Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại Bảng Ai Cập

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/EGP

Lịch sử thay đổi trong VERI/EGP tỷ giá

VERI/EGP tỷ giá

10 20, 2023
1 VERI = 846.96 EGP
▼ -19.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong Bảng Ai Cập.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VERI/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 127.39% (372.48 EGP — 846.96 EGP)

Thay đổi trong VERI/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 94.03% (436.52 EGP — 846.96 EGP)

Thay đổi trong VERI/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (864.32 EGP — 846.96 EGP)

Thay đổi trong VERI/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 632.2% (115.67 EGP — 846.96 EGP)

Veritaseum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái

Veritaseum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 784.65 EGP ▼ -7.36 %
30/04 775.54 EGP ▼ -1.16 %
01/05 761.12 EGP ▼ -1.86 %
02/05 740.12 EGP ▼ -2.76 %
03/05 711.46 EGP ▼ -3.87 %
04/05 714.64 EGP ▲ 0.45 %
05/05 704.73 EGP ▼ -1.39 %
06/05 718.45 EGP ▲ 1.95 %
07/05 723.37 EGP ▲ 0.69 %
08/05 817.15 EGP ▲ 12.96 %
09/05 799.81 EGP ▼ -2.12 %
10/05 774.74 EGP ▼ -3.13 %
11/05 783.41 EGP ▲ 1.12 %
12/05 784.8 EGP ▲ 0.18 %
13/05 740.85 EGP ▼ -5.6 %
14/05 736.27 EGP ▼ -0.62 %
15/05 742.99 EGP ▲ 0.91 %
16/05 765.55 EGP ▲ 3.04 %
17/05 730.93 EGP ▼ -4.52 %
18/05 678.12 EGP ▼ -7.22 %
19/05 660.55 EGP ▼ -2.59 %
20/05 814.45 EGP ▲ 23.3 %
21/05 860.64 EGP ▲ 5.67 %
22/05 1,021 EGP ▲ 18.6 %
23/05 1,547 EGP ▲ 51.58 %
24/05 1,455 EGP ▼ -5.98 %
25/05 1,307 EGP ▼ -10.18 %
26/05 1,793 EGP ▲ 37.21 %
27/05 2,278 EGP ▲ 27.06 %
28/05 2,121 EGP ▼ -6.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Veritaseum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 806.01 EGP ▼ -4.83 %
06/05 — 12/05 709.28 EGP ▼ -12 %
13/05 — 19/05 626.12 EGP ▼ -11.72 %
20/05 — 26/05 596.82 EGP ▼ -4.68 %
27/05 — 02/06 640.02 EGP ▲ 7.24 %
03/06 — 09/06 623.72 EGP ▼ -2.55 %
10/06 — 16/06 619.15 EGP ▼ -0.73 %
17/06 — 23/06 528.08 EGP ▼ -14.71 %
24/06 — 30/06 555.31 EGP ▲ 5.16 %
01/07 — 07/07 528.93 EGP ▼ -4.75 %
08/07 — 14/07 1,092 EGP ▲ 106.42 %
15/07 — 21/07 1,599 EGP ▲ 46.46 %

Veritaseum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 792.91 EGP ▼ -6.38 %
06/2024 493.74 EGP ▼ -37.73 %
07/2024 505.43 EGP ▲ 2.37 %
08/2024 509.5 EGP ▲ 0.8 %
09/2024 433.88 EGP ▼ -14.84 %
10/2024 359.88 EGP ▼ -17.06 %
11/2024 278.19 EGP ▼ -22.7 %
12/2024 255.95 EGP ▼ -8 %
01/2025 339.82 EGP ▲ 32.77 %
02/2025 194.92 EGP ▼ -42.64 %
03/2025 185.99 EGP ▼ -4.58 %
04/2025 431.68 EGP ▲ 132.1 %

Veritaseum/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 294.61 EGP
Tối đa 1,342 EGP
Bình quân gia quyền 470.45 EGP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 294.61 EGP
Tối đa 1,342 EGP
Bình quân gia quyền 474.76 EGP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 294.61 EGP
Tối đa 1,974 EGP
Bình quân gia quyền 805.98 EGP

Chia sẻ một liên kết đến VERI/EGP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu