Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/FUEL
Lịch sử thay đổi trong VET/FUEL tỷ giá
VET/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 VET = 56.4847 FUEL
▼ -2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -32.67% (83.8861 FUEL — 56.4847 FUEL)
Thay đổi trong VET/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -28.95% (79.5015 FUEL — 56.4847 FUEL)
Thay đổi trong VET/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -28.95% (79.5015 FUEL — 56.4847 FUEL)
Thay đổi trong VET/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 2602.29% (2.090253 FUEL — 56.4847 FUEL)
VeChain/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 56.2713 FUEL | ▼ -0.38 % |
11/05 | 56.4142 FUEL | ▲ 0.25 % |
12/05 | 58.9832 FUEL | ▲ 4.55 % |
13/05 | 58.9611 FUEL | ▼ -0.04 % |
14/05 | 59.1812 FUEL | ▲ 0.37 % |
15/05 | 57.6276 FUEL | ▼ -2.63 % |
16/05 | 55.5 FUEL | ▼ -3.69 % |
17/05 | 53.5325 FUEL | ▼ -3.55 % |
18/05 | 49.4008 FUEL | ▼ -7.72 % |
19/05 | 47.8809 FUEL | ▼ -3.08 % |
20/05 | 49.8386 FUEL | ▲ 4.09 % |
21/05 | 49.93 FUEL | ▲ 0.18 % |
22/05 | 46.4719 FUEL | ▼ -6.93 % |
23/05 | 48.1618 FUEL | ▲ 3.64 % |
24/05 | 48.5217 FUEL | ▲ 0.75 % |
25/05 | 50.4527 FUEL | ▲ 3.98 % |
26/05 | 52.4155 FUEL | ▲ 3.89 % |
27/05 | 52.1791 FUEL | ▼ -0.45 % |
28/05 | 52.6495 FUEL | ▲ 0.9 % |
29/05 | 49.777 FUEL | ▼ -5.46 % |
30/05 | 47.8086 FUEL | ▼ -3.95 % |
31/05 | 47.5182 FUEL | ▼ -0.61 % |
01/06 | 46.0087 FUEL | ▼ -3.18 % |
02/06 | 45.2935 FUEL | ▼ -1.55 % |
03/06 | 40.3103 FUEL | ▼ -11 % |
04/06 | 41.1109 FUEL | ▲ 1.99 % |
05/06 | 40.0189 FUEL | ▼ -2.66 % |
06/06 | 39.29 FUEL | ▼ -1.82 % |
07/06 | 39.1752 FUEL | ▼ -0.29 % |
08/06 | 38.5129 FUEL | ▼ -1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 63.2089 FUEL | ▲ 11.9 % |
20/05 — 26/05 | 55.2685 FUEL | ▼ -12.56 % |
27/05 — 02/06 | 58.7717 FUEL | ▲ 6.34 % |
03/06 — 09/06 | 42.3476 FUEL | ▼ -27.95 % |
10/06 — 16/06 | 43.7122 FUEL | ▲ 3.22 % |
17/06 — 23/06 | 37.037 FUEL | ▼ -15.27 % |
24/06 — 30/06 | 35.5918 FUEL | ▼ -3.9 % |
01/07 — 07/07 | 36.7626 FUEL | ▲ 3.29 % |
08/07 — 14/07 | 32.3739 FUEL | ▼ -11.94 % |
15/07 — 21/07 | 32.9384 FUEL | ▲ 1.74 % |
22/07 — 28/07 | 65.2185 FUEL | ▲ 98 % |
29/07 — 04/08 | 119.33 FUEL | ▲ 82.98 % |
VeChain/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.5564 FUEL | ▲ 8.98 % |
07/2024 | 57.9642 FUEL | ▼ -5.84 % |
08/2024 | 79.6888 FUEL | ▲ 37.48 % |
09/2024 | 446.03 FUEL | ▲ 459.71 % |
10/2024 | 276.59 FUEL | ▼ -37.99 % |
11/2024 | 615.92 FUEL | ▲ 122.69 % |
12/2024 | 668.32 FUEL | ▲ 8.51 % |
01/2025 | 1,867 FUEL | ▲ 179.37 % |
02/2025 | 2,057 FUEL | ▲ 10.18 % |
03/2025 | 1,671 FUEL | ▼ -18.76 % |
04/2025 | 1,437 FUEL | ▼ -14.01 % |
VeChain/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.6673 FUEL |
Tối đa | 88.3805 FUEL |
Bình quân gia quyền | 72.0812 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.6673 FUEL |
Tối đa | 90.4792 FUEL |
Bình quân gia quyền | 76.4837 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56.6673 FUEL |
Tối đa | 90.4792 FUEL |
Bình quân gia quyền | 76.4837 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến VET/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: