Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/WABI
Lịch sử thay đổi trong VEF/WABI tỷ giá
VEF/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 VEF = 0.00030397 WABI
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 13.91% (0.00026686 WABI — 0.00030397 WABI)
Thay đổi trong VEF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9769.16% (0.00000308 WABI — 0.00030397 WABI)
Thay đổi trong VEF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi INF% (0 WABI — 0.00030397 WABI)
Thay đổi trong VEF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -99.98% (1.233544 WABI — 0.00030397 WABI)
bolívar Venezuela/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00036327 WABI | ▲ 19.51 % |
18/05 | 0.00031572 WABI | ▼ -13.09 % |
19/05 | 0.00020335 WABI | ▼ -35.59 % |
20/05 | 0.00028851 WABI | ▲ 41.88 % |
21/05 | 0.00048631 WABI | ▲ 68.56 % |
22/05 | 0.00050983 WABI | ▲ 4.84 % |
23/05 | 0.00023241 WABI | ▼ -54.42 % |
24/05 | 0.00036665 WABI | ▲ 57.76 % |
25/05 | 0.00034731 WABI | ▼ -5.28 % |
26/05 | 0.00015384 WABI | ▼ -55.71 % |
27/05 | 0.00012825 WABI | ▼ -16.63 % |
28/05 | 0.00009156 WABI | ▼ -28.61 % |
29/05 | 0.00011511 WABI | ▲ 25.72 % |
30/05 | 0.00018069 WABI | ▲ 56.97 % |
31/05 | 0.00014153 WABI | ▼ -21.67 % |
01/06 | 0.00005954 WABI | ▼ -57.93 % |
02/06 | 0.00007402 WABI | ▲ 24.31 % |
03/06 | 0.00018409 WABI | ▲ 148.7 % |
04/06 | 0.00018851 WABI | ▲ 2.4 % |
05/06 | 0.00016066 WABI | ▼ -14.77 % |
06/06 | 0.00015921 WABI | ▼ -0.9 % |
07/06 | 0.00019722 WABI | ▲ 23.88 % |
08/06 | 0.00022653 WABI | ▲ 14.86 % |
09/06 | 0.00022871 WABI | ▲ 0.97 % |
10/06 | 0.00023971 WABI | ▲ 4.81 % |
11/06 | 0.00024094 WABI | ▲ 0.51 % |
12/06 | 0.00024395 WABI | ▲ 1.25 % |
13/06 | 0.00024822 WABI | ▲ 1.75 % |
14/06 | 0.00024549 WABI | ▼ -1.1 % |
15/06 | 0.00023948 WABI | ▼ -2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00030376 WABI | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.00032666 WABI | ▲ 7.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.00037057 WABI | ▲ 13.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.00188722 WABI | ▲ 409.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.00483968 WABI | ▲ 156.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.00740743 WABI | ▲ 53.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.01686968 WABI | ▲ 127.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.04423212 WABI | ▲ 162.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.01241567 WABI | ▼ -71.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.02199356 WABI | ▲ 77.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.03618106 WABI | ▲ 64.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.03538018 WABI | ▼ -2.21 % |
bolívar Venezuela/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | nan WABI | ▲ NAN % |
07/2024 | nan WABI | ▲ NAN % |
08/2024 | nan WABI | ▲ NAN % |
09/2024 | nan WABI | ▲ NAN % |
10/2024 | nan WABI | ▲ INF % |
11/2024 | nan WABI | ▼ -76.32 % |
12/2024 | nan WABI | ▼ -18.02 % |
01/2025 | nan WABI | ▼ -33.9 % |
02/2025 | nan WABI | ▼ -25.58 % |
03/2025 | nan WABI | ▲ 2543.35 % |
04/2025 | nan WABI | ▲ 188.32 % |
05/2025 | nan WABI | ▲ 58.37 % |
bolívar Venezuela/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00012392 WABI |
Tối đa | 0.00030441 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.00022283 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000236 WABI |
Tối đa | 0.00030441 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.00009061 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 WABI |
Tối đa | 0.00030441 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.00003593 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: