Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/CVC
Lịch sử thay đổi trong VET/CVC tỷ giá
VET/CVC tỷ giá
05 25, 2024
1 VET = 0.21145964 CVC
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -10.88% (0.23728085 CVC — 0.21145964 CVC)
Thay đổi trong VET/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -50.09% (0.42366917 CVC — 0.21145964 CVC)
Thay đổi trong VET/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -6.75% (0.22677328 CVC — 0.21145964 CVC)
Thay đổi trong VET/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (0.19756162 CVC — 0.21145964 CVC)
VeChain/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.17569213 CVC | ▼ -16.91 % |
27/05 | 0.17697891 CVC | ▲ 0.73 % |
28/05 | 0.19117137 CVC | ▲ 8.02 % |
29/05 | 0.19443299 CVC | ▲ 1.71 % |
30/05 | 0.18696193 CVC | ▼ -3.84 % |
31/05 | 0.1739459 CVC | ▼ -6.96 % |
01/06 | 0.17525041 CVC | ▲ 0.75 % |
02/06 | 0.17666758 CVC | ▲ 0.81 % |
03/06 | 0.17594968 CVC | ▼ -0.41 % |
04/06 | 0.17480276 CVC | ▼ -0.65 % |
05/06 | 0.16962966 CVC | ▼ -2.96 % |
06/06 | 0.169628 CVC | ▼ -0 % |
07/06 | 0.17189593 CVC | ▲ 1.34 % |
08/06 | 0.17012518 CVC | ▼ -1.03 % |
09/06 | 0.16413911 CVC | ▼ -3.52 % |
10/06 | 0.16918008 CVC | ▲ 3.07 % |
11/06 | 0.16252372 CVC | ▼ -3.93 % |
12/06 | 0.16198513 CVC | ▼ -0.33 % |
13/06 | 0.16385515 CVC | ▲ 1.15 % |
14/06 | 0.16595218 CVC | ▲ 1.28 % |
15/06 | 0.16890951 CVC | ▲ 1.78 % |
16/06 | 0.16672602 CVC | ▼ -1.29 % |
17/06 | 0.16575515 CVC | ▼ -0.58 % |
18/06 | 0.16442756 CVC | ▼ -0.8 % |
19/06 | 0.16537529 CVC | ▲ 0.58 % |
20/06 | 0.16854097 CVC | ▲ 1.91 % |
21/06 | 0.16905381 CVC | ▲ 0.3 % |
22/06 | 0.16814995 CVC | ▼ -0.53 % |
23/06 | 0.16771942 CVC | ▼ -0.26 % |
24/06 | 0.16787109 CVC | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.19344819 CVC | ▼ -8.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.18606352 CVC | ▼ -3.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.15322336 CVC | ▼ -17.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.12482495 CVC | ▼ -18.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.13259571 CVC | ▲ 6.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.16036508 CVC | ▲ 20.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.15027354 CVC | ▼ -6.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.15008301 CVC | ▼ -0.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.13447823 CVC | ▼ -10.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.12814548 CVC | ▼ -4.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.12978692 CVC | ▲ 1.28 % |
12/08 — 18/08 | 0.13179019 CVC | ▲ 1.54 % |
VeChain/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21670344 CVC | ▲ 2.48 % |
07/2024 | 0.19395395 CVC | ▼ -10.5 % |
08/2024 | 0.20576977 CVC | ▲ 6.09 % |
09/2024 | 0.20119707 CVC | ▼ -2.22 % |
10/2024 | 0.18239952 CVC | ▼ -9.34 % |
11/2024 | 0.18208616 CVC | ▼ -0.17 % |
12/2024 | 0.27509367 CVC | ▲ 51.08 % |
01/2025 | 0.2571506 CVC | ▼ -6.52 % |
02/2025 | 0.34417821 CVC | ▲ 33.84 % |
03/2025 | 0.20404657 CVC | ▼ -40.71 % |
04/2025 | 0.23279971 CVC | ▲ 14.09 % |
05/2025 | 0.22403406 CVC | ▼ -3.77 % |
VeChain/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20658238 CVC |
Tối đa | 0.24465572 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.21723286 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16866045 CVC |
Tối đa | 0.45298449 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.25755794 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14428025 CVC |
Tối đa | 0.48404685 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.24839427 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến VET/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: