Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/MITH

Lịch sử thay đổi trong VERI/MITH tỷ giá

VERI/MITH tỷ giá

10 20, 2023
1 VERI = 43,111 MITH
▼ -19.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VERI/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 506.32% (7,110 MITH — 43,111 MITH)

Thay đổi trong VERI/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 434.57% (8,065 MITH — 43,111 MITH)

Thay đổi trong VERI/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1772.2% (2,303 MITH — 43,111 MITH)

Thay đổi trong VERI/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1952.96% (2,100 MITH — 43,111 MITH)

Veritaseum/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Veritaseum/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 41,065 MITH ▼ -4.75 %
26/05 41,305 MITH ▲ 0.58 %
27/05 40,829 MITH ▼ -1.15 %
28/05 39,638 MITH ▼ -2.92 %
29/05 39,113 MITH ▼ -1.32 %
30/05 39,632 MITH ▲ 1.33 %
31/05 39,055 MITH ▼ -1.45 %
01/06 39,400 MITH ▲ 0.88 %
02/06 39,772 MITH ▲ 0.94 %
03/06 42,613 MITH ▲ 7.14 %
04/06 41,734 MITH ▼ -2.06 %
05/06 40,570 MITH ▼ -2.79 %
06/06 40,669 MITH ▲ 0.24 %
07/06 40,666 MITH ▼ -0.01 %
08/06 39,590 MITH ▼ -2.65 %
09/06 39,921 MITH ▲ 0.84 %
10/06 40,346 MITH ▲ 1.06 %
11/06 40,345 MITH ▼ -0 %
12/06 49,163 MITH ▲ 21.86 %
13/06 62,934 MITH ▲ 28.01 %
14/06 71,024 MITH ▲ 12.86 %
15/06 88,740 MITH ▲ 24.94 %
16/06 105,835 MITH ▲ 19.26 %
17/06 166,600 MITH ▲ 57.42 %
18/06 243,337 MITH ▲ 46.06 %
19/06 227,193 MITH ▼ -6.63 %
20/06 181,099 MITH ▼ -20.29 %
21/06 280,115 MITH ▲ 54.68 %
22/06 364,836 MITH ▲ 30.24 %
23/06 349,660 MITH ▼ -4.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Veritaseum/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 39,287 MITH ▼ -8.87 %
03/06 — 09/06 38,977 MITH ▼ -0.79 %
10/06 — 16/06 36,179 MITH ▼ -7.18 %
17/06 — 23/06 36,808 MITH ▲ 1.74 %
24/06 — 30/06 37,000 MITH ▲ 0.52 %
01/07 — 07/07 36,735 MITH ▼ -0.72 %
08/07 — 14/07 36,784 MITH ▲ 0.13 %
15/07 — 21/07 31,810 MITH ▼ -13.52 %
22/07 — 28/07 33,013 MITH ▲ 3.78 %
29/07 — 04/08 40,888 MITH ▲ 23.85 %
05/08 — 11/08 172,575 MITH ▲ 322.07 %
12/08 — 18/08 238,621 MITH ▲ 38.27 %

Veritaseum/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 39,696 MITH ▼ -7.92 %
07/2024 167,209 MITH ▲ 321.22 %
08/2024 96,981 MITH ▼ -42 %
09/2024 114,074 MITH ▲ 17.63 %
10/2024 116,100 MITH ▲ 1.78 %
11/2024 121,250 MITH ▲ 4.44 %
12/2024 94,583 MITH ▼ -21.99 %
01/2025 92,072 MITH ▼ -2.66 %
02/2025 122,821 MITH ▲ 33.4 %
03/2025 69,350 MITH ▼ -43.54 %
04/2025 70,022 MITH ▲ 0.97 %
05/2025 672,058 MITH ▲ 859.78 %

Veritaseum/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,531 MITH
Tối đa 67,513 MITH
Bình quân gia quyền 16,258 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,531 MITH
Tối đa 67,513 MITH
Bình quân gia quyền 11,305 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,836 MITH
Tối đa 67,513 MITH
Bình quân gia quyền 9,134 MITH

Chia sẻ một liên kết đến VERI/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu