0.00222557 TNT)
Thay đổi trong VEF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (0.00222489 TNT — 0.00222557 TNT)
Thay đổi trong VEF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (0.00222489 TNT — 0.00222557 TNT)
Thay đổi trong VEF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -99.89% (2.04595 TNT — 0.00222557 TNT)
bolívar Venezuela/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.00220021 TNT | ▼ -1.14 % |
02/06 | 0.00206841 TNT | ▼ -5.99 % |
03/06 | 0.00213108 TNT | ▲ 3.03 % |
04/06 | 0.00132663 TNT | ▼ -37.75 % |
05/06 | 0.00126506 TNT | ▼ -4.64 % |
06/06 | 0.0013879 TNT | ▲ 9.71 % |
07/06 | 0.00132214 TNT | ▼ -4.74 % |
08/06 | 0.00121504 TNT | ▼ -8.1 % |
09/06 | 0.00115776 TNT | ▼ -4.71 % |
10/06 | 0.00107516 TNT | ▼ -7.13 % |
11/06 | 0.00121978 TNT | ▲ 13.45 % |
12/06 | 0.0014948 TNT | ▲ 22.55 % |
13/06 | 0.00178027 TNT | ▲ 19.1 % |
14/06 | 0.0011572 TNT | ▼ -35 % |
15/06 | 0.00238843 TNT | ▲ 106.4 % |
16/06 | 0.00186796 TNT | ▼ -21.79 % |
17/06 | 0.00120275 TNT | ▼ -35.61 % |
18/06 | 0.00125041 TNT | ▲ 3.96 % |
19/06 | 0.0011619 TNT | ▼ -7.08 % |
20/06 | -0.00009226 TNT | ▼ -107.94 % |
21/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
22/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
23/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
24/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
25/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
26/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
27/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
28/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
29/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
30/06 | nan TNT | ▲ INF % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.001391 TNT | ▼ -37.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.00134798 TNT | ▼ -3.09 % |
17/06 — 23/06 | -0.00013823 TNT | ▼ -110.25 % |
24/06 — 30/06 | nan TNT | ▲ NAN % |
01/07 — 07/07 | nan TNT | ▲ INF % |
08/07 — 14/07 | nan TNT | ▲ 11.27 % |
15/07 — 21/07 | nan TNT | ▲ 58.93 % |
22/07 — 28/07 | nan TNT | ▲ 11.49 % |
29/07 — 04/08 | nan TNT | ▼ -32.17 % |
05/08 — 11/08 | nan TNT | ▼ -12.69 % |
12/08 — 18/08 | nan TNT | ▲ 52.13 % |
19/08 — 25/08 | nan TNT | ▼ -22.49 % |
bolívar Venezuela/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0021541 TNT | ▼ -3.21 % |
07/2024 | 0.00280018 TNT | ▲ 29.99 % |
08/2024 | 0.00303039 TNT | ▲ 8.22 % |
09/2024 | 0.00404031 TNT | ▲ 33.33 % |
10/2024 | 0.00785426 TNT | ▲ 94.4 % |
11/2024 | 0.01041455 TNT | ▲ 32.6 % |
12/2024 | 0.01532074 TNT | ▲ 47.11 % |
01/2025 | 0.01752883 TNT | ▲ 14.41 % |
02/2025 | 0.01967051 TNT | ▲ 12.22 % |
03/2025 | 0.01366613 TNT | ▼ -30.52 % |
04/2025 | -0.00390922 TNT | ▼ -128.61 % |
05/2025 | inf TNT | ▲ INF % |
bolívar Venezuela/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00222489 TNT |
Tối đa | 0.00222646 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.00222545 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00222489 TNT |
Tối đa | 0.00222646 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.00222545 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00222489 TNT |
Tối đa | 0.00222646 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.00222545 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: