Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/RWF
Lịch sử thay đổi trong VERI/RWF tỷ giá
VERI/RWF tỷ giá
10 20, 2023
1 VERI = 33,671 RWF
▼ -19.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VERI/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 131.37% (14,553 RWF — 33,671 RWF)
Thay đổi trong VERI/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 103% (16,587 RWF — 33,671 RWF)
Thay đổi trong VERI/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -28.59% (47,153 RWF — 33,671 RWF)
Thay đổi trong VERI/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 388.95% (6,886 RWF — 33,671 RWF)
Veritaseum/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Veritaseum/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 31,923 RWF | ▼ -5.19 % |
02/06 | 31,668 RWF | ▼ -0.8 % |
03/06 | 31,385 RWF | ▼ -0.89 % |
04/06 | 30,639 RWF | ▼ -2.38 % |
05/06 | 29,743 RWF | ▼ -2.92 % |
06/06 | 30,006 RWF | ▲ 0.88 % |
07/06 | 29,681 RWF | ▼ -1.08 % |
08/06 | 30,126 RWF | ▲ 1.5 % |
09/06 | 30,445 RWF | ▲ 1.06 % |
10/06 | 34,124 RWF | ▲ 12.08 % |
11/06 | 33,032 RWF | ▼ -3.2 % |
12/06 | 31,945 RWF | ▼ -3.29 % |
13/06 | 32,194 RWF | ▲ 0.78 % |
14/06 | 32,282 RWF | ▲ 0.27 % |
15/06 | 30,787 RWF | ▼ -4.63 % |
16/06 | 30,534 RWF | ▼ -0.82 % |
17/06 | 30,832 RWF | ▲ 0.98 % |
18/06 | 31,474 RWF | ▲ 2.08 % |
19/06 | 30,432 RWF | ▼ -3.31 % |
20/06 | 28,257 RWF | ▼ -7.15 % |
21/06 | 27,443 RWF | ▼ -2.88 % |
22/06 | 32,624 RWF | ▲ 18.88 % |
23/06 | 34,141 RWF | ▲ 4.65 % |
24/06 | 40,713 RWF | ▲ 19.25 % |
25/06 | 57,405 RWF | ▲ 41 % |
26/06 | 54,684 RWF | ▼ -4.74 % |
27/06 | 46,870 RWF | ▼ -14.29 % |
28/06 | 73,544 RWF | ▲ 56.91 % |
29/06 | 95,253 RWF | ▲ 29.52 % |
30/06 | 88,213 RWF | ▼ -7.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Veritaseum/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 32,272 RWF | ▼ -4.15 % |
10/06 — 16/06 | 29,923 RWF | ▼ -7.28 % |
17/06 — 23/06 | 27,049 RWF | ▼ -9.6 % |
24/06 — 30/06 | 25,138 RWF | ▼ -7.07 % |
01/07 — 07/07 | 26,818 RWF | ▲ 6.68 % |
08/07 — 14/07 | 25,920 RWF | ▼ -3.35 % |
15/07 — 21/07 | 25,703 RWF | ▼ -0.84 % |
22/07 — 28/07 | 20,606 RWF | ▼ -19.83 % |
29/07 — 04/08 | 21,819 RWF | ▲ 5.88 % |
05/08 — 11/08 | 21,173 RWF | ▼ -2.96 % |
12/08 — 18/08 | 38,200 RWF | ▲ 80.42 % |
19/08 — 25/08 | 64,934 RWF | ▲ 69.99 % |
Veritaseum/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,729 RWF | ▼ -8.74 % |
07/2024 | 23,350 RWF | ▼ -24.01 % |
08/2024 | 20,070 RWF | ▼ -14.05 % |
09/2024 | 20,123 RWF | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 18,024 RWF | ▼ -10.43 % |
11/2024 | 14,560 RWF | ▼ -19.22 % |
12/2024 | 10,631 RWF | ▼ -26.99 % |
01/2025 | 10,227 RWF | ▼ -3.8 % |
02/2025 | 13,404 RWF | ▲ 31.07 % |
03/2025 | 9,828 RWF | ▼ -26.68 % |
04/2025 | 9,363 RWF | ▼ -4.73 % |
05/2025 | 23,745 RWF | ▲ 153.62 % |
Veritaseum/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,646 RWF |
Tối đa | 53,101 RWF |
Bình quân gia quyền | 18,570 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,646 RWF |
Tối đa | 53,101 RWF |
Bình quân gia quyền | 18,415 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,646 RWF |
Tối đa | 84,732 RWF |
Bình quân gia quyền | 31,572 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến VERI/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: