Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/MTL
Lịch sử thay đổi trong VERI/MTL tỷ giá
VERI/MTL tỷ giá
10 20, 2023
1 VERI = 21.0693 MTL
▼ -22.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VERI/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 133.6% (9.019526 MTL — 21.0693 MTL)
Thay đổi trong VERI/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 103.51% (10.3531 MTL — 21.0693 MTL)
Thay đổi trong VERI/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -55.14% (46.9635 MTL — 21.0693 MTL)
Thay đổi trong VERI/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -27.18% (28.9316 MTL — 21.0693 MTL)
Veritaseum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Veritaseum/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 19.3772 MTL | ▼ -8.03 % |
18/05 | 19.487 MTL | ▲ 0.57 % |
19/05 | 18.9179 MTL | ▼ -2.92 % |
20/05 | 17.8898 MTL | ▼ -5.43 % |
21/05 | 17.1402 MTL | ▼ -4.19 % |
22/05 | 17.4415 MTL | ▲ 1.76 % |
23/05 | 17.747 MTL | ▲ 1.75 % |
24/05 | 17.9291 MTL | ▲ 1.03 % |
25/05 | 18.3516 MTL | ▲ 2.36 % |
26/05 | 21.3814 MTL | ▲ 16.51 % |
27/05 | 20.3503 MTL | ▼ -4.82 % |
28/05 | 19.2522 MTL | ▼ -5.4 % |
29/05 | 19.5587 MTL | ▲ 1.59 % |
30/05 | 19.9386 MTL | ▲ 1.94 % |
31/05 | 19.4257 MTL | ▼ -2.57 % |
01/06 | 19.077 MTL | ▼ -1.8 % |
02/06 | 19.0056 MTL | ▼ -0.37 % |
03/06 | 19.7114 MTL | ▲ 3.71 % |
04/06 | 19.3451 MTL | ▼ -1.86 % |
05/06 | 18.7093 MTL | ▼ -3.29 % |
06/06 | 18.6084 MTL | ▼ -0.54 % |
07/06 | 22.7974 MTL | ▲ 22.51 % |
08/06 | 24.1381 MTL | ▲ 5.88 % |
09/06 | 29.22 MTL | ▲ 21.05 % |
10/06 | 43.2085 MTL | ▲ 47.87 % |
11/06 | 40.0522 MTL | ▼ -7.3 % |
12/06 | 34.0244 MTL | ▼ -15.05 % |
13/06 | 53.6975 MTL | ▲ 57.82 % |
14/06 | 70.6794 MTL | ▲ 31.62 % |
15/06 | 65.7284 MTL | ▼ -7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Veritaseum/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.0351 MTL | ▼ -0.16 % |
27/05 — 02/06 | 19.3866 MTL | ▼ -7.84 % |
03/06 — 09/06 | 21.1272 MTL | ▲ 8.98 % |
10/06 — 16/06 | 19.1572 MTL | ▼ -9.32 % |
17/06 — 23/06 | 20.2452 MTL | ▲ 5.68 % |
24/06 — 30/06 | 16.0075 MTL | ▼ -20.93 % |
01/07 — 07/07 | 16.6021 MTL | ▲ 3.71 % |
08/07 — 14/07 | 12.5498 MTL | ▼ -24.41 % |
15/07 — 21/07 | 14.1736 MTL | ▲ 12.94 % |
22/07 — 28/07 | 14.3846 MTL | ▲ 1.49 % |
29/07 — 04/08 | 31.8829 MTL | ▲ 121.65 % |
05/08 — 11/08 | 48.5706 MTL | ▲ 52.34 % |
Veritaseum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.876 MTL | ▼ -10.41 % |
07/2024 | 15.6772 MTL | ▼ -16.95 % |
08/2024 | 10.9577 MTL | ▼ -30.1 % |
09/2024 | 7.236774 MTL | ▼ -33.96 % |
10/2024 | 6.097162 MTL | ▼ -15.75 % |
11/2024 | 5.740844 MTL | ▼ -5.84 % |
12/2024 | 4.944248 MTL | ▼ -13.88 % |
01/2025 | 3.536312 MTL | ▼ -28.48 % |
02/2025 | 4.810529 MTL | ▲ 36.03 % |
03/2025 | 3.677685 MTL | ▼ -23.55 % |
04/2025 | 2.992626 MTL | ▼ -18.63 % |
05/2025 | 9.967681 MTL | ▲ 233.07 % |
Veritaseum/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.027716 MTL |
Tối đa | 34.349 MTL |
Bình quân gia quyền | 12.0417 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.027716 MTL |
Tối đa | 34.349 MTL |
Bình quân gia quyền | 12.2049 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.964915 MTL |
Tối đa | 116.29 MTL |
Bình quân gia quyền | 29.8303 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến VERI/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: