Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/LBC

Lịch sử thay đổi trong VET/LBC tỷ giá

VET/LBC tỷ giá

05 14, 2024
1 VET = 10.0353 LBC
▲ 12.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -29.75% (14.2853 LBC — 10.0353 LBC)

Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2.99% (9.744359 LBC — 10.0353 LBC)

Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 447.51% (1.83291 LBC — 10.0353 LBC)

Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2637.15% (0.36663242 LBC — 10.0353 LBC)

VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 9.771944 LBC ▼ -2.62 %
16/05 9.194479 LBC ▼ -5.91 %
17/05 9.360497 LBC ▲ 1.81 %
18/05 9.479489 LBC ▲ 1.27 %
19/05 9.182747 LBC ▼ -3.13 %
20/05 9.234302 LBC ▲ 0.56 %
21/05 9.842639 LBC ▲ 6.59 %
22/05 10.0272 LBC ▲ 1.88 %
23/05 10.0702 LBC ▲ 0.43 %
24/05 9.878661 LBC ▼ -1.9 %
25/05 9.551649 LBC ▼ -3.31 %
26/05 9.50033 LBC ▼ -0.54 %
27/05 8.925831 LBC ▼ -6.05 %
28/05 8.807619 LBC ▼ -1.32 %
29/05 8.586781 LBC ▼ -2.51 %
30/05 8.343709 LBC ▼ -2.83 %
31/05 8.277522 LBC ▼ -0.79 %
01/06 8.362042 LBC ▲ 1.02 %
02/06 8.764963 LBC ▲ 4.82 %
03/06 8.835966 LBC ▲ 0.81 %
04/06 8.952081 LBC ▲ 1.31 %
05/06 8.991536 LBC ▲ 0.44 %
06/06 8.688605 LBC ▼ -3.37 %
07/06 8.495651 LBC ▼ -2.22 %
08/06 8.423635 LBC ▼ -0.85 %
09/06 8.440496 LBC ▲ 0.2 %
10/06 8.217152 LBC ▼ -2.65 %
11/06 8.194485 LBC ▼ -0.28 %
12/06 6.975562 LBC ▼ -14.87 %
13/06 6.25585 LBC ▼ -10.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 9.931874 LBC ▼ -1.03 %
27/05 — 02/06 10.6988 LBC ▲ 7.72 %
03/06 — 09/06 8.417856 LBC ▼ -21.32 %
10/06 — 16/06 6.082746 LBC ▼ -27.74 %
17/06 — 23/06 6.655782 LBC ▲ 9.42 %
24/06 — 30/06 7.518682 LBC ▲ 12.96 %
01/07 — 07/07 12.9487 LBC ▲ 72.22 %
08/07 — 14/07 13.3385 LBC ▲ 3.01 %
15/07 — 21/07 10.9216 LBC ▼ -18.12 %
22/07 — 28/07 11.2973 LBC ▲ 3.44 %
29/07 — 04/08 9.30547 LBC ▼ -17.63 %
05/08 — 11/08 8.349769 LBC ▼ -10.27 %

VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.952565 LBC ▼ -0.82 %
07/2024 9.903078 LBC ▼ -0.5 %
08/2024 8.307018 LBC ▼ -16.12 %
09/2024 5.848173 LBC ▼ -29.6 %
10/2024 16.4832 LBC ▲ 181.85 %
11/2024 54.7474 LBC ▲ 232.14 %
12/2024 39.9201 LBC ▼ -27.08 %
01/2025 34.6135 LBC ▼ -13.29 %
02/2025 50.6921 LBC ▲ 46.45 %
03/2025 35.0447 LBC ▼ -30.87 %
04/2025 57.8423 LBC ▲ 65.05 %
05/2025 45.49 LBC ▼ -21.36 %

VeChain/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.9568 LBC
Tối đa 13.6907 LBC
Bình quân gia quyền 12.0646 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.148254 LBC
Tối đa 14.7352 LBC
Bình quân gia quyền 10.2657 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.099776 LBC
Tối đa 14.7352 LBC
Bình quân gia quyền 5.410335 LBC

Chia sẻ một liên kết đến VET/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu